Dự báo thời tiết Xã Quân Hà, Bạch Thông, Bắc Kạn

bầu trời quang đãng

Quân Hà

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quân Hà, Bạch Thông, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quân Hà, Bạch Thông, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1339.26

μg/m³
NO

16.6

μg/m³
NO2

30

μg/m³
O3

0.89

μg/m³
SO2

14.22

μg/m³
PM2.5

65.19

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Quân Hà, Bạch Thông, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1339.26 16.6 30 0.89 14.22 65.19 84.67
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1349.15 16.54 31.66 0.68 14.93 68.5 86.65
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1325.52 15.85 31.83 0.69 14.94 70.57 86.19
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1293.73 15.28 30.75 0.76 14.56 72.34 85.8
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1261.43 15.19 28.59 0.76 13.61 74.64 87.35
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1224.48 15.36 22.87 0.74 9.33 76.68 88.26
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1192.18 15.65 17.34 0.86 6.56 78.06 88.55
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1198.81 16.98 13.51 1.45 5.87 79.57 89.66
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1248.31 20.31 11.52 3.85 6.26 76.51 87.38
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1285.21 21.76 11.99 8.15 6.54 71.55 83.83
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1266.73 17.1 17.3 21.86 7.13 74.45 87.23
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.9 3.37 11.15 71.86 8.35 55.49 60.92
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.02 0.92 5.8 90.74 6.19 51.79 55.96
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 333.8 0.42 3.85 105.89 5.89 56.47 60.43
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.87 0.29 3.17 116.05 5.79 59.42 63.31
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.99 0.27 3.43 118.74 5.84 59.5 63.4
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.85 0.24 4.36 121.09 6.37 61.21 65.32
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.36 0.19 9.26 100.65 7.49 67.44 73
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 566.75 0.02 16.34 69.87 8.52 75.51 83.63
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 695.56 0 20.62 51.09 8.95 82.68 93.61
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 792.75 0 23.09 39.75 9.17 89.31 103.12
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 860.87 0 23.57 32.08 9.04 95.72 111.99
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.15 0 22.69 25.85 8.51 100.29 118.32
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 926.78 0.02 22.44 21.59 7.92 103.4 122.46
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 969.04 0.16 22.93 18.76 7.53 107.76 127.39
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 998.49 0.56 22.47 17.35 7.61 112.07 132.23
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1007.44 1.01 21.68 17.23 8.1 114.99 135.49
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1012.9 1.41 20.72 17.48 8.29 117.51 137.97
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1022.99 1.95 19.79 17.79 8.26 120.13 139.14
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1038.93 2.67 19.23 17.67 8.45 122.64 140.11
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1051.93 3.57 19.11 16.73 9.15 124.89 141.39
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1104.29 5.67 19.3 13.71 10.51 127.91 144.84
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1207.67 10.35 17.08 8.98 11.15 129.63 148.03
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1285.91 13.27 16.21 12.69 10.88 127.05 146.96
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1269.55 9.96 18.39 32.21 9.95 132.04 152.04
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 501.7 1.91 8.51 102.34 10.27 86.68 94.5
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.56 0.64 3.91 104.38 6.52 61.11 65.96
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.21 0.35 2.65 110.12 5.77 58.13 62.3
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.46 0.39 3.28 114.76 6.29 60.31 64.74
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.83 0.55 5.34 117.18 7.75 65.98 71.42
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 408.1 0.59 8.31 118.84 9.52 71.96 78.61
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 524.96 0.39 14.75 99.59 11.37 79.77 88.36
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.25 0.02 21.86 70.36 12.11 88.48 99.64
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 822.56 0 25.45 52.12 11.86 95.61 109.46
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 907.97 0 26.86 41.24 11.33 100.6 116.97
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 956.18 0 26.26 34.02 10.9 104.64 122.88
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 954.64 0 24.53 29.28 10.84 106.12 125.24
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 955.23 0.01 23.55 23.85 9.85 107.64 127.2
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 990.36 0.06 23.45 17.99 8.3 111.67 131.58
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 999.12 0.12 22.16 15.18 7.42 114.69 134.66
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 984.02 0.25 20.23 14.14 7.21 116.52 136.16
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 964.82 0.43 18.3 12.91 7.12 118.06 136.88
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 949.73 0.6 16.82 10.98 7.04 119.87 137.25
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 923.72 0.39 16.07 9.13 6.96 120.46 135.74
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 905.04 0.41 14.81 7.85 6.59 121.04 134.62
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 923.77 1.55 13.53 8.27 6.75 122.42 135.43
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 986.48 4 12.85 11.83 7.23 122.07 135.06
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1039.44 5.64 12.82 14.8 7.02 117.35 130.6
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1048.25 5.51 13.83 20.56 7.3 116.13 128.91
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.09 0.78 10.24 71.68 7.38 64.72 69.43
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.58 0.33 6.99 74.98 4.96 40.25 43.02
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.84 0.25 6.51 73.89 4.46 32.99 35.28
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.62 0.31 7.27 73.64 4.98 30.5 32.8
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.79 0.42 8.94 71.51 5.9 30.38 32.95
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.98 0.43 10.75 69.92 6.6 31.81 34.65
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 440.72 0.27 13.81 57.46 7.15 35.45 39.15
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 527.76 0.02 17.15 41.09 7.55 40.34 45.45
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 595.18 0.02 18.52 31.15 7.54 45 51.47
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 656.19 0.04 19.26 23.5 6.98 49.9 57.8
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 726.06 0.08 19.6 16.78 6.25 55.61 65.19
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 780.09 0.22 19.15 11.99 5.72 60.63 71.7
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 817.02 0.52 18.72 9.13 5.42 64.22 76.01
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 847.97 0.94 18.51 7.98 5.17 67.39 79.08
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 871.83 1.21 18.29 7.54 5.04 70.6 81.53
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 881.12 1.43 17.68 7.24 4.91 72.42 82.23
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 880.2 1.73 16.81 6.93 4.68 73.29 82.13
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 875.37 2.07 16.08 6.28 4.51 73.92 82.04
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 869.05 2.19 15.11 4.03 4.13 74.11 81.54
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 863.33 2.26 14.48 2.51 4.03 73.9 80.97
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 872.61 3.03 14.41 2.13 4.57 73.76 81.3
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 869.83 4.18 16.26 5.83 6.69 73.69 81.56
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 889.73 5.65 16.65 8.88 7.44 72.35 80.72
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 880.64 5.5 17.54 15.01 7.96 72.76 81.17
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.35 1.47 16.07 54.57 7.82 60.82 65.55
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 470.9 0.41 12.91 63.38 6.05 45.02 48.18
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 434.35 0.34 12.25 64.45 5.75 40.52 43.24
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 426.1 0.83 11.67 66.15 5.87 37.74 40.29
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 423.83 1.19 11.68 65.15 6.15 33.58 36.13
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 424.04 1.27 12.44 63.3 6.45 30.9 33.51
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 457.36 0.77 15.32 50.02 6.85 30.71 33.94
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 523.88 0.06 19.09 32.89 7.34 32.55 37.03
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 580.45 0.04 20.79 23 7.58 34.37 40.21
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 628.1 0.11 22.05 16.26 7.57 36.03 43.17
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 677.08 0.27 22.58 11.48 7.29 38.2 46.89
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 713.85 0.62 22.1 8.52 6.98 40.49 50.57
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 740.12 1.31 20.66 6.53 6.44 42.61 53.66

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quân Hà, Bạch Thông, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quân Hà, Bạch Thông, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quân Hà, Bạch Thông, Bắc Kạn