Dự báo thời tiết Xã Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hóa

mây đen u ám

Yên Dương

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
77%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
92%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hóa

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hóa

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

261.73

μg/m³
NO

0.2

μg/m³
NO2

2.19

μg/m³
O3

57.24

μg/m³
SO2

1.25

μg/m³
PM2.5

13.4

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hóa

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 261.73 0.2 2.19 57.24 1.25 13.4 14.47
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 283.48 0.14 3.13 54.49 1.47 16.92 18.43
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 321.27 0.02 4.6 44.54 1.63 20.57 22.83
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.2 0 5.13 37.51 1.66 23.02 26.07
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 369.64 0.01 5.24 31.97 1.68 24.87 28.84
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 385.52 0.03 5.18 27.47 1.74 26.21 30.93
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 397.35 0.05 5.18 24.62 1.87 27 32.18
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 402.17 0.08 5.23 21.88 1.9 27.04 31.69
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 396.76 0.07 4.92 18.27 1.61 26.88 30.69
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 387.21 0.05 4.39 15.77 1.25 27.08 30.03
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 371.78 0.03 3.69 14.5 0.95 26.9 29.12
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.73 0.03 3.03 13.28 0.71 26.6 28.41
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 350.3 0.04 2.58 12.48 0.58 26.51 28.13
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 344.7 0.04 2.31 12.13 0.54 26.7 28.23
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 343.05 0.05 2.16 12.71 0.59 27.2 28.77
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 352.42 0.21 2.28 14.97 0.79 28.04 29.92
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 372.72 0.57 2.67 20.53 1.13 29.25 31.66
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 398.03 0.9 2.84 26.13 1.37 31.76 34.79
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 410.94 0.71 2.9 38.18 1.65 36.78 40.22
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 279.39 0.17 1.4 74.34 1.99 33.19 35.43
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.46 0.11 1 76.38 1.86 30.25 32.21
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.12 0.09 1.02 79.3 1.98 31.38 33.3
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 221.83 0.1 1.08 83.75 2.14 33.64 35.61
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 223.32 0.12 1.11 87.72 2.28 35.96 38.02
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 225.26 0.12 1.25 91.02 2.39 37.96 40.11
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.44 0.09 2.16 83.89 2.42 40.46 43.02
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.75 0.01 3.56 69.53 2.32 42.93 46.18
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 282.87 0 4.3 59.28 2.17 44.34 48.36
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 298.47 0 4.66 47.68 1.89 44.16 49.06
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 313.57 0 4.72 36.52 1.6 44.12 49.87
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.98 0 4.58 29.26 1.45 44.37 50.71
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.11 0 4.56 24.92 1.41 44.43 50.85
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 332.07 0 4.6 23.01 1.34 44.71 50.41
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 331.08 0 4.52 22.27 1.3 45.25 50.26
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 331.76 0 4.37 21.53 1.26 46.03 50.26
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 329.4 0 4.1 20.31 1.16 47.12 50.78
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 325.21 0 3.68 18.71 1.02 47.99 51.29
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.5 0.01 3.1 16.31 0.8 48.85 51.9
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.33 0.02 2.77 14.96 0.73 49.9 52.92
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.12 0.13 2.93 15.46 0.91 51.16 54.62
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.31 0.63 3.13 19.34 1.24 51.57 55.39
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.82 1.2 3.23 23.88 1.46 52.19 56.37
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.41 1.06 3.39 35.49 1.7 55.51 59.92
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.31 0.13 1.21 84.8 1.54 38.78 40.9
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.78 0.09 0.73 81.09 1.19 28.24 29.73
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 175.35 0.09 0.68 80.65 1.26 26.81 28.23
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 173.65 0.09 0.74 82.48 1.43 27.26 28.79
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.96 0.08 0.88 84.58 1.69 29.05 30.85
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.45 0.07 1.08 86.67 1.95 30.2 32.39
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.98 0.04 1.96 78.72 2.08 31.48 34.24
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.46 0 3.22 64.42 1.97 32.22 35.59
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 238.82 0 3.75 54.58 1.77 31.73 35.6
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 250.44 0 3.85 46.73 1.58 30.58 34.68
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.36 0 3.77 39.63 1.41 29.98 34.16
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.24 0.01 3.59 34.51 1.28 29.81 33.99
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 275.42 0.01 3.46 31.08 1.15 29.51 33.3
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 272.84 0.01 3.2 28.48 0.95 29.12 32.38
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 262.85 0 2.71 27.25 0.79 28.76 31.51
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 250.36 0 2.21 26.45 0.71 28.73 31.12
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.15 0.01 2.06 23.68 0.66 29.13 31.36
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 246.16 0.01 2.12 22.15 0.71 29.41 31.59
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 249.34 0.01 2.35 21.34 0.82 29.83 32.04
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 254.36 0.02 2.48 19.6 0.86 30.56 32.86
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 266.33 0.1 2.76 18.89 0.98 31.49 34.08
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.46 0.47 3.03 21.43 1.17 32.3 35.24
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.11 0.55 3.47 24.41 1.3 32.69 35.83
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.68 0.28 3.95 28.52 1.41 32.56 35.7
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 245.01 0.06 2.5 60.98 1.21 22.31 24.31
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 232.95 0.07 2.1 62.85 1.03 18.41 19.93
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.24 0.07 2.12 61.95 1.03 17.44 18.76
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.37 0.07 2.17 61.57 1.04 17.45 18.65
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.46 0.07 2.26 61.46 1.08 18.59 19.77
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.77 0.06 2.41 61.84 1.1 19.85 21.02
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.03 0.04 3.01 54.99 1.09 20.78 22.18
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 299.33 0 3.82 43.41 1.09 21.33 23.19
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 318.11 0 4.19 35.36 1.11 21.6 23.97
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 330.42 0 4.27 28.03 1.08 21.64 24.55
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 341.31 0.01 4.19 21.13 0.99 21.99 25.29
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 351.09 0.03 4.09 16.76 0.91 22.5 25.81
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 356.16 0.06 4 14.17 0.82 22.74 25.64
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 355.02 0.07 3.79 12.48 0.68 22.81 25.18
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 348.74 0.07 3.44 11.42 0.58 22.96 24.94
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 340.98 0.06 3.07 10.42 0.51 23.16 24.89
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 332.87 0.06 2.73 9.39 0.46 23.31 24.86
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 325.89 0.06 2.46 8.57 0.42 23.46 24.89
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 322.35 0.07 2.27 8.81 0.41 23.88 25.27
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 322.04 0.1 2.14 10.47 0.45 24.29 25.77
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 329.71 0.39 2.09 12.8 0.62 24.64 26.48
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 341.83 1.14 2.06 18.75 0.89 25.03 27.32
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 358.52 1.4 2.29 24.64 1.02 26.79 29.65
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.58 0.83 2.38 35.99 1.09 31.3 34.43
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 256.63 0.11 0.85 73.74 0.87 20.42 21.52
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 226.51 0.07 0.57 73.45 0.66 16.35 17.14
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 221.87 0.07 0.57 72.62 0.66 16.92 17.71
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 224.11 0.08 0.66 71.52 0.72 18.41 19.28
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.91 0.1 0.77 69.26 0.79 20.29 21.33

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hóa

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hóa trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Dương, Hà Trung, Thanh Hóa