Dự báo thời tiết Thị trấn Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

bầu trời quang đãng

Vân Tùng

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
6%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

1200.97

μg/m³
NO

9.36

μg/m³
NO2

32.38

μg/m³
O3

3.63

μg/m³
SO2

12.3

μg/m³
PM2.5

57.76

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1200.97 9.36 32.38 3.63 12.3 57.76 78.61
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1244.2 10.23 33.41 2.57 13.14 61.35 82.51
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1272.06 10.73 34.92 1.74 13.92 64.41 84.79
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1277.7 10.71 35.83 1.29 14.08 67.01 85.94
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1238.52 10.09 34.5 1.27 13.44 68.01 84.25
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1188.83 9.57 31.52 1.33 12.33 68.46 82.49
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1145.1 9.41 27.87 1.24 10.91 69.39 82.33
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1100.97 9.43 22.24 1.15 7.77 70 81.74
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1059.72 9.56 16.3 1.22 5.31 69.64 80.43
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1054.79 10.82 11.73 1.88 4.37 69.03 79.14
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1096 14.18 9.11 4.62 4.47 66.03 77.02
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1133.69 15.11 9.86 9.7 4.65 63.61 75.94
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1124.03 10.88 13.74 26.82 4.95 68.15 80.82
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.78 1.97 7.5 77.68 6.04 51.43 56.42
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 347.64 0.59 3.89 91.13 4.77 49.08 53
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.51 0.31 2.78 101.57 4.59 53.13 56.93
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 318.23 0.26 2.53 108.61 4.58 56.47 60.36
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 323.68 0.26 2.95 110.08 4.7 58.16 62.28
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 337.73 0.25 3.92 111.45 5.2 60.74 65.25
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 419.62 0.21 8.36 92.11 6.12 66.81 72.87
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 564.32 0.02 14.99 63.88 7.11 74.67 83.41
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.82 0 19.33 47.47 7.86 81.97 93.76
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 788.56 0 22.08 37.67 8.49 89.04 103.97
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 860.32 0 22.73 30.55 8.56 96.01 113.62
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 906.58 0.01 22.03 24.26 8.07 101.07 120.72
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 938.29 0.02 21.65 19.21 7.51 104.25 125.06
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 971.99 0.1 22.15 15.58 7.25 107.9 129.23
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 993.73 0.31 21.96 13.37 7.21 111.14 132.92
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 989.74 0.54 21.02 12.35 7.31 112.47 134.32
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 983.15 0.75 19.93 11.92 7.24 113.48 135.13
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 980.26 1.04 19.07 11.71 7.15 114.78 135.46
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 980.85 1.42 18.41 11.3 7.16 116 135.04
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 978.39 1.91 17.77 10.52 7.39 116.88 134.75
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1003.39 3.4 17.05 9.06 8.05 118.32 136.03
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1070.32 7.17 13.64 8.14 7.82 119.77 138.12
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1128.94 9.36 12.57 13.55 7.47 119.25 138.62
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1125.35 6.67 13.96 35.39 7.01 125.01 144.37
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 485.66 1.18 5.92 106.25 8.91 89.19 97.11
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.18 0.42 2.72 104.76 5.63 62.76 67.65
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.04 0.26 1.98 105.24 4.78 57.1 61.3
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.22 0.32 2.51 105.74 4.92 58.35 62.79
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.05 0.46 4.04 105.1 5.77 63.8 69.24
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.56 0.51 6.32 104.99 6.97 69.21 75.82
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.81 0.36 11.62 88.44 8.34 75.86 84.29
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 622.76 0.02 17.91 62.43 9.05 83.21 94.13
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 746.14 0 21.36 46.31 9.1 89.85 103.55
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 834.11 0 22.98 36.84 8.92 95.09 111.49
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 894.45 0 22.84 30.32 8.72 99.9 118.45
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 919.61 0.01 21.77 25.2 8.61 102.73 122.62
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 933.2 0.02 20.94 19.84 7.85 104.39 124.88
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 957.32 0.05 20.35 14.81 6.62 107.11 127.8
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 954.67 0.08 18.82 12.39 5.85 108.84 129.41
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 927.45 0.14 17 11.66 5.68 109.27 129.24
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 902.9 0.24 15.55 11 5.74 109.56 128.73
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 889.43 0.32 14.9 9.99 5.98 111.03 129.18
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 873.96 0.22 14.76 9.17 6.42 112.15 128.25
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 856.95 0.24 13.62 8.49 6.3 112.97 126.85
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 866.4 0.93 12.54 8.53 6.3 114.17 127.05
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 913.33 2.71 11.86 10.68 6.33 113.66 126.24
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 950.06 3.91 11.31 13.91 5.83 108.59 121.34
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 941.35 3.56 11.46 22.72 5.98 108.06 120.17
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.97 0.51 7.49 75.31 5.95 62.85 67.37
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 325.39 0.22 4.82 78 3.8 38.01 40.58
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.78 0.17 4.45 76.1 3.29 30.4 32.52
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.07 0.22 4.88 75.75 3.48 27.64 29.73
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.79 0.33 5.96 74.15 4.02 27.35 29.67
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.81 0.37 7.39 73.03 4.59 28.53 31.14
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 383.96 0.25 10.19 63.85 5.26 31.67 35.05
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.51 0.02 13.89 49.78 6.02 36.13 40.8
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 534.77 0.01 16.36 40.06 6.58 40.78 46.82
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 604.07 0.02 18.14 31.53 6.68 45.77 53.41
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.16 0.05 19.05 23.71 6.34 51.5 61.01
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 738.2 0.12 18.94 17.99 5.96 56.81 68.02
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.8 0.28 18.64 13.86 5.62 60.93 73.1
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 811.22 0.5 18.35 11.2 5.27 64.68 76.99
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.73 0.64 17.88 9.51 5.03 67.98 79.67
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.8 0.75 16.86 8.09 4.7 69.41 79.89
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 822.96 0.91 15.89 6.92 4.4 69.88 79.35
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.58 1.09 15.5 6.07 4.33 70.08 78.7
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 811.77 1.16 15.22 4.58 4.18 69.73 77.57
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 804.38 1.24 14.5 3.32 3.95 69.11 76.68
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 813.2 1.81 14.2 3.04 4.21 69 77.16
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 816.12 2.98 15.04 10.42 6.25 72.93 81.57
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 827.41 4.36 14.24 16.36 6.63 72.57 81.51
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 809.66 4.1 13.91 28.48 6.75 74.52 83.12
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.22 1.18 11.12 66.58 6.04 58.73 63.38
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 424.48 0.39 8.38 74.94 4.51 43.51 46.56
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 389.77 0.3 7.93 76.34 4.24 40.06 42.69
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 383.91 0.54 7.85 77.47 4.33 38.66 41.18
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 386.41 0.76 8.32 74.8 4.58 36.11 38.65
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 392.19 0.82 9.48 70.46 4.91 33.41 36
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 423.57 0.5 12.34 57.8 5.39 32.67 35.79
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 483.78 0.04 16 41.83 6 34.09 38.31
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 537.29 0.02 18.19 31.2 6.44 35.36 40.85
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 580.64 0.06 19.89 23.45 6.74 36.15 42.96
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 620.12 0.14 20.89 18.05 6.94 37.24 45.5

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn