Dự báo thời tiết Xã Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang

mây rải rác

Lệ Viễn

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
70%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
46%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

283.04

μg/m³
NO

0.4

μg/m³
NO2

5.83

μg/m³
O3

111.02

μg/m³
SO2

9.32

μg/m³
PM2.5

46.7

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 283.04 0.4 5.83 111.02 9.32 46.7 53.37
17:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 271.71 0.2 7.1 96.02 8.7 41.23 47.63
18:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 268.94 0.01 8.18 81 8.16 36.53 42.95
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 269.48 0 8.49 71.01 7.69 33.24 39.96
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 353.63 0 10.87 57.18 6.91 33.95 43.29
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 501.23 0 14.72 44.06 7.48 38.67 52.23
22:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 643.38 0.02 19.23 35.48 9.75 45.14 62.61
23:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 740.27 0.06 23.49 29.43 11.65 50.86 70.42
00:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.73 0.11 23.22 25.13 10.1 52.58 71.1
01:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 722.87 0.09 21.26 23.6 7.85 52.35 68.78
02:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 620.74 0.02 18.08 25.9 6.52 48.5 61.48
03:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.07 0.06 17.95 21.68 5.75 50.29 62.1
04:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 686.1 0.18 18.55 18.1 5.62 54.33 65.72
05:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 739.25 0.38 19.8 15.84 6.1 59.94 71.13
06:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 780.69 0.6 21.61 14.48 7.09 66.05 77.83
07:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 808.79 1.95 23.57 15.24 9.77 72.86 86.36
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 716.21 3.72 26.96 21.83 16.57 75.63 89.3
09:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 706.3 5.12 27.15 28.22 19.28 80.08 94.05
10:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 681.08 4.62 26.87 43.03 21.31 87.88 101.59
11:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 550.26 1.47 22.14 75.13 18.76 83.86 94.54
12:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 490.07 0.52 18.72 87.49 16.29 77.26 86.12
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.13 0.26 17.18 90.06 15.24 71.9 79.76
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.9 0.16 15.62 90.61 13.67 65.08 72.23
15:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 449.81 0.1 15.84 86.13 12.74 59.51 66.67
16:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.76 0.06 16.28 80.7 12.01 53.78 61.02
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 470.63 0.02 17.35 74.34 11.76 48.82 56.22
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 497.96 0 19.04 65.56 11.78 45.28 53.02
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 519.19 0 20.39 56.63 11.66 42.31 50.53
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 524.87 0 21.09 47.95 11.27 39.38 47.35
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 524.98 0 21.51 41.08 10.82 38.05 45.64
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 511.9 0 20.82 37.12 10.31 37.05 44.22
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 471.22 0 18.11 36.3 9.39 33.89 40.27
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 427.27 0 15.16 35.98 8.07 29.75 34.9
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 379.8 0 12.68 37.67 6.9 25.48 29.23
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 325.05 0 9.97 41.69 5.51 21.05 23.22
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 291.17 0 8.33 41.68 4.44 17.91 19.43
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 265.77 0 7.08 38.95 3.91 14.89 16.22
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 245.76 0 6.13 35.53 3.47 11.48 12.61
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 235.17 0 5.77 31.97 3.28 8.82 10
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 237.48 0.02 6.04 28.25 3.44 6.87 8.43
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 250.83 0.17 6.62 25.13 3.7 5.74 7.67
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 267 0.44 6.45 25.05 3.79 4.98 7.05
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 288.21 0.62 5.51 29.57 3.63 4.74 6.75
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 315.8 0.76 4.12 39.67 3.52 5.67 7.67
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 353.51 0.55 3.71 50.27 3.72 8.08 10.28
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 391.77 0.41 3.38 58.18 3.69 11.02 13.5
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 412.43 0.37 3.24 62.34 3.6 13.95 17.17
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 402.77 0.29 3.48 60.51 3.64 15.02 19.27
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 372.68 0.19 3.7 56.46 3.46 14.21 19.38
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 338.41 0.06 3.99 52.9 3.34 12.85 19.59
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 308.03 0 4.18 50.02 3.33 10.94 19.19
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 279.85 0 4.07 47.98 3.25 8.99 18.16
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 251.92 0 3.68 46.05 3.05 7.63 17.51
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 234.7 0 3.29 44.7 2.83 7.32 17.42
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 228.24 0 3.03 43.5 2.67 7.39 17.16
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 218.96 0 2.8 41.02 2.39 6.59 14.43
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 206.5 0 2.6 38.57 2.11 5.42 10.48
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 198.56 0 2.41 37.39 1.95 4.9 8.48
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 201.4 0 2.8 36.19 2.19 4.97 7.43
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 211.04 0 3.42 35.01 2.45 5.53 7.56
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 219.35 0 3.85 34.34 2.67 6.19 8.2
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 230.87 0 4.32 33.45 2.94 7.13 9.56
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 255.34 0 5.17 32.37 3.41 8.61 11.69
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 304.86 0.04 6.92 30.01 4.35 10.93 15.32
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 360.66 0.33 8.55 28.11 5.17 13.27 18.84
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 373.83 0.71 8.52 29.32 5.5 14.38 20.04
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 341.96 0.79 7.49 32.21 5.57 14.12 19.01
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 285.39 0.63 5.78 37.37 5.44 12.68 16.07
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 265.27 0.54 5.21 40.26 5.33 12.4 15.34
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 255.4 0.35 5.08 41.63 5.11 12.29 15.01
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 257.41 0.16 5.76 40.72 5.1 12.34 15.02
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 268.65 0.13 6.74 38.97 5.52 12.54 15.41
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 280.05 0.08 7.54 37.7 5.69 12.61 15.67
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 321.86 0.05 9.3 34.64 5.61 13.24 17.15
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 396.33 0.03 12.34 29.41 5.8 14.86 20.21
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 472.92 0.09 15.05 25.12 6.28 17.29 24.41
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 547.07 0.23 17.02 21.63 6.74 20.49 30.19
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 631.4 0.56 18.62 18.53 7.06 24.62 37.54
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 726.29 1.51 19.75 15.9 7.48 29.63 45.92
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 819.26 3.53 19.52 14.25 8.27 34.16 50.75
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 880.28 5.75 18.64 13.94 8.65 37.13 51.23
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 911.29 7.68 17.66 14.05 9.13 39.46 52.01
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 944.83 9.62 17.55 13.87 10.2 41.95 53.42
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 991.91 11.72 18.51 13.11 11.42 45 55.71
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1039.94 13.88 20.1 11.9 12.75 48.28 58.35
05:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1085.76 16.26 22.51 9.96 13.36 52.34 62.2
06:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1139.98 19.22 26.32 7.08 13.66 57.6 67.17
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1198.46 22.7 32.6 3.79 15.38 63.7 73.18
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1157.64 25.2 38.62 2.74 18.5 65.31 74.56
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1127.6 28.35 39.13 3.39 21.09 65.78 75.59
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1088.46 30.41 39.23 4.26 23.84 65.42 75.38
11:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 887.78 23.09 36.91 9.51 22.75 53.12 60.99
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 770.09 17.77 33.9 19.52 21.41 46.22 53
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 710 12.4 31.84 37.55 20.46 46.75 53.08
14:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.73 7.01 27.83 64.49 18.93 52.07 58.43
15:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.07 4.01 23.76 86.27 17.79 60.11 67.12

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lệ Viễn, Sơn Động, Bắc Giang