Dự báo thời tiết Xã Mai Lạp, Chợ Mới, Bắc Kạn

bầu trời quang đãng

Mai Lạp

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mai Lạp, Chợ Mới, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mai Lạp, Chợ Mới, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1158.47

μg/m³
NO

14.88

μg/m³
NO2

20.06

μg/m³
O3

0.44

μg/m³
SO2

9

μg/m³
PM2.5

53.78

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Mai Lạp, Chợ Mới, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1158.47 14.88 20.06 0.44 9 53.78 72.12
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1171.15 15.43 20.43 0.27 9.79 56.56 74.01
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1178.99 15.62 22.02 0.23 11.13 59.45 75.29
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1185.46 15.52 23.49 0.25 11.89 62.52 77.09
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1175.39 14.99 24.35 0.31 12.23 65.08 77.41
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1161.85 14.62 24.57 0.39 12.39 67.74 78.26
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1144.61 14.7 23.8 0.48 12.03 70.71 80.79
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1123.67 15.12 19.48 0.52 8.37 73.13 82.51
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1108.29 15.69 15.23 0.7 6.09 75.03 83.46
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1124.04 16.97 12.39 1.46 5.6 77.26 85.6
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1170.9 19.59 11.42 6.5 6.07 75.67 84.64
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1206.36 21.21 11.69 11.21 6.41 71.73 81.96
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1202.91 17.43 17.16 23.82 7.18 75.81 86.75
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.56 3.82 12.34 67.05 8.98 58.08 63.36
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.98 1.02 6.39 89 6.54 53.48 57.58
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.9 0.44 4.15 107.47 6.31 58.88 62.77
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.61 0.28 3.27 120.52 6.26 62.12 65.87
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.15 0.25 3.35 124.59 6.24 62.11 65.73
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.37 0.21 4.09 127.8 6.72 63.61 67.3
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.21 0.16 8.44 106.02 7.52 69.54 74.46
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 522.78 0.01 14.51 73 8.02 77.07 84.17
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 633.13 0 17.79 52.28 7.9 83.19 92.61
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 713.41 0 19.44 39.4 7.65 88.21 100
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 767.53 0 19.48 30.93 7.33 93.08 106.84
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 789.2 0.01 18.43 24.59 6.83 96.4 111.44
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 804.68 0.03 18 20.73 6.31 98.43 113.86
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 834.12 0.16 18.04 18.39 5.83 101.93 117.43
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 854.23 0.56 17.3 17.54 5.88 105.94 121.45
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 862.51 1 16.63 17.93 6.43 109.53 124.82
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 867.9 1.39 15.8 18.16 6.63 112.63 127.48
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 878.36 1.93 14.96 18.32 6.61 114.84 127.97
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.16 2.64 14.58 18.2 6.83 116.45 128.47
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 917.15 3.51 14.84 17.63 7.62 118.4 129.93
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 976.8 5.37 15.73 15.93 9.1 121.77 134.41
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1078.63 9.32 15.15 17.23 10.32 122.85 137.46
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1158.08 11.93 14.93 20.51 10.33 119.95 136.22
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1155.41 9.26 17.05 38.3 9.63 126.16 142.84
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.92 1.89 8.18 97.72 9.26 74.22 80.78
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.46 0.63 3.81 100.38 6.07 52.77 56.98
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 268.04 0.34 2.6 109.62 5.72 53.26 57.03
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 281 0.37 3.13 118.46 6.48 56.96 60.95
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.11 0.48 4.94 124.01 7.98 62.21 66.95
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.08 0.49 7.54 127.63 9.74 67.71 73.37
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.67 0.32 13.39 107.33 11.39 75.25 82.56
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 625.25 0.02 19.81 76.53 11.85 83.52 93.09
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 740.57 0 22.92 57.01 11.34 89.72 101.6
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 811.29 0 24.03 44.53 10.6 93.55 107.59
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 849.28 0 23.34 35.62 9.98 96.6 112.25
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 839.76 0 21.54 29.86 9.82 97.42 113.78
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 832.41 0.01 20.43 24.21 8.91 98.45 115
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 859.04 0.05 20.23 18.77 7.61 102 118.5
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 865.8 0.12 19.08 16.3 6.9 104.91 120.94
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 857.95 0.24 17.32 15.05 6.6 107.15 122.33
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 845.98 0.42 15.47 13.25 6.28 109.27 123.48
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 832.38 0.59 13.8 11 5.95 110.87 123.5
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 806.73 0.38 12.83 9.01 5.52 111.01 122.01
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 790.86 0.41 11.83 8.01 5.09 111.27 121.35
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 809.22 1.46 10.91 9.15 5.34 112.15 122.18
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 866.34 3.59 10.63 14.03 6.06 111.92 122.25
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 922.13 5.05 11.11 16.62 6.14 109.47 120.36
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 949.26 5.13 12.56 20.31 6.54 109.16 120.11
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.18 0.76 9.84 70.46 6.98 59.34 63.56
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 346.17 0.39 7.05 73.04 4.95 38.09 40.72
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.92 0.32 6.66 73.38 4.67 32.42 34.67
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.7 0.35 7.4 74.85 5.35 31.97 34.29
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.54 0.43 9 74.17 6.32 34.45 37.1
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 396.94 0.41 10.67 73.52 6.97 37.87 40.8
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 459.81 0.24 13.44 55.4 7.12 42.33 46.15
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 543.75 0.02 15.99 33.93 6.91 47.03 52.22
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.58 0.02 16.27 22.75 6.39 50.75 57.12
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.46 0.05 16.06 16.54 5.54 54.04 61.31
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 689.32 0.09 15.98 12.27 4.78 57.88 66.16
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 727.79 0.22 15.54 9.45 4.34 61.13 70.12
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.77 0.52 15.24 8.23 4.16 63.21 72.26
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 768.98 0.93 14.98 7.95 3.97 65.01 73.55
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 783.46 1.2 14.54 7.31 3.81 67.24 74.99
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 789.17 1.42 13.91 6.68 3.73 68.37 75.3
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 786.55 1.72 13.15 6.8 3.57 68.66 74.88
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 781.86 2.05 12.37 6.88 3.38 69.06 74.86
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.42 2.16 11.43 5.78 3.03 69.63 75.1
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 780.16 2.21 11.31 4.6 3.13 69.73 75.02
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 791.01 2.88 11.75 4.14 3.79 69.39 75.13
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 794.47 3.77 14.11 4.24 5.44 66.23 72.38
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 822.74 5.09 15.12 4.55 6.23 63.94 70.79
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 828.94 5.19 16.52 5.99 6.88 63.07 70.21
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.51 1.36 15.68 51.92 7.37 54.22 58.19
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 455.04 0.37 12.87 59.92 5.87 40.73 43.48
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 424.96 0.31 12.28 60.53 5.64 36.68 39.08
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 418.48 0.78 11.64 62.25 5.76 34.18 36.43
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 416.34 1.12 11.49 62 5.99 30.67 32.9
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 416.44 1.19 12.03 61.27 6.24 29.02 31.32
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 451.51 0.72 14.56 47.64 6.47 29.49 32.5
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 518.16 0.06 17.76 29.91 6.64 31.55 35.91
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 572.86 0.04 18.78 20.06 6.59 33.72 39.52
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 619.47 0.12 19.34 12.68 6.32 35.97 43.12
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 667.6 0.29 19.24 7.26 5.75 38.74 47.41

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mai Lạp, Chợ Mới, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mai Lạp, Chợ Mới, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mai Lạp, Chợ Mới, Bắc Kạn