Dự báo thời tiết Xã Bằng Phúc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

mây đen u ám

Bằng Phúc

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bằng Phúc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bằng Phúc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

442.77

μg/m³
NO

0.89

μg/m³
NO2

12.33

μg/m³
O3

7.28

μg/m³
SO2

3.22

μg/m³
PM2.5

14.16

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bằng Phúc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 442.77 0.89 12.33 7.28 3.22 14.16 15.77
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 483.15 0.75 13.62 3.47 3.13 15.32 17.15
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 511.92 1.18 13.18 1.73 2.81 16.29 18.32
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 539.98 2.17 11.73 0.97 2.49 17.63 20.04
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 574.69 3.62 9.93 0.62 2.18 19.53 22.36
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 602.09 4.89 8.54 0.44 1.92 21.34 24.4
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 613.55 5.78 7.54 0.32 1.77 22.3 25.12
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 630.55 6.83 7.3 0.23 1.83 23.3 25.59
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 651.6 8.08 7.88 0.16 2.14 24.8 26.77
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 654.67 8.66 8.37 0.12 2.3 25.53 27.27
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 651.5 9.17 7.31 0.08 1.88 25.81 27.38
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 650.01 9.8 6.16 0.05 1.43 25.99 27.43
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 652.2 10.54 5.54 0.02 1.13 25.97 27.3
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 654.7 10.74 5.43 0.01 0.94 25.52 26.72
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 655.51 10.34 5.96 0.03 0.91 24.6 25.88
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 567.23 5.38 13.15 0.93 1.11 17.86 18.94
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 532.53 4.01 13.41 2.74 1.03 15.47 16.73
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 525.19 4.12 12.3 4.83 0.94 14.62 16.05
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 472.75 3.85 9.21 13.21 0.74 12.06 13.35
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 412.39 2.45 7.26 24.92 0.65 10.34 11.46
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 399.65 1.57 6.5 40.54 1.01 13.21 14.32
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 383.14 0.86 4.73 59.92 1.17 19.1 20.17
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 359.21 0.49 3.33 72.86 1.31 24.59 25.62
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 353.54 0.37 3.22 80.08 1.7 28.9 29.99
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 395.19 0.36 5.48 61.68 2.05 33.2 35.06
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 469.86 0.05 8.81 34.94 2.05 36.88 40.08
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 515.94 0.03 9.72 21.01 1.83 38.94 43.49
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 538.39 0.05 10.21 15.76 2.02 40.57 46.42
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 554.09 0.03 11.04 15.9 2.62 42.43 49.27
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 567.5 0.02 11.47 18.22 3.19 44.84 52.22
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 579.05 0.01 11.66 21.77 3.63 47.15 53.59
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 586.73 0 11.55 25.66 3.86 49.34 54.36
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 589.04 0 10.95 29.41 3.94 52.07 56.02
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 585.69 0 9.97 32.73 3.88 54.1 57.37
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.03 0 9.06 35.51 3.77 55.56 58.36
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 578.01 0 8.27 37.69 3.65 57.23 59.82
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 556.1 0 7.12 35.5 3.15 56.8 59.3
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.19 0 6.02 30.05 2.41 55.05 57.66
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 534.21 0.13 5.94 24.93 1.97 52.99 56.14
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 552.64 0.93 6.09 24.63 1.84 50.63 54.76
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 554 1.5 5.15 30.45 1.6 46.27 51.05
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 532.34 0.99 3.62 46.87 1.35 50.53 55.31
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 318.18 0.15 1 85.94 1.04 39.76 41.74
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.83 0.09 0.73 82.88 1.06 34.06 35.68
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.08 0.08 0.84 86.39 1.51 34.67 36.34
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 241.79 0.09 1.04 91.87 1.97 36.36 38.07
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 250.13 0.12 1.34 97.27 2.45 38.99 40.78
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 266.51 0.14 1.89 105.14 3.16 43.49 45.48
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323 0.15 4.6 90.99 3.9 51.36 54.13
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.82 0.02 8.52 65.94 4.19 59.55 63.57
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.03 0 10.21 50.58 3.97 65.86 71.14
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 527.39 0 10.77 41.32 3.86 71.56 78.12
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.65 0 10.32 33.49 3.51 77.22 84.96
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 583.07 0 9.2 27.06 2.95 80.99 89.63
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 584.25 0 9.18 26.3 3.21 82.15 91.06
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 597.52 0 10.13 28.7 3.85 84.88 93.62
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 618.49 0 10.57 29.59 4.16 88.74 97.41
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.49 0 10.47 30.37 4.28 90.93 99.57
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.84 0 10.13 31.12 4.25 92.86 101.44
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 639.2 0 9.83 31.62 4.17 94.51 102.07
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 646.22 0 9.73 31.04 3.92 92.87 99.43
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 641.12 0 9.33 28.98 3.43 88.71 94.64
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 637.37 0.11 8.91 24.87 2.87 84 89.84
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 648.36 0.99 7.37 19 2.1 80.06 86.27
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 668.91 2.06 5.85 20.65 1.76 77.54 84.69
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 694.9 1.73 5.49 36.02 1.79 83.25 91.14
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.18 0.27 2.2 107.56 3.81 80.74 85.82
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.13 0.2 1.54 108.49 3.42 67.33 71.04
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.72 0.22 1.7 111.53 3.94 67.66 71.11
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.19 0.19 1.58 115.83 3.8 62.71 65.66
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 341.79 0.18 1.79 118.59 4.06 62.18 64.98
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.93 0.17 2.48 122.2 4.77 64.45 67.33
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 368.43 0.12 4.64 111.8 5.3 67.69 70.93
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 419.17 0.01 7.68 90.81 5.44 71.09 74.98
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.28 0 8.98 76.07 5.32 73.98 78.64
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.02 0 9.61 59.19 4.67 76.63 82.39
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 538.56 0 9.63 40.88 3.7 80.03 87.12
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 561.6 0 8.99 28.64 3.05 82.69 90.9
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 567.01 0.01 8.43 22.74 2.72 83.34 92.05
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 570.43 0.01 8.37 21.36 2.69 84.08 92.65
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 574.51 0.01 8.3 21.34 2.72 86.09 93.89
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 570.04 0.01 7.78 21.6 2.59 87.29 94
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 562.69 0.02 6.56 20.44 2.07 87.27 93.23
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 570.41 0.04 5.75 18.86 1.65 87.08 92.15
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 589.33 0.08 5.57 17.42 1.53 85.91 90.33
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 605.03 0.11 5.72 16.37 1.59 83.01 87.1
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 622.41 0.17 6.31 15.03 1.86 80.53 84.96
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 660.66 0.4 8.16 16.78 3 81.83 87.23
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.04 1.84 8 18.15 3.17 77.44 83.45
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 732.45 2.84 7.79 24.97 3.34 78.1 84.34
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.31 0.64 5.57 75.58 4.04 54.09 57.15
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.64 0.27 3.8 79.16 3.01 39.17 41.29
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 325.51 0.18 3.96 79.18 3.07 35.83 37.74
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 309.33 0.16 3.52 79.12 2.79 31.28 32.87
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 289.22 0.15 2.76 78.9 2.4 26.67 27.94
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.87 0.13 2.69 80.79 2.49 25.75 26.94

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bằng Phúc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bằng Phúc, Chợ Đồn, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bằng Phúc, Chợ Đồn, Bắc Kạn