Dự báo thời tiết Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang

mây đen u ám

Nhã Nam

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
88%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

472.71

μg/m³
NO

0.57

μg/m³
NO2

4.96

μg/m³
O3

5.76

μg/m³
SO2

1.19

μg/m³
PM2.5

45.6

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 472.71 0.57 4.96 5.76 1.19 45.6 49.65
07:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 507.79 1.27 5.03 5.75 1.63 47.24 52.4
08:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 547.27 2.59 5.44 9.35 2.45 48.98 55.59
09:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 591.6 3.43 6.87 13.36 3.21 51.3 58.98
10:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 621.38 3.31 9.9 18.54 4.59 53.85 61.97
11:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 357.6 0.71 8.22 50.01 5.22 40.01 44.11
12:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 290.55 0.5 4.5 61.13 3.57 32.43 35.12
13:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 282.02 0.27 2.94 72.5 3.22 34.47 36.84
14:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 269.82 0.14 2.31 76.92 2.88 34.38 36.47
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 249.69 0.1 2.3 71.01 2.48 28.76 30.46
16:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 237.35 0.07 2.44 64.35 2.22 23.36 24.78
17:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 258.73 0.08 3.92 49.54 2.25 20.88 22.87
18:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 303.87 0.04 6.07 32.43 2.38 20.06 23.11
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 335.18 0.06 6.97 20.88 2.22 18.54 22.54
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 353.54 0.11 7.11 13.59 1.96 17.15 21.99
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 365.14 0.15 6.83 9.51 1.76 16.08 21.33
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 357.87 0.17 6.14 8.56 1.62 14.41 19.44
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 322.95 0.18 5.04 10.59 1.44 11.79 15.8
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 301.21 0.15 4.5 10.34 1.18 10.25 13.44
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 283.72 0.09 4.16 10.15 1.08 9.34 12
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 262.73 0.03 3.71 11.02 1.05 8.45 10.7
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 243.72 0.03 3.2 11.3 0.99 7.53 9.53
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.43 0.02 2.74 12.17 0.92 6.36 8.14
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 205.75 0.02 2.38 14.03 0.89 5 6.55
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 198.96 0.02 2.3 14.08 0.88 4.28 5.84
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 203.81 0.07 2.58 13.7 1.08 4.05 5.99
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 217.74 0.42 2.92 14.14 1.45 4.12 6.52
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 228.32 0.81 2.86 16.83 1.73 4.34 7
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 222.4 0.74 2.4 24.03 1.8 4.67 7.15
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 196.8 0.35 1.43 37 1.44 4.69 6.3
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 187.02 0.22 1.12 42.33 1.29 5.05 6.35
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 184.76 0.18 1.1 44.81 1.31 5.44 6.64
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 185.47 0.15 1.43 41.34 1.22 4.53 5.5
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 196.86 0.21 2.15 36.34 1.31 3.83 4.85
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 218.39 0.24 3.18 33.28 1.6 3.81 5.06
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 254 0.14 4.87 30.58 2.09 4.58 6.36
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 297.16 0.03 6.31 28.32 2.52 6.16 8.69
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 330.31 0.04 6.53 27.78 2.6 7.93 11.22
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 346.06 0.06 6.13 28.49 2.56 9.36 13.59
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 346.14 0.07 5.53 28.73 2.5 9.74 14.94
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 336.6 0.08 5.03 27.41 2.41 9.26 15.12
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 325.53 0.09 4.67 25.02 2.26 8.46 14.35
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 319.02 0.08 4.49 22.68 2.09 7.77 13.13
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.15 0.05 4.35 20.94 1.97 7.33 12.02
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 308.3 0.03 4.23 19.41 1.89 7.05 11.16
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 302.8 0.02 4.24 18.44 1.89 6.93 10.57
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 296.25 0.01 4.32 18.2 1.94 6.98 10.27
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 289.42 0.01 4.42 18.45 2.06 7.1 9.83
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 283.96 0.02 4.59 18.56 2.09 7.41 9.76
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 287.68 0.05 5.09 18.23 2.29 8.09 10.59
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 296.35 0.15 5.89 18.56 2.54 8.88 11.62
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 301.48 0.23 6.26 19.84 2.74 9.36 12.2
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.87 0.25 5.97 21.92 2.76 9.25 11.85
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 285.95 0.19 5.29 25.77 2.63 8.34 10.33
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.87 0.25 4.96 25.8 2.63 8.4 10.29
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 283.8 0.4 4.73 26.04 2.74 8.96 10.91
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 287.73 0.41 4.73 26.62 2.74 9.75 11.86
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 293.28 0.25 5.4 25.91 2.85 10.33 12.59
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 299.73 0.16 6.32 24.85 3.07 10.85 13.19
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 336.41 0.11 8.31 19.26 3.19 12.37 15.5
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 410.51 0.16 10.86 11.44 3.32 15.08 19.95
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 477.5 0.32 12.05 6.89 3.51 18.03 24.91
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 528.75 0.47 12.64 4.72 3.91 20.94 29.01
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 563.2 0.55 12.75 3.86 3.89 23.34 31.73
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 583.73 0.77 12.48 3.55 3.71 25.07 32.89
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 590.97 1.05 11.94 3.47 3.41 25.92 32.57
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 603.86 1.28 11.66 2.82 3.04 26.97 32.48
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 621.2 1.39 12.09 2.41 2.95 28.33 33.15
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 630.24 1.45 12.39 2.23 2.84 29.17 33.53
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 648.06 2.02 11.3 1.9 2.46 30.07 34.11
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 663.46 2.64 10.07 1.77 2.15 30.76 34.53
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 671.49 3.38 9.52 2.83 2.2 31.27 34.9
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 689.01 4.6 9.68 2.55 2.6 32.73 36.53
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 724.01 6.88 10.2 2.35 3.37 35.07 39.66
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 771.25 10.59 10.86 3.52 4.41 37.86 43.63
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 796.95 13.54 12.43 5.3 5.38 40.06 46.5
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 784.91 14.78 14.81 8.55 6.54 40.99 47.19
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 541.37 7.42 15.34 22 5.62 26.63 30.12
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 449.54 4.54 12.88 32.62 4.49 21.11 23.76
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 445.07 4.04 12.38 44.29 4.75 22.44 25.03
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 421.19 2.74 10.57 59.67 4.51 23.66 26.14
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 397.69 1.6 8.66 71.84 4.31 27.06 29.69
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 402.86 1.06 8.41 80.06 4.74 32.32 35.37
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 461.45 0.64 10.95 67.04 5.26 38.33 42.99
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 558.26 0.05 14.67 44.92 5.32 44.07 51.36
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 639.12 0.01 15.93 32.17 5.03 48.86 58.96
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 697.22 0.04 16.68 24.96 4.97 53.15 66.07
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 744.58 0.07 17.39 20.11 5.29 57.51 72.79
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.63 0.1 17.81 15.95 5.55 61.55 78.26
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 791.93 0.14 17.64 11.9 5.43 63.28 79.76
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 791.16 0.17 16.83 8.35 4.92 64.12 79.37
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 783.15 0.19 15.42 5.86 4.29 65.18 78.32
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 773.15 0.24 14.3 4.36 3.93 65.53 76.18
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 767.29 0.29 13.97 3.57 3.86 65.44 74.19
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.96 0.35 13.45 3.32 3.72 65.29 72.64
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 764.18 0.47 13.34 3.56 3.74 65.91 72.56

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Nhã Nam, Tân Yên, Bắc Giang