Dự báo thời tiết Xã Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang

mưa cường độ nặng

Ngọc Vân

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
6km/h
Tầm nhìn
3.7km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
11.53 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

374.16

μg/m³
NO

0.06

μg/m³
NO2

4.88

μg/m³
O3

9.32

μg/m³
SO2

1.47

μg/m³
PM2.5

11.72

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 374.16 0.06 4.88 9.32 1.47 11.72 14.91
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 327.62 0.03 4.55 12.4 1.63 9.87 12.59
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.24 0.04 4.47 13.29 1.75 9.01 11.62
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.52 0.12 4.96 12.7 2.03 8.97 11.96
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 319.16 0.42 5.83 12.19 2.47 9.31 12.76
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 333.13 0.71 6.46 12.32 2.81 9.62 13.26
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 338.41 0.8 6.78 13.56 3.08 9.88 13.49
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 327.94 0.47 6.99 17.45 3.13 9.52 12.63
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 322.12 0.31 7.3 17.24 3.31 9.36 12.35
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 313.2 0.25 7.58 17.15 3.61 9.1 12
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.47 0.19 7.34 18.1 3.63 8.4 10.95
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.44 0.18 7.2 18.05 3.48 7.93 10.35
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 285.64 0.18 7.46 18.06 3.47 7.8 10.21
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.77 0.14 8.68 15.2 3.35 8.64 11.7
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 379.89 0.2 10.51 10.19 3.33 10.74 15.35
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 441.35 0.36 11.36 7.1 3.51 13.29 19.66
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 492.04 0.46 11.81 5.47 3.88 16.07 23.55
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 532.4 0.47 11.99 4.34 3.9 18.82 26.57
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 563.26 0.53 11.86 3.4 3.69 21.25 28.85
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 575.29 0.69 11.19 2.64 3.24 22.61 29.16
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 567.29 0.69 10.5 2.69 2.67 22.85 28.05
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 549.28 0.48 10.3 3.62 2.37 22.73 27.03
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 518.59 0.38 9.79 4.54 2.16 21.79 25.57
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 521.8 0.53 9.18 3.62 1.89 22.16 25.93
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 534.09 0.78 8.85 2.64 1.82 22.89 26.76
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 538.56 1.06 9.23 3.31 2.01 23.15 27.11
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 540.44 1.74 8.96 3.98 2.18 23.21 27.19
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 555.61 3.05 8.67 4.63 2.57 23.66 28.07
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 561.33 5.35 8.15 7.75 3.2 23.65 28.65
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 567.8 6.91 9.23 10.23 3.96 24.37 29.87
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 580 7.62 12.09 11.9 5.16 25.96 31.42
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 404.96 2.85 11.35 30.88 4.49 16.83 19.9
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.56 1.86 8.45 46.19 3.86 15.73 18.09
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 348.73 1.52 7.38 63.26 4.09 20.75 23.06
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 331.82 0.93 5.54 81.36 3.94 26.68 28.95
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 325.15 0.59 4.53 91.65 4.14 32.3 34.78
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 340.15 0.47 5.13 97.81 4.97 37.69 40.64
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 420.92 0.38 8.93 80.29 5.85 45.07 49.96
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.35 0.03 13.87 53.17 6 53.02 61.03
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 648.35 0 16.01 36.75 5.63 59.08 70.28
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 729.23 0.01 17.52 27.35 5.51 64.39 78.9
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 800.65 0.02 18.59 21.92 5.81 69.75 87.22
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 848 0.04 19.15 17.88 6.19 74.47 94.21
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 861.3 0.08 18.98 14.51 6.18 75.93 96.27
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 859.63 0.11 18.14 11.73 5.63 76.65 95.47
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 853.07 0.14 16.98 9.68 5.1 77.72 94.43
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 826.01 0.17 15.07 7.01 4.53 76.93 91.4
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 791.12 0.21 13.25 5.2 4.04 75.19 87.49
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 765.76 0.24 11.93 4.81 3.67 74.19 85.02
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 758 0.3 10.95 5.4 3.24 74.18 84.34
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 757.35 0.37 9.51 6.03 2.61 73.18 82.9
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 761.87 0.97 7.88 8.6 2.46 70.45 80.32
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 795.61 2.79 6.4 18.38 2.85 69.92 80.74
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 861.29 3.39 7.44 28.64 3.52 75.27 87.22
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 941.97 2.28 9.25 56.98 4.78 92.66 105.31
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.84 0.6 5.13 116.25 10.72 79.97 85.35
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.25 0.29 3.08 121.96 8.55 71.26 75.44
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.19 0.23 3.11 127.78 8.73 72.31 76.39
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.59 0.2 3.1 133.54 8.64 71.83 75.76
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.29 0.18 3.1 135.92 8.14 69.27 73.02
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.16 0.14 3.45 135.15 7.76 65.49 69.12
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.59 0.1 6.01 107.26 6.75 65.05 69.8
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.52 0.01 9.71 72.35 5.7 67.67 74.75
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.54 0 11.49 52.15 4.99 70.32 79.98
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 575.89 0 12.07 40.49 4.65 71.6 83.68
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.15 0 11.69 34.05 4.48 72.44 86.1
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.49 0 10.87 29.82 4.38 72.96 87.4
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.63 0.01 9.99 24.8 3.93 73.07 87.09
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.59 0.02 8.95 18.43 2.88 73.66 85.18
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.23 0.04 7.86 14.2 2.14 74.75 83.77
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 598.87 0.07 6.8 11.8 1.72 76.57 83.45
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 585.93 0.08 5.93 10.41 1.45 78.12 83.4
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 574.94 0.09 5.35 11.36 1.33 79 83.31
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 571.7 0.11 5.16 18.11 1.47 79.51 83.43
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 582.83 0.16 5.49 16.09 1.55 80.41 84.52
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 621.81 0.51 6.53 14.12 2.01 82.16 87.57
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 674.48 2.26 7.5 24.64 3.19 82.32 89.73
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 737.23 4.87 7.73 31.09 4.12 82.99 92.59
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 794.89 5.47 9.41 43.72 5 87.99 98.96
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.19 1.21 6.52 91.45 6.7 56.54 61.26
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 291.47 0.43 3.8 100.88 5.61 49.42 53.07
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.83 0.27 3.59 108.59 6.37 54.42 58.21
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.15 0.22 3.54 115.81 6.98 57.32 61.05
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.48 0.23 3.44 120.98 7.09 57.84 61.42
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.72 0.21 3.83 123.44 7.29 57.1 60.67
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.49 0.13 6.01 110.54 7.41 57.81 62.21
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 373.44 0.01 8.92 88.28 7.19 60.12 66.1
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.55 0 10.36 71.53 6.61 60.68 68.31
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.08 0 11.32 55.9 5.74 60.23 69.87
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 521.18 0 11.74 42.32 5.01 61.44 73.29
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 564 0 11.84 34.4 4.88 63.52 77.02
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 588.73 0.01 12.14 28.03 5 65.58 79.02
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.02 0.02 12.3 23.16 4.98 67.22 79.31
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.85 0.01 12.34 21.47 5.01 68.74 79.12
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.89 0.01 12.02 20.87 5.13 69.52 78.36
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 596.57 0.02 11.11 20.27 5.1 70.23 77.68

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Vân, Tân Yên, Bắc Giang