Dự báo thời tiết Xã Yên Cư, Chợ Mới, Bắc Kạn

mây cụm

Yên Cư

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
65%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Yên Cư, Chợ Mới, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Yên Cư, Chợ Mới, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

671.78

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

20.42

μg/m³
O3

30.71

μg/m³
SO2

6.47

μg/m³
PM2.5

41.49

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Yên Cư, Chợ Mới, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 671.78 0.11 20.42 30.71 6.47 41.49 49.08
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 828.13 0.92 24.33 14.78 7.34 47.7 58.97
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 940.68 2.89 25.71 9.26 9.29 54.47 69.54
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1024.79 4.24 26.79 7.01 11.18 60.98 79.09
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1080.43 5.49 26.65 5.97 12.51 66 85.82
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1098.07 6.44 25.94 6.34 13.17 68.94 88.03
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1104.11 7.05 25.56 7.78 13.37 71.8 89.39
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1101.44 7.42 25 9.57 13.35 75.18 91.51
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1075.76 7.41 22.78 11.35 11.8 77.37 91.67
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1050.72 7.28 20.12 12.79 9.3 79.17 90.69
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1034.39 7.36 17.8 13.27 7.06 81.25 91.21
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1023.25 7.67 15.2 10.24 5.1 83.14 91.78
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1020.81 8.01 13.04 8.37 4.21 84.11 91.96
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1040.06 8.95 11.78 8.91 4.34 84.46 92.75
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1090.6 10.72 11.63 14.62 4.88 80.74 89.97
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1134.43 11.73 12.29 19.11 5.34 76.23 86.86
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1138.79 8.79 15.85 35.04 6.17 81.2 92.51
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.09 1.46 7.88 92.44 8.26 63.64 68.78
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 346.64 0.41 3.5 104.45 5.97 57.07 60.88
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.04 0.25 2.67 113.28 5.76 58 61.54
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.64 0.24 2.81 119.97 6 59.67 63.18
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.34 0.27 3.68 123.57 6.64 62.18 65.88
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 342.59 0.26 5.18 126.53 7.66 65.86 69.92
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 441 0.19 10.53 107.12 8.94 73.26 78.89
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 609.93 0.01 17.72 74.49 9.53 82.01 90.28
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 743.84 0 21.68 53.34 9.16 89.14 100.09
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 833.87 0 23.47 39.64 8.54 94.76 108.2
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 889.5 0 23.28 29.54 7.87 99.98 115.35
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 894.29 0.01 21.77 23.26 7.51 102.58 118.9
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 859.27 0.01 20.44 21.13 7.49 102.15 118.23
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 882.89 0.08 20.6 18.66 6.59 105.13 121.08
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 909.54 0.24 20.09 17.13 6.1 109 124.59
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 924.44 0.53 19.02 16.87 5.96 111.57 126.57
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 931.24 0.93 18.02 17.41 6 112.79 127.01
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 938.96 1.43 17.29 17.72 6.17 113.1 126.27
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 951.68 2.08 16.61 16.35 6.38 114.88 127.39
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 964.34 2.95 15.52 14.08 6.23 117.6 129.37
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1007.63 4.82 14.14 11.4 6.25 120.21 132.09
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1088 8.58 11.43 13.15 5.95 118.05 131.15
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1165.2 11.32 10.93 15.63 5.97 112.25 127.07
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1204.52 8.94 14.42 32.58 6.55 118.13 134.03
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 552.74 2.19 9.83 105.56 12.17 98.64 107
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 400.83 0.74 5.29 116.6 9.04 81.39 87.18
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.29 0.36 3.47 128.09 8.23 79.54 84.59
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 379.35 0.3 3.34 136.8 8.31 80 84.9
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 409.78 0.36 4.67 146.38 9.84 90.49 96.13
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 441.08 0.35 6.73 152.07 11.53 98.96 105.35
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 495.21 0.2 10.88 133.79 12.53 104.88 112.26
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 563.9 0.01 14.92 103.27 12.61 108.25 116.87
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 605.12 0 16.48 81.69 12.2 108.82 118.71
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 625.5 0 17.11 64.55 11.39 106.37 117.59
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 650.54 0 17.2 49.24 10.33 104.7 117.41
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 667.26 0 16.73 37.44 9.35 103.74 117.71
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 701.56 0.01 17.28 29.21 8.24 104.29 118.99
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 751.23 0.08 18.37 23.81 7.5 107.45 122.04
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 777.44 0.2 18.29 20.76 7.23 109.41 123.36
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 789.04 0.39 17.7 19.52 7.47 110.3 122.77
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 795.16 0.65 16.68 18.75 7.24 110.71 121.99
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 793.72 0.98 15.26 17.07 6.58 110.33 120.35
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 787.96 1.42 12.66 11.17 4.9 109.11 117.8
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 788.24 1.92 10.76 8.13 4.01 108.27 116.25
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 807.38 2.71 10.22 7.6 4.09 108.41 116.56
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 801.88 3.31 11.91 11.83 5.39 106.22 114.75
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 821.28 4.41 12.85 14.29 6.19 99.31 108.64
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 844.39 4.7 14.22 20.32 7.06 97.53 107.18
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 499.19 1.64 11.15 65.9 7.44 62.23 67.24
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.42 1.12 7.76 71.04 5.76 43.87 47.25
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.77 0.89 6.98 75.71 5.66 40.33 43.36
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 366.88 0.56 6.06 83.81 5.47 38.66 41.38
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 347.83 0.36 5.2 90.09 5.2 37.15 39.61
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.45 0.26 5.4 93.86 5.33 36.5 38.89
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.4 0.14 7.78 84.61 6.01 38.27 41.16
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 429.83 0.01 11.1 66.58 6.79 41.38 45.26
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 471.62 0 12.75 53.06 6.91 43.15 47.96
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 508.87 0 13.69 38.82 6.27 44.34 50.37
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 550.95 0.01 13.95 25.63 5.4 46.08 53.41
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 579.58 0.03 13.51 17.32 4.81 47.54 55.62
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 605.18 0.07 13.5 12.15 4.27 48.47 56.29
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 638.02 0.11 14.21 9.16 3.87 49.85 57.34
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 668.13 0.18 14.66 7.41 3.7 51.87 58.97
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 689.56 0.32 14.77 6.62 3.69 53.76 60.3
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 701.37 0.48 14.84 6.4 3.74 55.24 61.39
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 707.68 0.62 15.1 6.39 3.9 56.47 62.18
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 702.4 0.64 15.12 6.31 4.07 57.86 63.32
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 696.52 0.88 14.05 5.25 4 59.11 64.67
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 710.37 1.84 13.15 4.95 4.32 59.96 66.12
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.21 4.01 12.35 6.12 5 59.13 66.03
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 793.07 6.61 11.23 8.79 5.67 58.09 65.85
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 807.31 6.91 12.09 16.19 6.62 60.9 69.1
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 507.72 2.19 9.53 70.44 7.07 48.05 52.17
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 405.56 0.69 5.33 92.32 5.27 44.15 46.97
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 390.58 0.34 3.63 107.31 4.91 48.34 50.88
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 361.35 0.24 3 112.34 4.45 45.8 48.06
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.31 0.21 3.38 108.06 4.26 41.83 43.95
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 337.71 0.17 4.4 104.26 4.43 40.14 42.28
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 366.7 0.09 7.03 90.67 5.16 40.57 43.22

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Yên Cư, Chợ Mới, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Yên Cư, Chợ Mới, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Yên Cư, Chợ Mới, Bắc Kạn