Dự báo thời tiết Xã Xuân Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

mưa cường độ nặng

Xuân Lạc

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1006hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
54%
Lượng mưa
8.91 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Xuân Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Xuân Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

297.97

μg/m³
NO

0.12

μg/m³
NO2

6.24

μg/m³
O3

12.49

μg/m³
SO2

1.06

μg/m³
PM2.5

12.57

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 297.97 0.12 6.24 12.49 1.06 12.57 15.31
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 317.24 0.19 6.5 9.64 1.15 13.07 16.05
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 321.15 0.17 6.03 8.42 1.07 13.44 16.46
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 318.46 0.13 5.3 7.61 0.87 13.67 17.04
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 308.56 0.11 4.56 7.26 0.61 13.46 16.68
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 289.6 0.06 3.82 8.11 0.4 12.74 15.32
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 266.94 0.02 3.03 10.82 0.28 11.64 13.67
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 224.05 0 1.97 17.72 0.2 9.1 10.34
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 195.25 0 1.39 18.59 0.16 6.75 7.57
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 178.21 0 1.1 18.61 0.14 4.98 5.6
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 167.95 0 0.94 18.74 0.12 3.79 4.36
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 162.98 0 0.92 18.78 0.13 3.12 3.74
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 165.47 0.02 1.21 18.83 0.2 2.8 3.59
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 175.25 0.15 1.7 18.83 0.32 2.74 3.7
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 184.84 0.38 1.84 19.13 0.4 2.84 3.93
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 186.3 0.47 1.57 22.01 0.4 3.04 4.15
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 175.58 0.28 1.05 28.38 0.31 3.06 3.82
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 169.67 0.2 0.83 31.25 0.27 3.29 3.89
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 170.18 0.2 0.83 32.35 0.31 3.6 4.18
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 171.68 0.2 0.93 32.57 0.31 3.75 4.32
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 174.35 0.2 1.18 31.09 0.36 3.58 4.13
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 183.41 0.2 1.7 28.62 0.56 3.36 3.89
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 218.14 0.18 3.63 21.54 1.01 3.68 4.48
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 266.75 0.1 6 12.74 1.23 4.33 5.59
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 300.41 0.17 6.69 7.55 1.14 4.86 6.6
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 326.43 0.29 6.76 4.48 1.21 5.62 7.92
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 353.67 0.42 6.82 2.58 1.38 6.71 9.43
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 374.67 0.55 6.69 1.76 1.5 7.89 10.63
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 385.38 0.63 6.45 1.53 1.48 8.56 11.19
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 386.4 0.56 6.19 1.61 1.37 8.45 10.67
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 378.11 0.35 5.9 1.95 1.3 8.45 10.36
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 363.51 0.19 5.45 2.4 1.23 8.31 10.02
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 350.55 0.1 5.09 3.21 1.21 8.28 9.87
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 340.91 0.06 5.03 4.43 1.32 8.39 9.91
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 334.19 0.03 5.52 5.98 1.61 8.54 10.07
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 335.77 0.06 5.7 5.75 1.68 8.92 10.51
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 351.39 0.28 6.32 4.7 1.83 9.49 11.38
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 388.54 1.31 7.03 3.56 2.16 10.46 12.7
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 419.76 1.86 8.13 3.48 2.54 11.38 13.74
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 419.55 1.45 9.32 5.28 2.96 11.18 13.3
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 382.87 0.51 10.26 9.57 3.03 9.01 10.5
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 374.86 0.33 10.02 10.34 2.79 8.68 10
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 376.52 0.47 9.74 11.45 2.69 9.07 10.3
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 379.03 0.52 9.18 16.22 2.44 10.21 11.38
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 381.39 0.31 9.2 19.33 2.45 11.79 12.96
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 387.41 0.38 9.67 19.49 2.76 13.07 14.29
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 420.79 0.49 11.17 14.51 3.03 14.66 16.26
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 476.34 0.43 12.85 7.21 3 16.58 18.72
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 518.03 0.89 12.37 3.56 2.71 18.17 20.64
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 552.2 1.87 11.31 2.04 2.61 19.98 22.72
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 581.44 2.95 10.59 1.45 2.65 22.27 25.34
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 597.97 3.65 10.32 1.11 2.63 24.46 27.79
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 600.94 3.95 9.88 0.78 2.43 25.79 29.04
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 617.86 4.97 8.72 0.47 2.11 27.2 30.16
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 643.52 6.46 8.05 0.29 2.08 29.23 32
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 653.28 7.39 7.47 0.23 1.99 30.3 32.83
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 651.15 7.89 6.83 0.22 1.86 30.52 32.76
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 653.73 8.58 6.43 0.24 1.84 30.86 32.78
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 664.74 9.42 7.54 0.27 2.11 30.47 32.15
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 669.37 9.78 9.12 0.23 2.07 28.53 30.06
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 674.68 9.8 11.06 0.16 2.01 25.78 27.35
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 651.04 8.74 15.06 0.8 1.98 22.2 23.8
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 612.78 7.7 15.55 2.3 1.67 19.84 21.51
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 591.16 7.33 13.91 4.8 1.39 18.77 20.49
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 513.05 4.55 11.68 12.5 0.96 15.32 16.71
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 464.29 2.37 10.9 17.63 0.84 13.05 14.23
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 452.34 1.49 10.83 21.44 1.13 12.65 13.73
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 411.64 1.01 8.85 30.33 1.11 11.56 12.49
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 398.09 0.94 7.29 38.33 1.23 12.82 13.74
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.45 0.79 6.94 45.43 1.59 15.3 16.3
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 434.52 0.75 8.46 35.85 2.01 18.46 20.22
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 507.95 0.17 11.75 19.2 2.21 21.5 24.59
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 558.15 0.15 12.38 10.76 2.12 23.76 28.23
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 593.66 0.37 12.78 6.95 2.38 26.03 31.87
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 612.66 0.43 12.55 5.73 2.5 28.04 34.9
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 611.66 0.39 11.94 5.58 2.53 29.43 36.72
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 607.03 0.31 12.3 6.08 2.84 30.89 37.09
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 613.49 0.17 13.12 7.1 3.22 33.58 38.48
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 616.61 0.06 13.21 8.45 3.39 36.09 39.93
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 615.76 0.03 12.73 9.99 3.38 37.68 40.91
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 612.95 0.01 12.18 11.46 3.3 39 41.95
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 613.5 0.01 11.67 12.53 3.22 40.6 43.4
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 609.11 0.01 10.94 11.73 3.02 42.06 44.78
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 605.51 0.03 10.44 11.01 2.89 43.15 46.07
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 608.96 0.38 10.25 10.53 2.91 43.9 47.35
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 623.28 2.06 8.19 11.76 2.49 42.18 46.5
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 631.56 2.94 6.71 18.06 2.04 36.9 41.76
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 625.78 1.97 6.13 38.44 1.9 38.41 43.29
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 476.16 0.51 3.07 80.71 1.75 41.07 43.73
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 409.69 0.26 1.81 84.69 1.35 38.95 40.99
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 369.65 0.21 1.43 84.2 1.39 38.52 40.27
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.07 0.17 1.11 87.47 1.4 35.91 37.32
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 319.2 0.19 1.38 88.74 1.77 37.47 38.93
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.1 0.22 2 93.32 2.51 40.63 42.24
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 387.7 0.24 4.86 82.02 3.57 48.27 50.68
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.41 0.03 8.87 60.44 4.05 58.14 61.93

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Xuân Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Xuân Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Xuân Lạc, Chợ Đồn, Bắc Kạn