Dự báo thời tiết Xã Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang

mây thưa

Phúc Hòa

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
17%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

843.29

μg/m³
NO

3.21

μg/m³
NO2

19.39

μg/m³
O3

1.73

μg/m³
SO2

5.27

μg/m³
PM2.5

59.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 843.29 3.21 19.39 1.73 5.27 59.93 67.58
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 837.14 4 17.68 1.96 5.04 61.62 68.87
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.8 5.07 14.16 1.83 4.09 62.62 69.22
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 841.62 6.57 10.48 2.35 3.27 63.08 69.73
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 865.62 8.56 8.63 7.69 3.15 62.52 70.19
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 918.06 10.11 9.44 13.73 3.6 64.5 73.68
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 983.42 8.54 14.57 30.99 4.75 75.99 86.45
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.55 2.84 11.21 73.48 8.87 63.38 69.2
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.22 0.83 5.73 97.78 7.19 60.52 65.19
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.31 0.39 3.9 116.2 7.5 67.97 72.53
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.01 0.27 3.27 129.25 7.82 73.13 77.68
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.49 0.23 3.29 133.13 7.81 73.75 78.29
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.14 0.19 3.86 134.29 8.05 73.44 78.09
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 372.85 0.12 6.63 109.88 7.48 76.01 81.89
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 460.47 0.01 10.22 77.11 6.42 80.25 88.4
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.38 0 11.97 56.91 5.52 83.12 93.68
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 595.99 0 12.97 43.21 4.98 84.49 97.56
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 644.21 0 12.94 33.34 4.64 86.2 101.41
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.8 0.01 12.14 26.67 4.49 87.79 104.42
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 671.99 0.02 11.15 21.91 4.24 88.59 105.07
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 660.4 0.02 9.9 17.33 3.33 89.29 104.64
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 647.61 0.03 8.7 14.03 2.6 90.97 104.63
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 631.69 0.04 7.58 11.77 2.14 93.49 104.18
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 618.63 0.05 6.68 10.37 1.91 96.3 105.02
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 609.79 0.05 6.18 9.95 1.84 98.14 105.61
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 601.27 0.06 5.88 11.53 1.99 98.75 105.57
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 604.23 0.07 5.68 12.02 2.04 99.36 106.11
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 626.42 0.37 5.85 14.82 2.46 101.12 109.34
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 653.73 1.47 5.89 30.44 3.34 100.44 110.34
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 694.37 2.06 6.76 41.6 4.14 102.23 113.41
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 745.44 1.69 7.58 67.23 5.33 115.63 127.84
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 336.38 0.58 3.83 104.75 7.25 67.1 73.17
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.85 0.31 2.24 105.75 5.87 52.95 57.49
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.3 0.24 2.02 112.38 6.29 55.22 59.68
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.22 0.22 2.04 120.8 6.7 58.3 62.79
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.7 0.2 2.32 125.61 6.93 59.48 63.95
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.26 0.17 2.97 128.36 7.35 60.24 64.81
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.46 0.11 5.61 112.38 7.59 62.8 68.33
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 368 0.01 9.22 86.16 7.3 65.57 72.9
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.77 0 11.38 67.75 6.77 66.91 76.27
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.3 0 12.88 53.41 6.22 67.11 78.79
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.79 0 13.54 42.51 5.84 68.69 82.77
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.39 0 13.4 35.67 5.76 71.11 87.09
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.18 0.01 12.58 32.09 5.86 72.37 88.53
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 593.36 0.01 11.06 30.12 5.6 71.86 86.19
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.23 0.01 9.24 28.68 4.97 70.83 82.06
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.72 0.01 7.59 24.52 3.9 69.55 77.72
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.8 0.02 6.63 20.17 3.01 68.86 75.29
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.59 0.02 6.11 18.21 2.58 68.27 73.46
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 503.48 0.02 5.69 19.97 2.42 68.19 72.64
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.83 0.02 5.3 20.89 2.26 68.21 72.34
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.02 0.04 5.37 21.82 2.37 68.32 72.68
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.12 0.23 5.8 27.81 2.71 67.03 72.01
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.23 0.39 6.59 28.12 2.99 67.01 73.17
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.9 0.44 7.75 29.99 3.62 68.51 75.74
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 357.04 0.35 6.23 66.7 4.52 41.07 44.98
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 322.38 0.57 5.23 71.25 4.17 31.11 34.22
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.77 0.62 4.94 79.43 4.72 33.69 36.92
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 361.94 0.52 4.68 90.76 5.42 43.18 46.76
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 390.91 0.44 4.95 96.08 5.91 53.4 57.36
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.92 0.37 5.76 96.44 6.25 58.9 63.04
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 453.91 0.21 7.73 73.65 5.42 60.66 65.63
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.95 0.01 9.81 47.18 4.36 62.46 69.05
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 575.65 0 10.35 33.95 3.88 64.09 72.07
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 609.16 0.01 10.45 27.85 3.68 64.85 73.52
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.33 0.01 10.25 23.58 3.32 65.96 74.99
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 659.41 0.03 9.97 19.98 2.98 67.62 76.47
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 671.38 0.05 9.65 17.41 2.66 69.09 76.94
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 669.65 0.06 9.05 15.73 2.24 70.01 76.34
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 661.22 0.05 8.1 14.2 1.84 70.98 76.3
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.39 0.05 6.97 13.21 1.62 70.48 74.87
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.55 0.06 6.23 12.61 1.48 69.47 73.13
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 616.49 0.06 6.12 12.27 1.45 69.19 72.55
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.5 0.09 6.9 12.29 1.67 69.63 73.13
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 651.85 0.12 7.86 11.3 2.01 70.07 74.08
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 674.74 0.24 9.04 10.68 2.57 70.27 75.32
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 699.26 0.89 10.44 15.32 3.59 69.68 76
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 721.29 1.99 10.2 19.21 3.95 67.38 74.56
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 732.24 2.39 10.42 24.48 4.21 66.47 73.67
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 471.38 0.81 8.46 67.86 4.97 46.18 49.76
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 386.11 0.34 6.84 73.17 4.32 35.11 37.84
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 360.94 0.18 6.8 72.02 4.33 30.76 33.3
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 359.94 0.14 7.18 69.29 4.37 28.82 31.46
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 375.74 0.17 8 64.58 4.48 28.43 31.4
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.93 0.17 9.19 60.32 4.83 28.19 31.47
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 434.77 0.1 11.21 47.89 4.79 28.84 33.29
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 495.35 0.01 12.94 33.37 4.27 30.76 37.01
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 543.22 0.03 13.23 24.88 3.76 32.89 40.88
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 578.7 0.06 13.01 18.74 3.43 34.74 44.44
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 610.5 0.07 12.55 14.16 3.15 36.82 47.94
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 627.23 0.07 11.68 11.58 2.93 38.69 50.45
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 631.7 0.09 10.75 9.72 2.65 39.9 51.48
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 642.4 0.14 10.22 7.55 2.31 41.02 52.17
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 655.19 0.22 10.22 5.97 2.32 42.42 52.31
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 668.01 0.28 10.74 5.16 2.62 44.57 53.13
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 679.82 0.33 11.27 4.79 2.95 46.79 54.24

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phúc Hòa, Tân Yên, Bắc Giang