Dự báo thời tiết Phường Hương Gián, Bắc Giang

mây rải rác

Hương Gián

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
33%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Hương Gián, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Hương Gián, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

475.48

μg/m³
NO

1.06

μg/m³
NO2

5.26

μg/m³
O3

5.96

μg/m³
SO2

1.36

μg/m³
PM2.5

28.23

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mây rải rác
27/09
mây thưa
28/09
mây thưa

Dự báo chất lượng không khí Phường Hương Gián, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
05:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 484.68 1.05 5.91 5.62 1.43 28.43 36.97
06:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 475.48 1.06 5.26 5.96 1.36 28.23 36.28
07:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 472.76 1.82 4.03 7.85 1.55 28.25 36.8
08:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 453.15 2.82 3.18 16.59 1.86 26.59 35.18
09:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 450.77 2.47 3.82 25.71 2.04 28.44 37.34
10:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 448.17 1.23 3.93 46.72 2.22 38.88 47.92
11:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 214.08 0.29 1.36 63.94 2.05 20.51 24.42
12:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 174.38 0.19 0.9 65.39 1.64 17.47 20.39
13:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 172.92 0.19 0.93 68.45 1.75 18.94 21.87
14:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 176.82 0.2 1.04 71.98 1.94 20.52 23.6
15:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 186.84 0.22 1.39 75.05 2.35 22.78 26.17
16:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 206.05 0.23 2.15 78.9 3.09 26.28 30.15
17:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 240.01 0.2 4.05 75.19 4.13 30.59 35.26
18:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 278.16 0.03 6.35 65.11 4.83 34 39.64
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 303.77 0 7.31 56.18 4.89 35.37 41.82
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 334.27 0 8.04 44.2 4.01 35.91 43.54
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 380.23 0 8.54 32.37 3.13 37.56 46.9
22:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 415.97 0.01 8.37 24.61 2.7 39.11 49.89
23:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 434.23 0.02 8 19.19 2.42 39.73 50.59
00:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 443.27 0.04 7.49 14.28 1.92 40.02 49.24
01:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 447.55 0.08 6.84 11.08 1.51 40.53 48.48
02:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 443.79 0.12 6.1 9.31 1.25 40.82 47.22
03:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 434.79 0.15 5.43 8.28 1.09 40.98 46.08
04:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 429.25 0.19 4.95 7.53 1 41.21 45.28
05:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 434.52 0.25 4.77 7.13 1.03 41.86 45.52
06:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 452.32 0.33 4.92 6.92 1.19 42.94 47.07
07:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 488.29 0.86 5.21 7.75 1.62 44.83 50.19
08:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 528.4 1.55 6.32 12.64 2.4 46.85 53.8
09:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 571.33 2.08 7.79 14.01 3.17 50.07 58.23
10:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.74 2.15 10.24 15.63 4.46 54.04 62.48
11:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 417.35 0.66 8.98 44.27 5.06 39 43.66
12:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 369.88 0.42 5.74 56.69 3.67 33.67 37.2
13:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 372.37 0.25 4.55 68.71 3.52 36.5 39.85
14:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 350.69 0.15 3.96 69.4 3.13 34 36.98
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 314.55 0.1 3.66 60.64 2.62 26.75 29.14
16:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 293.86 0.08 3.57 55.78 2.43 22.05 23.98
17:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 309 0.09 5.06 43.02 2.45 20.06 22.55
18:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 363.38 0.02 7.6 26.8 2.59 20.46 24.35
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 405.87 0.04 8.75 16.45 2.58 20.65 25.9
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 430.03 0.08 8.92 10.68 2.48 20.82 27.18
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 438.57 0.1 8.49 8.17 2.26 20.89 27.42
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 427.32 0.07 7.83 8.09 2.11 20.36 26.27
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 341.62 0.03 5.6 16.41 2.1 16.48 19.8
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 310.33 0.04 4.76 15.94 1.66 14.19 16.57
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 290.95 0.05 4.28 14.96 1.41 12.58 14.6
