Dự báo thời tiết Xã Vi Hương, Bạch Thông, Bắc Kạn

mây thưa

Vi Hương

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
54%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
13%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vi Hương, Bạch Thông, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vi Hương, Bạch Thông, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

353.14

μg/m³
NO

0.95

μg/m³
NO2

6.4

μg/m³
O3

70.52

μg/m³
SO2

6.58

μg/m³
PM2.5

38.98

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Vi Hương, Bạch Thông, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 353.14 0.95 6.4 70.52 6.58 38.98 44.34
13:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 331.56 0.52 4.26 87.85 5.91 43.52 48.32
14:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 347.69 0.46 4.05 99.23 5.81 49.45 54.36
15:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.47 0.53 5.48 101.93 6.23 53.9 59.46
16:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 437.87 0.52 7.63 102.11 7.06 57.29 63.62
17:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.77 0.37 11.82 87.24 8.03 61.44 68.96
18:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 601.18 0.03 15.69 65.5 8.3 65.53 74.3
19:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.03 0 16.38 53.95 8.39 67.8 77.56
20:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 617.54 0 16.3 47.22 8.69 69.35 80.13
21:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 646.59 0 16.61 39.6 8.44 72.47 84.74
22:00 04/10/2025 4 - Không lành mạnh 665.06 0 16.41 33.21 8.09 74.54 87.99
23:00 04/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.53 0.01 16.64 26.86 7.29 75.52 89.87
00:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 722.93 0.04 17.26 20.99 6.5 77.22 92.17
01:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 748.1 0.13 17.29 16.68 6.25 79.56 94.38
02:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 753.42 0.3 16.99 14.3 6.4 81.11 94.35
03:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 741.57 0.55 15.69 13.13 6.06 82.14 93.75
04:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 725.34 0.86 13.67 12.51 5.38 82.91 92.96
05:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 707.18 1.23 11.05 11.77 4.32 82.9 91.41
06:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 691.71 1.63 9.06 10.73 3.49 81.81 89.6
07:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 697.59 2.46 8.06 10.36 3.42 80.8 88.91
08:00 05/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.68 2.07 10.07 11.75 4.61 77.59 85.97
09:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 664.54 2.27 10.59 15.98 5.14 73.61 82.15
10:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 641.37 1.75 10.25 26.19 5.46 71.7 79.83
11:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.84 0.42 4.89 72.62 4.35 56.38 61.2
12:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 371 0.26 2.78 84.99 3.5 51.86 55.7
13:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.29 0.22 2.11 92.17 3.18 52.01 55.53
14:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 322.57 0.2 1.89 91.43 2.72 46.74 49.82
15:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 297.45 0.19 2.17 84.64 2.49 39.84 42.56
16:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 288.59 0.15 2.74 79.06 2.49 35.66 38.23
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 332.37 0.15 5.64 59.15 3.11 35.65 39.05
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 416.41 0.03 9.7 36.61 3.9 38.33 43.28
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 478.52 0.03 11.59 23.97 4.1 40.02 46.43
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 507.16 0.07 11.78 17.53 3.94 40.41 47.98
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 501.37 0.06 10.63 15.76 3.53 39.51 47.31
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 472.68 0.03 9.14 17.42 3.08 36.86 43.98
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 420.77 0.01 7.51 21.9 2.61 32.31 37.38
00:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 382.48 0.01 6.28 22.35 2.13 28.78 32.14
01:00 06/10/2025 3 - Trung Bình 346.96 0.01 5.18 23.89 1.97 26.12 28.42
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 304.63 0.01 3.8 29.02 1.71 23.1 24.65
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 281.4 0.01 3.16 29.55 1.51 20.74 22
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 259.14 0 2.69 30.34 1.35 18.13 19.25
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 231.87 0 2.26 32.86 1.22 15.21 16.07
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 214.26 0 2.08 32.93 1.1 12.66 13.36
07:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 210.69 0.01 2.36 32.09 1.11 10.82 11.62
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 217.04 0.06 3.05 30.63 1.19 9.18 10.06
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 222.69 0.16 3.42 28.84 1.31 7.76 8.69
