Dự báo thời tiết Xã Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang

mây rải rác

Tân Sỏi

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
57%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
50%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

340.48

μg/m³
NO

0.53

μg/m³
NO2

5.51

μg/m³
O3

97.67

μg/m³
SO2

4.81

μg/m³
PM2.5

35.65

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 340.48 0.53 5.51 97.67 4.81 35.65 38.31
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 410.97 0.43 9.22 74.61 5.37 40.97 45.5
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 540.32 0.04 14.57 43.92 5.4 47.6 55.41
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 645.26 0.01 17.07 27.44 5.14 53.09 64.42
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 731.53 0.02 18.98 18.33 5.21 58.5 73.52
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 799.33 0.06 19.25 12.66 5.12 63.83 81.79
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.9 0.12 17.98 8.91 4.91 67.43 87.15
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.77 0.2 15.84 6.28 4.49 68.71 87.91
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.62 0.28 13.55 4.41 3.68 69.75 87.27
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 790.2 0.31 11.36 3.44 2.89 71.06 86.39
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.39 0.36 9.43 3.16 2.41 71.82 83.33
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 742.48 0.39 8.56 3.18 2.27 73.13 82.27
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 744 0.44 8.5 3.07 2.25 75.31 83.19
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 784.02 0.68 9.08 2.62 2.25 78.31 85.75
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 830.84 0.84 8.93 2.6 2.04 79.86 87.53
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 871.04 1.55 7.82 4.74 2.11 78.8 87.86
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 926.73 3.73 6.33 15.05 2.43 78.54 89.18
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1033.56 4.53 8.55 24.19 2.97 85.92 98.34
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1165.6 3.48 12.66 52.34 4.4 105.82 119.55
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 555.02 1.39 9.3 109.99 12.24 92.62 99.41
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 392.16 0.4 3.65 124.23 8.46 81.41 86.43
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 362.43 0.27 2.78 132.1 7.97 80.92 85.63
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 351.6 0.23 2.71 137.02 7.85 80.5 85.02
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 340.51 0.22 3.1 134.67 7.67 77.04 81.36
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 344.86 0.19 4.08 132.54 8.34 76.52 80.91
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.79 0.12 7.57 110.5 8.85 80.8 86.49
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.61 0.01 11.79 79.42 8.35 86.5 94.54
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.36 0 13.96 59.55 7.37 90.28 100.8
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 626.24 0 15.19 45.06 6.32 92.08 105.25
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 684.34 0 15.23 33.08 5.34 94.3 110.07
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 718.93 0 14.09 24.81 4.59 95.93 113.65
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 721.34 0.01 12.57 19.67 4 95.65 113.89
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 718.75 0.02 11.55 16.19 3.44 96.43 114.09
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 716.85 0.03 10.66 13.76 3.07 98.95 114.5
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 710.56 0.04 10.29 13.55 3.22 102.59 114.95
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 705.8 0.02 10.66 15.4 3.85 106.97 117.17
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.47 0.01 10.87 17.16 4.36 110.9 119.95
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 704.5 0.01 10.76 16.6 4.52 114.1 122.19
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 708.2 0.03 10.48 14.17 4.36 116.55 124.68
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 742.85 0.65 9.46 11.48 3.86 118.84 127.74
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 821.53 3.63 6.2 18.1 2.99 118.44 129.6
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 924.94 4.95 7.33 23.08 3.11 118.64 132.73
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1021.04 3.31 9.91 46.53 3.81 134.08 150.12
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 416.69 0.73 5.27 111.78 9.39 87.84 95.12
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.6 0.33 2.68 115.33 7.52 71.14 76.36
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.49 0.25 2.2 120.6 7.65 69.82 74.74
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.14 0.23 2.19 126.8 7.88 69.72 74.49
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.55 0.23 2.77 133.22 8.53 74.54 79.55
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 313.29 0.22 3.94 134.7 9.46 77.11 82.36
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 343.81 0.14 6.9 118.52 10.03 77.65 83.68
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 397.62 0.01 10.47 92.51 9.69 76.84 84.32
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 441.9 0 12.43 73.13 8.8 74.45 83.52
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.83 0 13.71 55.55 7.3 71.16 82.32
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 542.73 0 13.98 39.9 5.8 70.58 84.23
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.14 0 13.11 29.27 4.9 71.52 87.26
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 602.92 0.01 11.8 21.65 4.4 72.13 88.17
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 602 0.02 10.59 16.76 4.19 72.65 87.18
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 589.97 0.02 9.44 14.75 4.21 72.99 85.32
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 571.85 0.03 8.42 13.87 4.1 72.72 82.37
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.11 0.03 7.34 12.76 3.46 72.21 79.97
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.45 0.03 6.42 11.67 2.82 71.77 78.18
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 539.97 0.04 5.76 10.83 2.33 71.42 77.02
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.06 0.05 5.27 10.02 2.06 71.85 77.23
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 557.89 0.33 5.25 9.58 2.12 72.89 78.92
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 598.82 1.42 5.26 14.67 2.46 75.56 83.08
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.54 1.72 6.72 15.74 2.79 74.72 83.87
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 667.32 1.02 10.03 17.64 3.75 75.9 85.7
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 381.09 0.24 8.76 59.08 5.41 40.24 44.41
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 324.03 0.44 7.07 62.2 4.48 28.82 31.67
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 324.47 0.59 6.89 64.88 4.65 27.88 30.56
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.89 0.49 6.5 70.44 4.72 29.11 31.74
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 322.76 0.31 5.92 74.87 4.62 28.85 31.34
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.87 0.18 6.02 78.13 4.88 28.55 30.94
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.78 0.09 7.46 74.42 5.44 29.85 32.61
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.48 0.01 9.02 64.55 5.69 32.35 35.91
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 397.28 0 9.01 56.94 5.4 33.8 38.11
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 437.85 0 9.13 42.76 4.29 35.7 41.82
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 493.05 0.01 9.12 26.67 3.15 38.66 46.95
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 534.94 0.04 8.62 16.05 2.51 41.12 50.69
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 558.27 0.09 7.99 9.98 2.11 42.53 51.19
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 563.66 0.13 7.35 7.26 1.78 43.35 50.58
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 564.89 0.14 6.79 6.06 1.57 44.77 50.95
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 565.44 0.13 6.66 5.64 1.63 46.26 51.95
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 570.86 0.12 7.35 5.79 1.99 47.46 52.63
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 591.88 0.11 8.67 6.05 2.44 48.76 53.31
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.25 0.12 10.97 6.62 3.12 51 55.43
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 654.65 0.18 12.04 5.77 3.36 52.58 57.15
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 669.04 0.76 10.57 5.32 2.97 52.94 58.09
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 691.54 2.35 8.24 7.04 2.53 52.17 58.31
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 722.61 4.11 7.06 11.09 2.65 51.8 59.54
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 750.98 3.7 8.06 24.01 3.01 58.11 66.9
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 414.88 0.57 4.21 89.45 4.14 45.97 50.12
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.51 0.22 2.54 99.88 3.53 41.77 44.92
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 345.67 0.18 2.91 101.36 3.92 41.33 44.31
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 343.87 0.15 3.31 100.5 4.05 39.23 41.97
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 335.35 0.13 3.7 97.54 3.95 37.16 39.72

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Sỏi, Yên Thế, Bắc Giang