Dự báo thời tiết Phường Hồng Giang, Chũ, Bắc Giang

mây cụm

Hồng Giang

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
56%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Hồng Giang, Chũ, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Hồng Giang, Chũ, Bắc Giang

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

882.1

μg/m³
NO

16.45

μg/m³
NO2

23.38

μg/m³
O3

10.69

μg/m³
SO2

14.49

μg/m³
PM2.5

44.6

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Phường Hồng Giang, Chũ, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 882.1 16.45 23.38 10.69 14.49 44.6 54.39
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 911.02 20.07 23.96 11.61 16.58 47.21 58.22
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 886.15 20.55 26.65 12.36 19.14 48.42 59.67
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 662.84 11.32 28.16 20.49 18.36 38.4 46.16
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 565.73 7.8 24.86 33.12 16.5 34.14 40.27
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 538.05 6.21 22.4 47.98 15.95 36.48 42.14
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 479.41 3.82 17.55 68.8 14.13 38.48 43.56
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 430.31 2.36 13.95 85.05 13.12 41.59 46.66
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 410.12 1.56 12.94 93 13.1 44.18 49.69
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 448.49 0.79 15.48 83.81 12.68 46.16 53.57
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 539.91 0.04 19.57 64.88 11.73 48.53 59.03
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.29 0 21.53 51.87 10.78 50.95 64.69
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 724.94 0.01 23.42 40.61 9.54 54.48 72.53
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 861.61 0.07 25.47 30.42 8.87 60.62 83.69
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 996.32 0.49 26.91 22.82 9.14 68.09 95.64
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1104.45 2 26.61 18.16 9.56 75.08 105.18
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1160.37 3.84 24.41 16 8.51 80.17 109.76
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1188.9 4.9 22.34 14.66 7.24 84.4 110.68
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1173.12 5.32 20.24 14.81 6.33 87.33 108.58
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1166.41 5.51 19.15 14.41 6.1 91.02 107.94
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.65 5.93 18.65 14.09 6.42 95.8 108.79
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1197.43 7.12 17.96 14.6 6.72 100.71 111.15
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1244.31 8.85 16.94 15.06 7.04 105.91 115.68
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1322.39 11.29 16.53 15.36 8.41 112.14 123.51
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1393.22 14.69 17.12 18.11 10.05 108.76 122.35
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1453.74 17.04 19.41 25.53 11.89 104.26 120.54
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1487.97 14.47 25.39 46.35 14.95 113.68 131.83
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 570.95 3.24 17.7 98.21 23.37 87 95.98
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 399.59 0.92 9.43 120.57 17.95 78.1 84.77
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 355.21 0.42 7.03 129.61 15.98 75.64 81.6
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 340.42 0.38 6.83 131.73 15.1 73.22 78.99
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.84 0.52 7.59 130.43 14.73 71.61 77.71
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.76 0.52 8.63 126.76 14.16 68.88 75.35
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 386.39 0.29 11.53 111.16 13.12 67.14 74.82
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.12 0.01 15.08 89.86 11.73 67.18 76.94
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.99 0 17.07 75.34 10.5 67.99 80.08
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.2 0 18.42 62.91 9.06 69.09 84.12
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 692.35 0 19.48 51.59 7.91 72.44 90.98
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 771.75 0.01 20.03 43.28 7.34 76.92 98.65
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 827.9 0.03 20.29 36.73 6.89 80.41 103.85
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 856.53 0.07 20.18 31.59 6.18 82.93 106.07
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 882.97 0.14 19.96 27.5 5.84 86.31 108.81
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 924.04 0.41 20 23.48 5.89 91.56 113.5
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 979.11 1.2 19.55 20.2 5.85 98.22 119.29
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1029.93 2.35 18.57 18.91 5.81 104.8 123.12
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1042.24 3.34 17.24 20.56 6.09 109.15 123.71
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1069.6 4.4 16.03 19.7 6.64 113.5 126.8
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1132.3 6.54 15.12 17.95 7.98 119.08 133.64
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1074.27 7.66 15.98 22.69 10.36 116.19 132.14
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1061.08 8.92 16.86 31.79 12.24 112.31 130.62
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1008.76 6.94 18.91 55.42 14.72 117.73 136.78
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.24 1.78 9.69 99.98 15.79 74.17 82.59
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.86 0.6 4.69 111.48 11.33 59.46 65.17
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.8 0.35 3.58 116.08 10 54.54 59.57
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.97 0.34 3.83 118.05 9.76 51.34 56.24
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.11 0.43 4.72 118.72 10.31 50.83 56.19
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.24 0.44 5.8 114.38 10.4 47.61 53.35
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.09 0.27 8.27 102.12 10.22 43.46 50.05
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.07 0.02 11.22 87.07 9.92 40.96 48.92
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 361.47 0 12.52 77.73 9.35 39.73 49.18
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.45 0 13.46 68.21 8.02 39.48 50.97
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 493.86 0 14.53 58.08 6.87 41.12 55.22
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 567.67 0 15.31 50.01 6.44 43.16 59.63
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 620.86 0 15.96 43.48 6.29 44.53 61.76
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 637.27 0.01 15.98 39.78 6 44.52 60.13
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 628.93 0 15.29 38.26 5.79 44.06 57.63
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 631.27 0.01 15.09 35.87 5.89 44.66 56.41
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 664.08 0.02 15.64 31.09 5.84 47.09 57.94
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 699.85 0.06 16.36 26.71 5.84 50.43 60.41
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 711.53 0.14 16.78 25.39 6.1 52.89 62
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 726.79 0.24 17.22 23.07 6.55 55.85 64.99
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 753.24 0.84 17.94 21.57 7.58 58.88 68.82
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 755.42 2.81 18.19 24.75 9.12 58.88 69.31
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.39 3.88 18.85 28.73 10.15 56.74 67.22
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 682.32 3.4 19.43 34.66 11.11 54.21 63.9
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 455.5 1.66 15.11 57.24 11.04 37.28 42.96
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.16 1.24 11.09 70.04 9.77 32.18 36.69
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 360.62 0.94 8.84 82.43 9.21 32.41 36.52
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.1 0.69 7.8 92.7 8.96 33.92 37.97
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 352.76 0.52 8.05 95.34 8.84 34.15 38.35
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.84 0.33 8.81 94.2 8.47 32.5 36.76
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 370.56 0.18 10.26 87.62 7.71 30.46 35.1
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 415.44 0.01 12.23 77.36 7.22 30.07 35.74
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.08 0 13.49 69.66 7.07 30.62 37.67
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 504.31 0 14.19 61.85 6.66 31.63 40.34
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 538.04 0 14.29 54.18 6.24 33.05 43.22
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 560.63 0 14.14 48.41 6.14 34.62 45.76
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 594.03 0.01 14.42 42.32 6 36.8 48.29
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 647.6 0.03 15.36 35.9 5.65 40.08 51.63
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 699.72 0.05 16.47 31.07 5.81 44.3 55.74
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 749.62 0.08 17.99 27.53 6.53 49.3 61.18
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 790.7 0.15 19.75 25.24 7.49 53.59 65.93
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.56 0.26 21.63 23.41 8.56 56.94 68.93
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 847.61 0.37 22.52 22.17 9.19 58.31 69.67
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 846.47 0.51 21.17 20.29 8.61 58.37 69.29
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 856.13 1.91 18.49 20.16 8.45 58.79 69.99

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Hồng Giang, Chũ, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Hồng Giang, Chũ, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Hồng Giang, Chũ, Bắc Giang