Dự báo thời tiết Thị trấn Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang

mưa cường độ nặng

Phồn Xương

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1004hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
96%
Lượng mưa
9.99 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

385.16

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

8.5

μg/m³
O3

19.28

μg/m³
SO2

2.15

μg/m³
PM2.5

20.91

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 385.16 0.08 8.5 19.28 2.15 20.91 25.83
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 410.59 0.16 8.6 11.68 1.87 19.88 25.76
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 418.25 0.21 8 8.18 1.63 18.58 24.67
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 400.35 0.22 6.95 8.33 1.47 16.32 21.81
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 349.49 0.22 5.49 11.53 1.33 12.96 17.02
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 327.95 0.18 4.97 11.2 1.14 11.5 14.74
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 312.03 0.1 4.69 10.84 1.07 10.78 13.53
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 288.85 0.02 4.22 12.03 1.05 9.94 12.28
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 265.08 0.01 3.55 12.36 0.96 8.85 10.91
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 239.27 0.01 2.88 13.44 0.83 7.3 9.08
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 212.82 0.01 2.31 15.89 0.74 5.38 6.85
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 203.32 0.01 2.17 15.56 0.68 4.38 5.89
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 207.66 0.06 2.52 14.48 0.83 4 5.97
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.02 0.43 3.04 14.1 1.17 4.08 6.64
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 234.07 0.86 3 16.7 1.44 4.28 7.11
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 223.84 0.77 2.43 24.35 1.48 4.52 7.09
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 195.93 0.38 1.35 37.05 1.23 4.88 6.64
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 186.16 0.24 1 43.26 1.16 5.75 7.22
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 183.86 0.2 0.93 46.83 1.23 6.56 7.94
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 182.34 0.2 1.24 42.6 1.08 5.39 6.48
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 192.54 0.3 1.98 36.91 1.12 4.36 5.45
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 212.89 0.34 3.18 33.44 1.44 4.09 5.4
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 250.14 0.21 5.46 30.06 2.13 4.59 6.45
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 300.19 0.05 7.51 26.87 2.78 6.12 8.82
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 342.67 0.05 7.9 26.17 2.95 8.22 11.78
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 366.06 0.08 7.41 27.66 2.92 10.24 14.7
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 367.48 0.09 6.56 28.95 2.82 10.96 16.41
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 354.6 0.11 5.8 28.27 2.67 10.45 16.7
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 337.88 0.13 5.23 26.05 2.47 9.45 15.89
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 326.89 0.11 4.9 23.72 2.25 8.57 14.51
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 319.3 0.06 4.66 21.95 2.12 7.95 13.1
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 312.11 0.03 4.45 20.39 2.02 7.54 11.94
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 306.35 0.02 4.43 19.23 2.01 7.39 11.21
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 299.55 0.02 4.53 18.78 2.09 7.48 10.87
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 293.16 0.01 4.67 18.83 2.25 7.68 10.36
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 290.28 0.02 4.95 18.84 2.26 8.13 10.27
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 298.08 0.05 5.67 18.46 2.45 8.95 11.17
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 313.38 0.15 6.9 18.46 2.81 10.06 12.66
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 325.77 0.26 7.61 19.5 3.2 10.89 13.85
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 322.99 0.28 7.42 21.4 3.33 10.97 13.83
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 308.16 0.23 6.53 23.98 3.22 10.06 12.43
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 304.69 0.32 6.03 24.32 3.18 10.04 12.3
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 306.04 0.55 5.62 25.21 3.3 10.67 13.01
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 308.77 0.57 5.44 26.71 3.18 11.56 14.08
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 312.53 0.32 6.12 26.03 3.18 12.09 14.74
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 319.03 0.19 7.21 24.45 3.41 12.5 15.22
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 355.59 0.13 9.36 18.57 3.5 13.87 17.31
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 428.24 0.19 11.81 10.68 3.44 16.37 21.48
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 490.42 0.39 12.55 6.28 3.38 19 26.02
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 539.52 0.59 12.92 4.07 3.71 21.74 29.75
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 582.36 0.73 13.16 2.74 3.84 24.4 32.8
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 620.45 1.1 12.98 1.57 3.75 26.84 35.03
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 643.33 1.54 12.23 0.82 3.42 28.29 35.46
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 658.94 1.87 11.83 0.57 3.09 29.48 35.36
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 681.54 2.03 12.76 0.65 3.18 31.24 36.44
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 694.01 2.1 13.62 1.1 3.16 32.49 37.27
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 715.85 2.9 12.25 1.34 2.65 33.8 38.27
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 734.93 3.77 10.45 1.43 2.17 34.82 39.02
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 759.06 4.91 9.32 1.28 2.09 36.55 40.67
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 795.56 6.78 9.38 1 2.58 39.33 43.74
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 847.8 9.79 10.51 0.72 3.67 42.94 48.36
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 913.96 14.1 12.68 0.88 5.06 46.95 53.77
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 948.13 18.06 15.04 1.69 6.29 49.7 57.19
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 928.72 20 18.16 3.36 7.79 50.19 57.07
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 636.98 10.55 19.54 15.67 7.04 33 36.83
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 522.4 6.41 16.68 27.91 5.61 26.09 29.06
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 515.58 5.66 15.96 41.5 5.88 27.4 30.31
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 481.44 3.78 13.45 59.01 5.42 28.1 30.89
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 444.91 2.14 10.8 71.89 4.9 30.98 33.96
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 444.2 1.39 10.24 78.91 5.18 35.68 39.17
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 510.81 0.85 13.08 60.94 5.45 41.09 46.47
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 628.87 0.07 17.51 34.37 5.24 46.71 55.24
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 729.07 0.02 18.97 20.3 4.83 51.93 63.88
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 802.79 0.06 20.04 13.38 5 57 72.43
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.32 0.1 21.11 10.14 5.77 62.01 80.22
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 890.39 0.15 21.78 8.21 6.42 66.71 86.51
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 896.16 0.21 21.66 6.71 6.58 68.82 88.19
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.99 0.25 20.57 5.2 6.14 70.1 87.84
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 869.82 0.26 18.6 3.87 5.33 71.72 86.47
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 853.33 0.31 17.07 3.09 4.8 72.47 83.98
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 847.29 0.34 16.88 2.74 4.8 72.76 82.23
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 839.85 0.37 16.41 2.48 4.7 72.97 81.15
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 843.45 0.5 16.45 2.22 4.78 73.95 81.73
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 848.36 0.69 16.69 1.93 4.93 74.75 82.5
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 855.37 1.93 15.14 2.9 4.99 74.78 83.08
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 892.57 5.28 9.3 11.51 3.42 73.55 83.24
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 955.51 6.62 8.84 20.23 3.05 72.49 84.36
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1017.61 3.94 11.09 49.59 3.3 88.96 102.18
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 519.57 0.5 3.86 117.77 5.24 82.74 88.22
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 410.08 0.25 1.98 119.72 4.14 71.81 75.96
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.16 0.22 1.85 125.12 4.42 72.73 76.81
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.83 0.2 1.93 131 4.79 76.01 80.19
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 368.9 0.19 2.17 133.05 5.09 78.24 82.55
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 367.08 0.16 2.82 134.74 5.75 80.28 84.82
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 404.11 0.11 5.36 123.58 6.94 87.25 92.84
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 470.69 0.01 8.59 102.25 7.6 95.75 103.03

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Phồn Xương, Yên Thế, Bắc Giang