Dự báo thời tiết Xã Đôn Phong, Bạch Thông, Bắc Kạn

mây rải rác

Đôn Phong

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
71%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
44%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đôn Phong, Bạch Thông, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đôn Phong, Bạch Thông, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

434.73

μg/m³
NO

1.35

μg/m³
NO2

8.91

μg/m³
O3

73.39

μg/m³
SO2

4.95

μg/m³
PM2.5

27.99

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đôn Phong, Bạch Thông, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 434.73 1.35 8.91 73.39 4.95 27.99 31.36
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 557.19 1.06 15.29 56.61 6.24 34.68 40.2
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 764.92 0.15 25.74 28.77 7.78 42.02 51.06
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 933.28 0.92 30.88 15.04 9.31 48.57 61.35
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1057.81 2.91 33.16 10.41 11.83 55.7 72.3
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1150.48 4.26 34.86 8.49 14.14 62.71 82.36
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1213.64 5.51 35.02 7.45 15.68 68.39 89.86
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1241.33 6.47 34.76 7.55 16.5 72.26 93.49
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1260.58 7.1 35.14 8.9 16.86 75.84 95.95
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1266.01 7.47 35.02 10.67 16.86 79.67 98.86
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1235.95 7.45 32.4 12.48 15.05 81.7 98.95
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1201.28 7.32 28.9 13.98 12.18 83.04 97.41
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.08 7.39 25.48 14.48 9.52 84.77 97.44
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1138.51 7.68 20.41 10.96 6.6 85.92 97.03
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1113.12 8.04 16.09 8.64 4.99 85.75 95.68
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1118.8 9.21 13.61 8.5 4.85 84.97 95.19
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1166.01 11.55 12.69 10.8 5.26 79.58 90.59
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1199.28 12.55 13 16.03 5.62 73.58 85.81
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1175.83 9.04 16.04 33.44 6.21 77.2 89.81
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 477.81 1.32 6.96 89.98 6.93 55.86 60.88
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.29 0.39 3.25 100.98 5.22 50.99 54.73
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.58 0.24 2.52 108 5.06 51.89 55.4
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.52 0.25 2.77 112.42 5.33 53.6 57.17
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.67 0.31 3.78 115.03 6.07 57.13 61.14
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 356.52 0.31 5.45 117.46 7.14 61.52 66.1
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.65 0.24 11.2 99.62 8.61 69.22 75.62
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 650.12 0.02 19.15 68.93 9.56 78.44 87.84
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 802.06 0 23.76 49.44 9.59 86.57 99.12
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 909.05 0 26.05 37.02 9.31 93.64 109.21
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 979.64 0 26.13 27.76 8.82 100.26 118.21
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 998.52 0.01 24.84 21.99 8.54 104.07 123.36
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 974.55 0.03 23.6 19.77 8.46 104.71 123.98
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1005.21 0.1 23.36 16.66 7.25 108.49 127.67
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1034.57 0.26 22.29 14.72 6.51 112.91 132.11
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1043.53 0.54 20.87 14.25 6.4 115.57 134.7
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1044.49 0.95 19.81 14.29 6.54 116.54 135.24
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1049.61 1.46 19.09 14.17 6.76 116.35 133.77
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1058.8 2.12 18.64 13.55 7.13 117.56 133.97
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1068.82 3 17.75 12.17 7.14 119.65 135.02
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1114.47 4.97 16.86 9.35 7.44 122.14 137.61
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1202.41 9.07 14.75 7.08 7.62 121.12 137.8
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1268.24 12.12 13.57 11.06 7.68 115.95 133.85
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1272.57 9.49 16 28.56 7.85 119.69 137.9
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.13 2.29 10.59 104.35 13.32 113.04 123.06
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 464.51 0.76 5.62 122.21 9.89 97.91 104.96
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 432.49 0.37 3.67 133.73 8.67 93.61 99.67
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 419.48 0.32 3.53 139.39 8.42 91.27 97.05
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 442.81 0.39 4.92 144.82 9.71 100.04 106.58
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 473.31 0.4 7.12 147.63 11.23 107.21 114.59
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 533.28 0.23 11.65 128.48 12.24 112.82 121.31
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 614.71 0.01 16.29 98.51 12.59 116.74 126.71
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 671.68 0 18.32 78.33 12.55 118.82 130.37
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 707.15 0 19.38 62.6 12.13 118.14 131.34
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 745.07 0 19.77 47.85 11.28 117.78 132.81
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 771.94 0 19.53 35.96 10.34 117.47 134.09
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 815.65 0.01 20.62 28.67 9.6 118.13 135.89
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 874.45 0.08 22.45 25.17 9.32 121.52 139.5
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 905.8 0.19 22.66 23.64 9.34 123.66 141.21
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 914.76 0.38 21.86 23.87 9.71 125.5 141.29
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 916.71 0.64 20.46 22.83 9.25 126.84 140.78
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 908.5 0.97 18.6 20.7 8.32 127.28 139.38
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 891.18 1.42 14.97 14.04 5.99 126.2 136.44
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 880.23 1.93 12.27 10.73 4.72 124.83 134.07
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 891.7 2.74 11.31 10.38 4.7 124.58 133.8
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 876.84 3.4 12.79 12.86 5.94 119.67 129.13
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 887.57 4.62 13.27 17.43 6.72 111.38 121.5
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.97 4.94 13.85 28.48 7.48 109.08 119.38
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 552.96 1.71 10.69 71.65 7.85 76.49 82.19
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.84 1.1 7.24 78.7 6.02 55.58 59.46
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 394.9 0.84 6.41 83 5.72 49.48 52.89
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.67 0.52 5.54 88.89 5.41 44.33 47.34
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 352.24 0.38 4.84 93.24 5.16 41.32 44.1
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.99 0.31 5.21 96.76 5.37 41.35 44.17
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 391.58 0.18 7.85 88.96 6.18 44.3 47.74
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 457.64 0.01 11.66 72.45 7.21 48.89 53.49
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.72 0 13.97 59.97 7.68 52.32 58.08
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 559.12 0 15.54 47.56 7.54 54.64 61.72
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.89 0 16.38 36.28 7.14 56.92 65.29
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 643.1 0.01 16.5 28.42 6.79 58.6 67.78
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 677.76 0.03 16.83 21.79 6.16 59.66 68.95
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 721.93 0.07 17.58 16.36 5.42 61.29 70.72
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 758.11 0.15 17.91 12.72 5.03 63.21 72.48
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.05 0.3 17.69 10.22 4.79 64.86 73.45
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 789.08 0.48 17.24 8.5 4.57 66.4 74.49
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 791.74 0.65 17 7.37 4.53 68.01 75.65
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 781.8 0.68 16.64 6.12 4.6 69.55 76.86
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.39 0.93 15.69 5.13 4.63 70.68 78.03
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 795.03 1.89 15.55 5.67 5.36 71.86 80.01
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.92 4.19 15.42 10.22 6.79 70.76 79.41
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 863.52 6.93 14.1 14.85 7.49 69.4 78.52
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 860.74 7.24 14.05 24.8 8.13 70.69 79.78
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 577.22 2.58 11.06 70.12 7.97 58.2 63.31
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.51 0.86 6.31 95.93 5.98 55.16 58.84
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.59 0.42 4.09 114.4 5.48 60.93 64.28
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 409.07 0.29 3.27 121.85 5.01 59.42 62.49
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.42 0.25 3.65 118.52 4.88 55.45 58.34

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đôn Phong, Bạch Thông, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đôn Phong, Bạch Thông, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đôn Phong, Bạch Thông, Bắc Kạn