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 216.93 0.23 3.17 28.06 1.33 6.42 7.26
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 204.98 0.22 3.02 28.17 1.44 5.04 5.73
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 208.02 0.32 3.35 25.73 1.75 4.57 5.3
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 218.97 0.4 3.94 24.05 2.05 4.79 5.61
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 236.2 0.38 4.78 23.33 2.38 5.64 6.56
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 256.64 0.3 5.67 23.33 2.7 6.88 7.89
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 285.34 0.23 6.71 24.33 3.07 8.53 9.6
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 326.08 0.15 8.27 25.81 3.56 10.45 11.62
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 362.57 0.01 9.71 25.96 4.07 11.98 13.3
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 382.85 0 10.36 25.83 4.37 12.85 14.4
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 392.47 0 10.64 26.19 4.7 13.13 14.81
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 398 0 10.82 25.62 4.75 12.65 14.38
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 395.32 0 10.72 24.79 4.66 12.07 13.89
23:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 386.73 0.01 10.31 22.67 4.41 11.51 13.37
00:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 374.74 0.01 9.86 20.25 4.16 10.86 12.62
01:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 359.15 0.01 9.47 18.74 4.04 10.28 11.96
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 344 0.01 9.14 17.51 3.91 9.84 11.4
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 333.65 0.01 9.2 16.34 3.88 9.65 11.09
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 326.72 0.02 9.69 15.18 3.98 9.54 10.88
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 321.77 0.03 10.4 13.68 4.18 9.63 10.94
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 324.48 0.06 11.13 11.74 4.48 10.15 11.56
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 344.88 0.28 12.32 9.57 4.97 11.14 12.98
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 385.66 1.57 13.23 8.45 5.73 12.36 14.78
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 429.53 3.36 13.5 8.48 6.54 13.62 16.51
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 462.48 4.75 13.64 9.43 7.25 14.89 17.96
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 460.37 3.4 16.66 10.76 7.85 14.77 17.57
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 473.03 2.17 18.91 9.64 8.12 15.2 17.98
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 492.54 1.65 20.97 8.89 8.62 15.98 18.79
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 515.99 1.25 22.49 7.69 8.95 16.93 19.75
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 538.17 1.2 23.05 6.45 9.04 18.24 21.1
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 558.33 1.21 23.89 5.73 9.2 19.71 22.64
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 640.14 2.44 24.19 2.72 8.68 22.34 26.14
18:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 792.39 6.58 23.1 0.59 8.51 26.41 32.02
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 920.7 10.78 21.85 0.32 8.7 30.67 38.34
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1003.62 13.52 20.72 0.2 8.65 34.9 44.3
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1034.84 14.51 19.11 0.03 7.91 38.02 47.21
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 1018.14 14.15 17.6 0.01 7.05 39.18 47.25
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 982.52 13.53 15.94 0 6.18 38.69 44.99
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 969.96 13.77 14.33 0 5.24 38.58 43.47
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 946.27 13.63 13.59 0.01 4.69 38.23 42.14
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 869.74 12.01 14.33 0.05 4.66 36.23 39.34
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 823.44 11.11 13.77 0.06 4.34 34.68 37.4
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 806.14 11.06 12.86 0.06 4.11 33.98 36.55
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 794.84 11.26 12.48 0.08 4.12 33.75 36.39
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 781.64 11.14 12.77 0.09 4.28 33.32 36.17
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 794.25 11.41 13.59 0.14 4.9 32.86 36.52
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 831.94 12.76 15.92 1.41 6.19 31.3 36.27
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 858.29 14.59 15.41 3.58 7.22 30.65 36.95
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 847.3 14.33 14.81 6.48 7.79 29.92 36.77
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 585.34 6.16 13.71 21.27 5.43 19.08 23.17

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vi Hương, Bạch Thông, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vi Hương, Bạch Thông, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vi Hương, Bạch Thông, Bắc Kạn