Dự báo thời tiết Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn, Bắc Giang

mây đen u ám

Hộ Đáp

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
7km/h
Tầm nhìn
3.1km
Áp suất
1004hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn, Bắc Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

307.7

μg/m³
NO

2.19

μg/m³
NO2

7.53

μg/m³
O3

17.32

μg/m³
SO2

5.38

μg/m³
PM2.5

6.39

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 307.7 2.19 7.53 17.32 5.38 6.39 9.56
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 281.03 2.14 5.99 26.25 4.9 6.08 8.56
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 271.69 1.53 5.61 34.41 4.85 6.55 8.75
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 279.55 1.06 5.27 41.61 4.77 7.53 9.56
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 303.94 0.75 5.08 47.71 4.7 9.16 11.16
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 336.25 0.56 5.47 50.78 4.79 11.53 13.82
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 360.76 0.39 6.19 50.48 4.68 13.03 15.72
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 377.52 0.15 7.09 48.46 4.51 13.25 16.4
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 383.09 0.01 7.32 47.09 4.39 13.06 16.86
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 375.48 0 6.84 46.95 4.26 12.59 16.91
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 351.82 0 6.11 45.8 3.97 11.42 16.34
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 322.15 0 5.59 42.66 3.78 9.82 15.36
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 298 0 5.32 38.78 3.65 8.36 14.23
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 280.06 0 5.17 35.07 3.49 7.17 12.57
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 263.8 0 4.93 32.03 3.16 6.11 10.45
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 250.32 0 4.68 30.1 2.92 5.42 9.2
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 242.05 0 4.58 29.01 2.92 5.2 9.32
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.35 0 4.64 28.83 3.11 5.4 9.73
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.08 0 4.79 29.4 3.28 5.92 10.07
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.65 0 5.05 29.95 3.52 6.56 10.56
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 243.86 0 5.6 29.62 3.94 7.35 11.54
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.07 0.04 6.73 28.3 4.7 8.47 13.38
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.7 0.14 7.96 27.15 5.31 9.52 14.31
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 292.5 0.24 8.31 27.4 5.49 10.1 14.24
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 283.15 0.26 7.82 28.78 5.51 10.23 13.91
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.31 0.12 7.07 30.54 5.47 9.6 12.56
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 255.01 0.13 6.87 31.54 5.48 9.38 11.9
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 253.67 0.2 6.57 33.04 5.38 9.74 12.03
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 259.65 0.14 6.85 33.89 5.44 10.56 12.93
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 268.6 0.05 7.51 33.21 5.78 11.37 13.99
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 277.89 0.02 8.04 32.75 6 11.96 14.81
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 322.57 0.01 10.22 29.15 6.4 13.3 16.92
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 404.04 0.03 13.73 22.9 6.89 15.55 20.53
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 478.2 0.06 16.36 18.21 7.32 18.03 24.66
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 539.85 0.11 17.91 14.5 7.49 20.56 28.84
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 610.71 0.22 19.43 10.29 7.74 23.86 33.82
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 697.03 0.58 21.38 5.48 8.28 28.12 39.29
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 772.71 1.52 22.8 1.93 8.52 32.09 43.13
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 819.49 3.06 22.63 0.77 8.35 34.8 44.79
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 850 4.64 21.85 0.68 8.44 37.18 46.5
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 875.04 6.02 21.37 0.48 9.02 39.33 48.2
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 880.46 7.33 21.28 0.14 9.87 40.67 49.1
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 861.08 8.13 22.31 0.04 11.32 40.98 49.05
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 827.45 8.75 24.35 0.02 13.39 41.29 48.88
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 847.65 10.95 25.32 0 14.6 44.35 52.24
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 911.85 15.05 25.44 0.8 16.12 49.59 58.99
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 991.62 21.34 23.79 3.89 17.95 55.43 66.78
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1036.31 25.1 24.55 5.87 19.79 60.21 72.99
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1048.32 26.3 28.16 7.83 22.27 64.21 77.58
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 763.93 14.11 30.13 17.77 19.66 49.25 58
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 593.13 6.92 27.11 29.45 16.38 38.49 44.79
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 544.25 4.62 25.47 41.31 15.64 37.42 43.08
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 527.12 3.53 22.93 56.67 15.22 40.01 45.47
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 524.43 2.42 21.21 69.44 15.03 44.95 50.64
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 529.38 1.56 20.61 77.56 15.17 49.23 55.37
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.12 0.84 23.86 67.05 14.67 54.25 62.85
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 788.31 0.05 29.61 44.73 13.55 60.62 73.48
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 951.81 0.01 33.26 29.31 12.58 67.35 84.94
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1100.47 0.05 36.49 19.75 12.24 74.13 97.34
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1264.89 0.27 39.45 13.05 12.72 83.23 112.34
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1419.48 1.03 40.98 8.19 13.8 93.51 127.86
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1533.28 2.8 40.44 5.19 14.34 102.25 137.51
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1604.51 5.17 37.46 3.81 12.46 108.77 139.85
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1653.34 6.88 34.76 3.17 10.62 114.98 139.85
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1680.33 7.49 33.67 2.65 9.53 121.51 139.49
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1691.04 7.44 33.61 2.19 9.32 128.65 143.18
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1681.96 7.23 33.84 1.75 9.69 136.77 150.22
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1634.62 6.69 33.59 1.05 10 144.1 157.35
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1631.09 7.3 31.44 0.5 9.9 152.75 166.59
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1730.96 10.49 28.6 0.83 10.79 164.01 180.56
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1884.87 16.77 25.99 3.19 11.51 157.44 176.85
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1984.19 20.71 26.44 10.61 12.16 143.35 165.27
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2019.42 16.95 32.07 34.37 13.88 143.53 166.73
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 655.51 3.19 18.32 107.37 23.83 99.4 108.32
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 419.48 0.92 8.05 131.3 17.08 80.8 86.79
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.37 0.47 5.15 145.17 14.78 78.58 83.89
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 343.13 0.38 4.76 149.72 13.6 75.94 81.05
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.7 0.42 5.76 146.06 13.26 73.09 78.44
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.56 0.4 7.38 138.4 13.1 68.67 74.34
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 419.48 0.24 12.37 109.71 12.41 67.35 75.03
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 566.58 0.01 18.52 76.42 11.43 69.77 80.98
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 693.41 0 21.95 57.29 10.55 73.04 87.96
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 799.44 0 23.75 44.7 9.5 76.16 95.19
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 914.36 0 24.91 34.91 8.87 81.11 104.55
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1021.97 0.01 25.64 27.45 8.79 87.11 114.55
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1098.64 0.03 26.47 21.33 9.18 92.54 122.19
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1141.36 0.06 27.69 16.79 10.08 98.29 127.73
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1188.39 0.12 30.26 13.08 11.8 104.81 133.23
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1244.55 0.34 33.3 9.44 13.41 112.42 139.67
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1292.89 1.14 32.67 5.81 12.6 120.09 143.49
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1331.43 2.71 29.06 3.84 10.01 126.98 147.28
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1366.84 4.33 24.8 2.83 7.36 132.46 148.29
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1390.61 5.64 21.26 2.12 6.61 137.31 151.52
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1440.56 7.93 18.83 1.99 7.55 143.78 159.47
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1374.44 8.81 20.2 6.93 10.49 141.04 158.87
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.37 11.25 20.57 15.86 12.26 136.64 158.11

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hộ Đáp, Lục Ngạn, Bắc Giang