Dự báo thời tiết Xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang

mưa vừa

Ngọc Thiện

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
74%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
73%
Lượng mưa
2.11 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

376.94

μg/m³
NO

0.57

μg/m³
NO2

5.28

μg/m³
O3

3.62

μg/m³
SO2

1.2

μg/m³
PM2.5

10.91

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 376.94 0.57 5.28 3.62 1.2 10.91 16.2
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 352.66 0.42 4.86 3.88 0.92 9.74 13.91
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 331.03 0.26 4.56 4.77 0.79 8.78 12.11
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 242.92 0.01 3.08 14.14 0.88 5.29 6.78
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 220.3 0.01 2.56 14.86 0.82 4.24 5.32
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 208.15 0.01 2.28 14.89 0.77 3.65 4.6
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 200.86 0.01 2.18 14.54 0.77 3.32 4.35
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 200.24 0.02 2.28 13.36 0.85 3.25 4.55
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 209.91 0.07 2.76 11.98 1.09 3.49 5.35
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 229.92 0.39 3.44 11.21 1.41 3.91 6.19
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 247.04 0.85 3.67 12.02 1.63 4.3 6.66
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 244.74 0.97 3.39 16.21 1.67 4.37 6.42
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 212 0.54 2.49 27.9 1.42 3.63 4.86
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 204.25 0.38 2.11 33.57 1.36 3.83 4.91
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 204.84 0.31 1.99 37.74 1.37 4.38 5.44
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 210.65 0.29 2.04 40.31 1.42 5.08 6.15
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.95 0.28 2.54 39.71 1.54 5.75 6.92
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 247.19 0.26 3.36 37.52 1.72 6.21 7.5
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 279.38 0.14 4.58 34.09 1.97 6.73 8.25
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 310.23 0.02 5.48 30.77 2.21 7.25 9.14
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 330.73 0.01 5.52 29.01 2.32 7.7 10.03
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 339.04 0.02 5.24 28.25 2.33 8.01 10.8
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 338.41 0.02 4.92 27.07 2.3 7.91 11.05
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 332.48 0.02 4.69 24.91 2.24 7.43 10.78
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 324.09 0.03 4.57 21.92 2.13 6.8 10.17
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.91 0.05 4.47 19.02 1.98 6.23 9.34
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 304.46 0.05 4.34 16.95 1.85 5.81 8.68
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.15 0.05 4.18 15.43 1.77 5.57 8.46
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.05 0.05 4.09 14.58 1.77 5.45 8.41
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 279.04 0.04 4.06 14.22 1.78 5.38 8.3
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.18 0.03 4.17 14.22 1.84 5.43 8.34
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.85 0.03 4.42 13.81 1.97 5.65 8.74
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.96 0.12 5 13.01 2.27 6.21 9.93
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 296.06 0.44 5.78 13.06 2.76 6.89 11.08
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 305.31 0.77 6.09 14.52 3.08 7.5 11.66
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.55 0.8 5.89 18.08 3.26 8.06 12
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 270.49 0.29 5.01 25.08 2.82 7.46 10.16
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.25 0.15 4.59 27.24 2.6 6.62 8.63
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.49 0.1 4.52 28.35 2.62 6.2 7.9
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 239.55 0.07 4.78 28 2.7 6.37 8.08
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.51 0.08 5.48 25.83 2.88 7.31 9.37
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 272.72 0.08 6.3 23.82 3.04 8.35 10.8
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 301.43 0.06 7.56 20.75 3.19 9.6 12.61
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 338.87 0.04 8.8 16.86 3.21 11.08 14.82
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 367.58 0.06 9.13 14.21 3.13 12.33 16.75
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 394.07 0.11 9.21 10.61 2.94 13.7 18.69
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 432.21 0.21 9.34 6.37 2.68 15.54 21.18
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 462.69 0.39 9.24 3.71 2.42 17.13 22.86
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 478.97 0.58 8.92 2.37 2.12 17.95 23.19
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 481.36 0.61 8.58 1.89 1.82 18.28 22.74
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 486.19 0.63 8.74 1.82 1.76 19.05 23.07
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 493.32 0.72 9.01 1.99 1.92 19.9 23.57
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 499.96 1.1 8.83 1.96 2.04 20.69 24.18
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 508.64 1.61 8.85 2.27 2.21 21.6 25.09
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 515.51 2.08 9.47 2.9 2.48 22.73 26.31
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 525.34 2.56 10.05 3.12 2.69 24.02 27.74
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 548.34 3.51 10.31 3 3 25.53 29.77
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 579.34 5.46 10.22 4.76 3.46 27.26 32.42
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 620.53 7.92 10.3 6.39 4.12 29.7 36.12
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 655.13 10.12 10.99 8.62 4.99 32.53 39.85
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 500.75 6.06 12.64 22.67 5.19 24.96 29.7
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 405.63 2.85 10.94 32.32 4.16 18.93 22.33
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 382.89 1.92 9.85 43.53 4.05 19.14 22.24
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 377.42 1.37 8.22 59.81 4.11 23.19 26.23
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 384.19 0.99 6.94 74.5 4.38 31.05 34.46
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 409.15 0.77 7.31 84.96 5.14 40 44.04
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 492.92 0.52 10.87 71.72 5.91 49.2 55.18
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 614.54 0.04 15.29 46.7 5.92 56.96 65.91
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.51 0.01 16.89 31.11 5.49 62.66 74.74
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 787.43 0.02 18.83 23.44 5.97 67.36 82.49
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 853.09 0.02 20.89 19.51 6.87 73.04 90.5
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.93 0.04 21.48 15.82 7.2 77.86 96.73
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 913.62 0.08 20.74 12.13 6.87 79.21 97.77
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 918.78 0.11 20.01 9.06 6.39 79.58 96.95
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 921.05 0.12 19.52 7.01 6.17 80.34 96.42
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 905.68 0.13 18.58 5.63 6.02 79.97 92.92
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 878.65 0.17 17.18 4.77 5.66 78.73 89.29
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 851.18 0.19 15.9 4.58 5.36 77.75 87.42
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 834.41 0.28 13.69 4.86 4.48 78.11 87.27
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 822.14 0.46 10.65 4.54 3.24 77.76 86.74
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 810.57 1.25 7.74 5.87 2.57 75.67 85.12
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 831.14 3.22 5.93 12.07 2.61 72.84 83.44
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 884.48 3.77 6.94 23.39 3.15 76.44 88.56
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 949.04 2.3 8.44 56.1 4.19 95.44 108.71
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 502.08 0.59 4.68 118.43 8.88 86.32 92.15
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 384.05 0.27 2.53 122.64 7.09 75.53 79.97
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 370.61 0.22 2.35 130.93 7.39 78.1 82.47
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 365.07 0.18 2.41 137.38 7.56 79.39 83.7
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 350.94 0.15 2.67 137.35 7.35 77.04 81.21
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.41 0.11 3.25 136.29 7.35 74.71 78.81
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 380.07 0.07 5.82 112.56 6.73 75.87 81.08
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 455.36 0.01 9.17 80.44 5.73 78.78 86.17
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 517.92 0 10.66 60.48 4.86 80.55 90.2
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.29 0 11.41 46.17 4.22 80.84 92.83
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.96 0 11.57 35.11 3.82 81.92 96.12
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 645.23 0.01 11.18 27.01 3.55 83.23 99.24

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Thiện, Tân Yên, Bắc Giang