Dự báo thời tiết Xã Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang

mưa nhẹ

Hợp Đức

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
6.7km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0.12 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

279.38

μg/m³
NO

0.14

μg/m³
NO2

4.58

μg/m³
O3

34.09

μg/m³
SO2

1.97

μg/m³
PM2.5

6.73

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 279.38 0.14 4.58 34.09 1.97 6.73 8.25
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 310.23 0.02 5.48 30.77 2.21 7.25 9.14
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 330.73 0.01 5.52 29.01 2.32 7.7 10.03
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 339.04 0.02 5.24 28.25 2.33 8.01 10.8
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 338.41 0.02 4.92 27.07 2.3 7.91 11.05
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 332.48 0.02 4.69 24.91 2.24 7.43 10.78
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 324.09 0.03 4.57 21.92 2.13 6.8 10.17
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.91 0.05 4.47 19.02 1.98 6.23 9.34
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 304.46 0.05 4.34 16.95 1.85 5.81 8.68
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.15 0.05 4.18 15.43 1.77 5.57 8.46
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.05 0.05 4.09 14.58 1.77 5.45 8.41
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 279.04 0.04 4.06 14.22 1.78 5.38 8.3
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.18 0.03 4.17 14.22 1.84 5.43 8.34
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.85 0.03 4.42 13.81 1.97 5.65 8.74
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.96 0.12 5 13.01 2.27 6.21 9.93
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 296.06 0.44 5.78 13.06 2.76 6.89 11.08
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 305.31 0.77 6.09 14.52 3.08 7.5 11.66
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.55 0.8 5.89 18.08 3.26 8.06 12
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.49 0.29 5.01 25.08 2.82 7.46 10.16
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.25 0.15 4.59 27.24 2.6 6.62 8.63
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.49 0.1 4.52 28.35 2.62 6.2 7.9
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.55 0.07 4.78 28 2.7 6.37 8.08
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.51 0.08 5.48 25.83 2.88 7.31 9.37
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.72 0.08 6.3 23.82 3.04 8.35 10.8
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 301.43 0.06 7.56 20.75 3.19 9.6 12.61
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 338.87 0.04 8.8 16.86 3.21 11.08 14.82
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 367.58 0.06 9.13 14.21 3.13 12.33 16.75
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 394.07 0.11 9.21 10.61 2.94 13.7 18.69
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 432.21 0.21 9.34 6.37 2.68 15.54 21.18
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 462.69 0.39 9.24 3.71 2.42 17.13 22.86
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 478.97 0.58 8.92 2.37 2.12 17.95 23.19
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 481.36 0.61 8.58 1.89 1.82 18.28 22.74
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 486.19 0.63 8.74 1.82 1.76 19.05 23.07
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 493.32 0.72 9.01 1.99 1.92 19.9 23.57
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 499.96 1.1 8.83 1.96 2.04 20.69 24.18
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 508.64 1.61 8.85 2.27 2.21 21.6 25.09
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 515.51 2.08 9.47 2.9 2.48 22.73 26.31
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 525.34 2.56 10.05 3.12 2.69 24.02 27.74
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 548.34 3.51 10.31 3 3 25.53 29.77
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 579.34 5.46 10.22 4.76 3.46 27.26 32.42
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 620.53 7.92 10.3 6.39 4.12 29.7 36.12
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 655.13 10.12 10.99 8.62 4.99 32.53 39.85
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 500.75 6.06 12.64 22.67 5.19 24.96 29.7
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 405.63 2.85 10.94 32.32 4.16 18.93 22.33
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 382.89 1.92 9.85 43.53 4.05 19.14 22.24
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 377.42 1.37 8.22 59.81 4.11 23.19 26.23
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 384.19 0.99 6.94 74.5 4.38 31.05 34.46
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 409.15 0.77 7.31 84.96 5.14 40 44.04
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 492.92 0.52 10.87 71.72 5.91 49.2 55.18
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 614.54 0.04 15.29 46.7 5.92 56.96 65.91
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.51 0.01 16.89 31.11 5.49 62.66 74.74
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 787.43 0.02 18.83 23.44 5.97 67.36 82.49
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 853.09 0.02 20.89 19.51 6.87 73.04 90.5
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.93 0.04 21.48 15.82 7.2 77.86 96.73
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 913.62 0.08 20.74 12.13 6.87 79.21 97.77
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 918.78 0.11 20.01 9.06 6.39 79.58 96.95
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 921.05 0.12 19.52 7.01 6.17 80.34 96.42
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 905.68 0.13 18.58 5.63 6.02 79.97 92.92
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 878.65 0.17 17.18 4.77 5.66 78.73 89.29
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 851.18 0.19 15.9 4.58 5.36 77.75 87.42
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 834.41 0.28 13.69 4.86 4.48 78.11 87.27
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 822.14 0.46 10.65 4.54 3.24 77.76 86.74
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 810.57 1.25 7.74 5.87 2.57 75.67 85.12
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 831.14 3.22 5.93 12.07 2.61 72.84 83.44
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 884.48 3.77 6.94 23.39 3.15 76.44 88.56
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 949.04 2.3 8.44 56.1 4.19 95.44 108.71
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 502.08 0.59 4.68 118.43 8.88 86.32 92.15
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 384.05 0.27 2.53 122.64 7.09 75.53 79.97
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 370.61 0.22 2.35 130.93 7.39 78.1 82.47
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.07 0.18 2.41 137.38 7.56 79.39 83.7
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 350.94 0.15 2.67 137.35 7.35 77.04 81.21
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.41 0.11 3.25 136.29 7.35 74.71 78.81
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.07 0.07 5.82 112.56 6.73 75.87 81.08
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 455.36 0.01 9.17 80.44 5.73 78.78 86.17
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 517.92 0 10.66 60.48 4.86 80.55 90.2
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.29 0 11.41 46.17 4.22 80.84 92.83
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.96 0 11.57 35.11 3.82 81.92 96.12
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 645.23 0.01 11.18 27.01 3.55 83.23 99.24
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.75 0.01 10.66 21.04 3.31 83.55 100.16
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 659.46 0.02 10.31 17.14 3.01 84.76 100.51
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 663.22 0.03 10.22 15.14 2.94 87.12 100.81
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 659.32 0.03 9.83 14.36 2.92 89.97 101.68
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 645.78 0.05 8.49 12.63 2.4 92.62 101.83
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 630.7 0.08 7.17 10.28 1.81 94.33 101.71
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 619.9 0.11 6.25 7.83 1.42 95.23 101.35
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 619.05 0.16 5.78 6.4 1.34 96.46 102.33
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 642.9 0.51 5.98 7.04 1.71 98.69 105.32
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 663.88 1.72 6.11 19.06 2.5 94.06 102.02
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 728.02 3.31 6.67 26.34 3.17 90.2 100.1
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 803.96 3.06 8.34 47.28 4.03 97.28 108.75
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 375.34 0.54 3.95 118.24 6.46 78 84.17
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 299.05 0.27 2.26 122.63 5.72 67.66 72.5
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.3 0.21 2.02 128.55 6.41 69.8 74.58
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.3 0.2 2.12 133.89 6.95 72.74 77.63
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 310.59 0.21 2.64 137.07 7.48 77.68 83
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 320.61 0.19 3.54 137.31 7.95 81.2 86.95

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hợp Đức, Tân Yên, Bắc Giang