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 268.94 0.05 3.69 15.2 1.31 10.91 12.63
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 243.78 0.04 2.95 15.75 1.12 8.95 10.35
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 219.19 0.04 2.28 16.75 0.93 6.91 8.01
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 199.07 0.02 1.85 18.57 0.8 5.2 6.05
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 193.64 0.02 1.83 16.79 0.77 4.37 5.25
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 199.72 0.05 2.16 14.89 0.91 4.07 5.28
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 215.1 0.24 2.64 13.83 1.13 4.05 5.6
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 230.87 0.57 2.74 14.08 1.3 4.18 5.89
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 236.73 0.74 2.47 16.98 1.36 4.33 6
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 228.72 0.58 1.9 24.21 1.23 4.47 5.84
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 226.14 0.4 1.61 31.6 1.22 5.48 6.7
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 232.44 0.33 1.54 37.89 1.3 6.98 8.14
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 245.72 0.29 1.6 43.2 1.38 8.5 9.63
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 261.11 0.25 1.91 44.77 1.5 9.16 10.31
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 280.2 0.2 2.46 43.48 1.63 8.98 10.15
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 301.86 0.08 3.3 40.05 1.78 8.67 10.1
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 322.5 0.01 4.06 36.01 2.05 8.98 11.02
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 331.96 0 4.38 33.17 2.2 9.12 11.86
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 327.65 0 4.41 31.27 2.27 8.62 12
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 314.07 0 4.16 29.5 2.16 7.55 11.31
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 301.08 0 3.92 27.46 2.01 6.59 10.47
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 292.1 0 3.77 24.87 1.87 5.91 9.99
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.92 0 3.77 21.79 1.8 5.48 9.54
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.62 0.01 3.8 19.3 1.74 5.15 8.92
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.06 0.01 3.89 17.05 1.71 5 8.14
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.78 0.01 4.18 14.98 1.71 5.08 7.72
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 278.46 0.01 4.52 13.38 1.79 5.26 7.67
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 275.62 0.02 4.87 12.35 1.89 5.47 7.65
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 275.2 0.02 5.26 11.86 2.06 5.76 7.79
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 283.45 0.07 5.89 11.5 2.36 6.28 8.49
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 299.37 0.42 6.56 11.8 2.83 7.02 9.57
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 316.3 0.83 7 12.92 3.36 8 10.98
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 327.66 1.01 7.19 15.22 3.79 9.07 12.3
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 322.78 0.72 7.16 20.34 3.84 9.46 12.25
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 304.85 0.34 6.8 23.45 3.67 9.5 11.8
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 288.82 0.25 6.37 26.12 3.64 9.49 11.48
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 284.33 0.2 6.3 26.75 3.63 9.78 11.76
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 293.58 0.18 6.84 24.6 3.77 10.68 12.96
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 305.37 0.14 7.66 22.44 3.97 11.5 14.08
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 342.53 0.1 9.16 17.8 3.94 12.9 16.25
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 410.82 0.19 10.91 11.94 3.84 15.12 20.02
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 472.98 0.44 11.52 8.32 3.73 17.61 23.75
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 522.71 0.76 11.56 6.04 3.54 19.5 26.24
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 564.15 1.21 11.41 4.37 3.41 20.98 27.94
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 597.09 2.01 11.12 3.55 3.45 22.2 28.91
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 609.03 2.83 10.88 3.32 3.54 22.67 28.53
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 617.44 3.31 10.8 2.99 3.33 23.16 27.86
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 635.8 3.59 11.62 2.75 3.47 24.47 28.55
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 640.98 3.45 13.22 2.46 3.74 26.29 30.03
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 653.41 3.86 13.1 2.06 3.4 27.64 31.22
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 669.12 4.21 13.24 1.62 3.1 28.93 32.36

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Hương Gián, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Hương Gián, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Hương Gián, Bắc Giang