Dự báo thời tiết Thị trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

bầu trời quang đãng

Bố Hạ

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

896.98

μg/m³
NO

3.41

μg/m³
NO2

24.98

μg/m³
O3

0.35

μg/m³
SO2

7.17

μg/m³
PM2.5

60.01

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 896.98 3.41 24.98 0.35 7.17 60.01 71.69
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 890.9 3.76 23.65 0.4 6.8 62.07 71.81
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 890.38 4.35 22.39 0.44 6.63 64.27 73.02
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 899.54 5.66 20.11 0.45 6.35 66.32 75.07
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 910.73 7.3 15.28 0.56 4.98 67.57 75.49
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 931.34 9.31 10.38 1.41 3.59 68.11 75.78
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 963.53 11.44 8.4 8.04 3.17 68.43 77.08
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1035.61 12.95 10.1 13.98 3.58 72.95 83.18
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1140.94 10.92 17.07 31.31 4.79 86.8 98.48
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 504 3.67 13.79 72.32 10.27 70.52 76.7
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.97 1.03 6.72 99.92 7.83 66.02 70.92
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.2 0.45 4.24 121.47 8 74.18 78.98
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 347.05 0.28 3.21 136.07 8.21 79.11 83.85
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 337.03 0.22 3.01 138.83 8.01 77.89 82.43
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 331.75 0.17 3.47 139.12 8.3 76.39 80.88
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 387.77 0.12 6.78 109.84 7.63 80.18 86.07
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.38 0.01 11.24 72.4 6.43 86.6 95.23
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 592.6 0 13.37 50.65 5.47 91.14 102.62
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 663.81 0 14.54 37.24 5 93.83 108.17
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 713.36 0 14.16 28.44 4.61 96.23 112.7
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 731.62 0.01 12.56 22.32 4.14 97.6 115.24
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 720.67 0.02 10.8 17.68 3.57 97.31 114.38
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 704.29 0.04 9.38 13.7 2.86 97.75 113.62
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 688.57 0.04 8.19 11.25 2.4 99.72 114.08
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 664.94 0.05 7.06 10.11 2.13 102.37 113.79
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 643.16 0.06 6.07 9.22 1.9 105 114.29
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 628.65 0.06 5.55 8.49 1.78 106.22 114.03
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.92 0.08 5.44 7.76 1.74 106.39 113.53
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 642.13 0.1 5.4 7.59 1.74 106.45 113.59
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 676.27 0.49 5.74 10.29 2.17 107.45 116.45
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 721 1.8 5.93 25.83 2.98 106.4 117.49
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 790.35 2.55 7.29 36.83 3.83 110.4 123.13
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 878.14 2.11 8.78 64.27 5.18 128.19 142.33
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.21 0.67 4.22 105.04 8.18 72.25 78.73
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.19 0.31 2.11 105.27 6.07 54.07 58.66
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.49 0.24 1.83 111.32 6.25 53.89 58.25
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.47 0.22 1.84 120.35 6.65 56.38 60.71
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 256.33 0.21 2.16 126.06 6.98 57.98 62.33
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.88 0.18 2.89 129.8 7.6 59.57 64.05
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.37 0.12 6.14 111.91 8.01 63.47 69.08
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 400.76 0.01 10.66 82.44 7.77 67.62 75.37
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 480.18 0 13.45 62.37 7.26 70.25 80.47
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.46 0 15.2 47.12 6.63 71.2 84.04
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 604.36 0 15.52 34.57 5.85 72.94 88.28
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 644.91 0 14.62 25.76 5.24 74.92 92.24
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 647.99 0.01 12.87 20.7 4.93 75.11 92.5
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 626.87 0.02 10.88 19.08 4.84 74.47 89.87
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 593.54 0.02 8.97 19.33 4.72 73.93 85.98
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 566.45 0.02 7.34 18.5 3.99 74.04 82.71
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 558.51 0.02 6.32 15.87 3.09 75.44 82.39
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 551.95 0.03 5.8 14.5 2.66 76.36 82.18
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 545.89 0.03 5.52 14.26 2.39 77.13 82.34
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 530.94 0.03 5.01 15.3 2.12 77.29 82.11
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 521.21 0.06 4.95 17.1 2.21 76.73 81.7
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 533.37 0.23 5.39 19.84 2.45 75.09 80.64
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 571.02 0.42 6.39 19.33 2.66 75.05 82.08
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 609.38 0.45 7.99 21.73 3.37 77.07 85.43
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 359.56 0.29 6.22 67.05 4.76 43.77 47.77
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.42 0.49 5.04 71.77 4.17 30.89 33.74
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 317.03 0.58 4.89 78.72 4.69 31.28 34.07
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 344.8 0.54 4.78 88.97 5.47 39.71 42.81
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.11 0.5 5.2 94.77 6.1 52.23 55.94
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.97 0.45 6.25 95.31 6.64 61.18 65.4
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 482.04 0.26 8.46 69.65 5.76 65.38 70.66
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.64 0.01 10.34 41.09 4.37 67.91 74.83
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.14 0.01 10.33 27.53 3.55 69.68 77.77
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 634.5 0.01 10.06 21.53 3.12 70.32 78.65
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 659.24 0.02 9.73 17.55 2.8 71.37 79.82
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 677.82 0.04 9.38 14.44 2.57 72.8 80.8
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 681.88 0.07 8.99 12.58 2.36 73.7 80.64
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 672.06 0.08 8.3 11.23 2 74.11 79.78
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 658.42 0.07 7.22 9.32 1.6 74.98 79.84
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.36 0.08 6.11 7.51 1.36 74.31 78.46
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 626.54 0.08 5.52 6.94 1.24 72.87 76.51
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.44 0.09 5.69 7.1 1.26 72.54 76.08
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 662.88 0.14 7.07 7.96 1.61 73.94 77.85
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 696.2 0.18 8.59 7.78 2.09 75.19 79.7
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 728.83 0.3 10.33 7.46 2.76 75.51 81.2
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 775.09 1.02 12.34 8.52 3.73 75.31 82.64
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 810.48 2.58 11.54 11.51 3.91 72.56 81
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 822.89 3.28 11.23 17.73 4.08 71.06 79.41
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 487.76 1.1 8.7 67.48 5.16 47.36 51.04
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 390.08 0.45 6.64 74.08 4.32 35.53 38.22
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 358.86 0.23 6.63 73.11 4.36 31.2 33.65
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 347.7 0.13 6.95 71.74 4.41 28.93 31.22
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 347.6 0.18 7.43 68.66 4.47 27.53 29.7
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 352.25 0.19 8.5 64.77 4.83 26.45 28.63
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 398.19 0.11 10.86 50 4.7 26.91 30.34
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 479.97 0.01 13.37 32.8 4.21 29.44 35.16
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 550.57 0.04 14.14 22.58 3.71 32.46 40.55
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 604.41 0.09 14.18 15.07 3.43 35.27 45.66
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 639.56 0.1 13.54 10.43 3.17 37.76 49.75
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 648.65 0.1 12.23 8.76 2.92 39.52 51.92
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 643.23 0.12 10.86 7.64 2.62 40.7 52.63
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 651.57 0.18 10.15 5.32 2.3 42.16 53.64
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 660.61 0.25 10.25 3.75 2.38 43.7 53.9

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang