Dự báo thời tiết Xã Khang Ninh, Ba Bể, Bắc Kạn

mây rải rác

Khang Ninh

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
75%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
40%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Khang Ninh, Ba Bể, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Khang Ninh, Ba Bể, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

323.77

μg/m³
NO

0.35

μg/m³
NO2

2.92

μg/m³
O3

73.05

μg/m³
SO2

1.02

μg/m³
PM2.5

20.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Khang Ninh, Ba Bể, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 323.77 0.35 2.92 73.05 1.02 20.87 22.02
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 386.26 0.45 5.88 55.98 1.69 25.12 27.43
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 492.87 0.08 11.05 32.91 2.57 29.28 33.55
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 575.9 0.03 14.39 23.16 3.6 32.59 38.9
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 654.05 0.06 17.78 18.2 4.9 36.32 44.84
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 708.9 0.06 19.61 14.96 5.72 40.58 50.93
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 735.51 0.06 19.47 12.31 5.95 43.76 55.19
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 742.26 0.07 19.2 10.85 6.05 45.92 57.25
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 760.38 0.05 20.11 11.28 6.3 48.37 59.04
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.53 0.03 21.06 12.42 6.46 51.32 61.26
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 773.73 0.02 20.7 13.9 6.29 52.69 60.87
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 756.38 0.02 19.58 15.3 5.93 53.34 60.09
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 733.4 0.02 18.04 15.71 5.43 54.35 60.18
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 701.6 0.04 13.05 11.88 3.32 54.82 60.09
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.81 0.07 9.35 9.58 2.12 53.37 58.19
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 654.7 0.31 8.04 9.75 1.96 50.17 55.7
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 664.23 1.49 7.11 12.88 1.96 44.6 50.61
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 683.13 2.42 6.17 18.13 1.86 40.54 46.95
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 680.4 1.73 5.58 34.6 1.81 43.34 49.7
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 370.31 0.22 1.64 83.7 1.89 39.77 42.54
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 293.5 0.13 1.05 88.14 1.97 38.33 40.69
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.59 0.13 1.05 90.93 2.17 39.23 41.53
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 273.64 0.15 1.19 94.23 2.36 41.59 43.99
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.75 0.19 1.55 95.65 2.59 45.14 47.81
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 304.02 0.21 2.24 97.79 3.02 49.4 52.46
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.89 0.2 5.09 84.32 3.64 55.74 59.81
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.95 0.02 9.44 60.92 4.07 62.55 68.28
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 547.92 0 11.62 46.78 4.07 68.33 75.85
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 626.47 0 13.2 36.26 4.09 73.97 83.61
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 710.66 0 14.03 26.34 4.05 80.52 92.63
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 770.28 0.01 14.05 19.45 4.05 85.58 99.83
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 794.44 0.04 14.01 16.12 4.14 88.06 103.37
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 819.71 0.05 13.67 14.35 3.86 91.74 107.2
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 856.15 0.05 13.18 13.38 3.69 97.09 112.71
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 862.59 0.03 12.2 13.58 3.68 99.77 114.95
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 845.19 0.03 11.13 13.75 3.57 99.74 114.38
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 827.76 0.03 10.36 13.52 3.39 98.55 112.75
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 815.09 0.04 10.02 12.87 3.33 99.01 112.8
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 798.84 0.06 9.51 11.74 3.12 99.28 112.56
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 790.24 0.26 9.13 9.45 2.92 98.65 111.81
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 822.91 1.63 8.25 7.08 2.83 97.78 111.2
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 868.6 3.44 7.18 10.15 2.87 96.1 109.68
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 887.62 2.76 7.34 25.68 3.05 100.69 114.15
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 551.66 0.37 3.38 103.77 7.07 107.41 115.27
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 441.53 0.19 1.93 115.97 5.53 92.96 98.55
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 414.83 0.16 1.69 119.89 4.98 85.4 90.14
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 377.77 0.16 1.59 119.17 4.58 79.23 83.43
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 369.7 0.18 1.96 120.98 4.97 85.43 89.88
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.02 0.18 2.82 126.15 5.82 93.42 98.37
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 437.45 0.14 5.98 112.49 6.55 104.45 110.57
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 532.41 0.01 10.19 87.14 6.73 115.43 123.32
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.27 0 12.32 71.37 6.57 124.14 133.79
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 679.19 0 13.73 59.2 6.46 130.58 142.2
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 744.2 0 14.19 45.82 5.99 135.89 149.6
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 786 0 13.68 33.78 5.29 138.47 153.89
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 802.98 0 13.26 27.1 5.25 138.07 153.95
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 818.57 0 13.35 25.74 5.71 138.79 154.09
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 829.36 0 13.22 26.69 6.37 139.39 153.82
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 817.28 0 12.29 29.64 6.79 140.43 152.24
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 799 0 10.79 27.83 5.75 140.04 149.67
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 772.32 0 9.26 24.97 4.65 138.65 146.53
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 739.77 0 7.12 19.41 3.13 135.6 142.07
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 709.73 0.01 5.7 17.18 2.43 131.75 137.82
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 692.95 0.03 5.35 17.67 2.33 129.14 135.32
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 698.68 0.29 5.7 19.98 2.57 123.79 130.66
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 705.22 0.86 5.16 26.35 2.65 116.94 124.18
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.26 0.83 4.15 44.39 2.89 114.47 121.53
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.26 0.23 2.01 88.43 3.94 83.64 87.89
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.89 0.15 1.5 91.51 2.99 61.95 64.85
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.05 0.14 1.85 88.78 2.76 51.87 54.26
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 306.72 0.14 1.98 83.98 2.39 38.95 40.77
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 280.43 0.17 1.96 81.63 2.2 31.25 32.77
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.91 0.18 2.4 85.19 2.53 31.91 33.53
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 332.66 0.12 4.16 82.54 3.15 37.78 40.02
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 394.99 0.01 6.71 72.9 3.87 45.97 49.25
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.5 0 8.41 65.6 4.45 52.75 57.1
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 499.62 0 9.78 57.22 4.96 57.96 63.49
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.37 0 10.67 48.54 5.37 61.77 68.45
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 579.15 0.01 11.01 41.13 5.53 63.95 71.38
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.14 0.02 11.26 33.87 5.22 64.32 71.76
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.93 0.01 11.79 27.27 4.69 64.96 72.32
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 643.06 0.01 12.05 21.97 4.27 65.81 72.73
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 651.14 0.01 11.42 17 3.61 65.97 72.19
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.08 0.01 10.44 12.87 2.96 66.37 72.15
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.93 0.02 9.73 10.26 2.62 67.35 72.86
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 646.87 0.04 8.87 8.33 2.33 68.54 73.95
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 639.9 0.05 8.02 7.69 2.11 68.45 73.85
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 635.72 0.09 8.31 9.97 2.51 68.02 73.87
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.68 0.45 8.91 20.82 3.95 64.57 69.72
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 606.55 1.49 7.77 26.87 3.83 62.34 67.22
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 593.68 1.7 6.12 40.39 3.41 61.83 66.35
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.4 0.47 3.65 79.13 3.06 53.75 56.58
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 406.56 0.24 2.13 94.67 2.36 49.42 51.57
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 395.45 0.21 1.87 105.47 2.47 51.95 53.9
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.12 0.17 1.7 113.78 2.48 52.71 54.56
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.47 0.16 1.85 117.14 2.58 54.95 56.87

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Khang Ninh, Ba Bể, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Khang Ninh, Ba Bể, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Khang Ninh, Ba Bể, Bắc Kạn