Dự báo thời tiết Xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

mây rải rác

Bằng Vân

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
74%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
30%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

469.33

μg/m³
NO

1.88

μg/m³
NO2

10.04

μg/m³
O3

68.93

μg/m³
SO2

4.47

μg/m³
PM2.5

28.1

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 469.33 1.88 10.04 68.93 4.47 28.1 32.41
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 578.89 1.36 16.27 54.78 5.83 34.48 40.74
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 750.27 0.16 25.93 31.41 7.5 41.14 50.34
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 890.16 0.47 31.17 20.32 9.18 47.06 59.32
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 998.57 1.47 34.16 15.34 11.3 53.19 68.58
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1078.67 2.17 35.85 12.32 13.03 59.48 77.35
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1130.91 2.82 35.9 9.93 14.04 64.6 84.11
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1156.75 3.35 35.78 8.34 14.54 68.18 88
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1178.73 3.7 36.38 8.17 14.73 71.24 90.4
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1184.06 3.89 36.25 8.72 14.52 74.14 92.52
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1149.96 3.87 33.7 9.66 13.09 75.02 91.38
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1109.29 3.8 30.35 10.57 11.06 75.27 89.32
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1071.34 3.85 26.89 10.8 9.09 75.97 88.61
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1028.19 4.02 20.73 8.21 6.19 76 87.41
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 991.09 4.26 15.3 6.61 4.26 74.34 84.69
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 984.23 5.36 12.1 7.02 3.84 71.7 82.43
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1018.07 7.93 10.22 10.28 3.98 66.24 77.64
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1049.96 8.73 10.42 16.66 4.17 62.65 74.95
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1033.2 5.88 12.06 37.02 4.47 68.2 80.6
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.19 0.83 4.62 89.77 4.97 49.92 54.51
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.02 0.28 2.32 97.8 4.04 46.76 50.26
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 303.96 0.2 1.92 102.46 3.98 48.04 51.4
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.67 0.23 2.24 104.72 4.17 50.61 54.18
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.12 0.3 3.14 104.81 4.68 54.84 59
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.8 0.32 4.57 105.28 5.46 59.43 64.3
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.65 0.24 9.25 89.55 6.57 66.16 72.73
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 598.43 0.02 15.87 62.88 7.42 74.11 83.49
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 730.73 0 19.88 46.27 7.73 81.53 94.02
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 831.26 0 22.07 35.24 7.79 88.33 103.98
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 908.94 0 22.47 26.29 7.51 95.09 113.52
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 951.49 0.01 21.8 20.13 7.27 99.81 120.16
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 956.95 0.04 21 16.54 7.01 101.75 122.65
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 982.85 0.09 20.24 13.14 5.88 105.23 125.96
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1003.27 0.17 18.78 11.22 5.12 109.34 129.89
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 999.33 0.3 17.51 11.04 5.21 112.14 132.31
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 989.02 0.51 16.98 11.09 5.62 113.62 133.31
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 982.86 0.77 16.58 10.78 5.9 113.96 132.25
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 976.56 1.11 16.26 10.14 6.18 114.56 131.53
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 974.76 1.58 15.75 9.2 6.22 115.12 131.2
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1008.27 2.87 15.72 7.59 6.69 116.41 132.8
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1081.47 6.17 14.74 7.72 7.43 116.56 134.13
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1127.04 8.6 13.39 13.08 7.53 114.83 133.05
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1105.03 6.53 13.5 30.79 7.19 118.3 136.04
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 598.06 1.49 7.89 102.77 11.21 113.55 123.47
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 452.94 0.52 4.09 120.18 8.41 100.09 107.18
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 416.85 0.3 2.85 127.68 7.25 93.99 100.14
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 392.65 0.28 2.8 129.14 6.79 89.74 95.58
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 403.36 0.33 3.77 130.21 7.43 95.61 102.07
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 427.53 0.34 5.43 130.7 8.39 100.9 108.14
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 484.61 0.22 9.27 114.29 9.2 106.21 114.62
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 570.35 0.01 13.75 88.43 9.65 111.04 121.12
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 641.41 0 16.21 71.44 9.87 114.88 126.8
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 696.28 0 17.76 57.87 9.77 116.51 130.4
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 751.71 0 18.44 44.11 9.18 118.2 134.21
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 793.14 0 18.36 32.54 8.44 119.14 137
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 832.71 0.01 19.3 25.2 8.35 119.38 138.22
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 875.02 0.04 20.91 22.18 8.71 121.35 140.08
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 893.87 0.1 20.97 21.69 9.04 122.59 140.58
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 887.19 0.19 19.83 23.13 9.36 124.21 140.01
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 876.24 0.33 18.2 21.69 8.61 125.36 138.68
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 857.38 0.49 16.33 19.55 7.56 125.84 136.98
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 828.86 0.73 12.78 14.93 5.29 124.67 133.86
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 806.5 1 10.12 12.87 4.03 122.82 131.08
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 806.91 1.51 9.11 13.36 3.9 122.14 130.39
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 800.81 2.18 9.7 16.5 4.65 117.87 126.58
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 809.05 3.06 9.79 21.81 5.09 111.79 121.09
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 808.45 3.09 9.79 35.35 5.57 110.18 119.6
11:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 517.82 1.02 7.1 77.45 6.2 78.2 83.45
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.09 0.65 4.79 83.82 4.73 57.58 61.18
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.58 0.51 4.26 85.38 4.32 49.95 53.09
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.03 0.35 3.85 86.2 3.99 42.48 45.27
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 323.36 0.3 3.68 86.49 3.84 38.57 41.26
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 333.78 0.28 4.25 88.62 4.12 39.37 42.23
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 373.89 0.17 6.57 83.6 4.85 43.06 46.56
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 437.79 0.01 9.9 71.57 5.84 48.53 53.18
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.05 0 12.16 62.3 6.54 53.34 59.24
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.56 0 13.9 52.92 6.93 56.94 64.18
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.91 0 15.12 43.97 7.13 59.91 68.42
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.72 0.01 15.78 36.72 7.15 61.92 71.26
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 674.03 0.02 16.22 28.99 6.57 63.04 72.69
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.21 0.05 16.39 21.62 5.59 64.43 74.33
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 738.35 0.11 16.11 16.47 4.99 65.61 75.34
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 745.25 0.2 15.39 12.46 4.5 66.37 75.39
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 745.46 0.3 14.46 9.38 4.06 67.37 75.83
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 743.35 0.41 13.87 7.44 3.86 68.77 76.79
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 738.36 0.45 13.64 6.11 3.91 70.05 77.76
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 737.91 0.58 13.58 5.69 4.13 70.57 78.29
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 759.23 1.23 14.35 7.15 5.05 71.51 80.09
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.2 3.04 14.77 15.44 6.81 70.3 79.08
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 790.39 5.13 13.59 22.08 7.26 69.15 78.08
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 772.83 5.19 12.5 35.41 7.21 69.41 77.95
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 559.01 2.02 9.06 73.29 6.44 59.3 64.55
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 470.33 0.76 5.4 96.34 4.98 57.62 61.67
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.31 0.4 3.61 112.83 4.61 63.6 67.38
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.82 0.28 3.03 121.81 4.41 65.19 68.81
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 409.74 0.25 3.36 121.54 4.43 64.13 67.6

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bằng Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn