Dự báo thời tiết Xã Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

mây rải rác

Bằng Thành

Hiện Tại

20°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
26%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

829.78

μg/m³
NO

0.29

μg/m³
NO2

19.07

μg/m³
O3

2.6

μg/m³
SO2

4.27

μg/m³
PM2.5

53.82

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.78 0.29 19.07 2.6 4.27 53.82 60.85
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 794.08 0.33 13.79 2.35 2.58 53.12 58.84
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 755.89 0.32 9.89 2.4 1.74 50.64 55.72
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 734.68 0.98 7.66 3.04 1.7 46.68 51.92
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 754.03 3.44 5.75 6.35 1.92 43.52 49.78
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 786.06 4.25 6.02 12.5 2.02 43.28 50.09
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 786.28 2.46 6.86 33.02 2.03 47.94 54.77
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 383.02 0.3 2.02 79.39 2.03 38.08 40.84
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 292.1 0.17 1.13 84.42 2.03 37.66 40.12
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.47 0.16 1.05 88.97 2.13 41 43.51
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 275.81 0.17 1.11 93.63 2.19 43.65 46.23
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 278.74 0.17 1.32 95.35 2.24 44.84 47.5
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.99 0.17 1.86 97.95 2.61 47.83 50.76
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 363.86 0.19 5.08 81.52 3.27 55.15 59.29
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.86 0.02 10.13 55.95 3.8 64.02 70.2
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 585.95 0 12.82 41.44 3.98 71.3 79.68
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 667.51 0 14.5 32.96 4.18 78.03 88.86
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 738.55 0 14.92 27.03 4.23 85.31 98.39
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 791.03 0.01 14.42 21.53 4.02 90.78 105.69
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 815.77 0.02 13.55 16.04 3.58 93.19 109.07
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 837.87 0.04 13.08 11.22 3.14 95.7 112.25
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 862.14 0.06 12.8 7.87 2.97 98.89 116.37
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 852.41 0.08 11.73 5.71 2.67 99.41 117.34
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 831.87 0.11 10.41 4.58 2.35 98.79 116.75
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 813.42 0.13 9.52 4.03 2.18 98.42 116.46
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 803.15 0.16 8.95 3.49 2.08 98.59 116.59
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 786.26 0.24 7.75 2.95 1.79 97.4 114.83
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 775.72 0.89 6.57 2.98 1.84 95.02 111.94
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 814.17 3.42 5.37 5.79 2.26 94.27 110.99
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 873.61 4.71 6.01 12.38 2.48 96.82 113.55
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 894.75 2.67 7.34 35.36 2.63 105.12 121.27
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 447.54 0.22 1.98 109.76 6.2 85.84 92.39
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.55 0.13 1.05 101.31 3.9 58.47 62.48
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.98 0.13 0.94 95.13 3.1 50.22 53.61
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.17 0.17 1.17 92.47 2.87 50.08 53.45
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.5 0.23 1.71 90.18 2.95 54.45 58.25
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 300.95 0.26 2.62 89.67 3.29 59.03 63.36
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.62 0.23 5.91 75.66 3.85 65.78 71.33
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.19 0.02 10.8 53.09 4.35 73.32 80.74
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 587.09 0 13.68 39.59 4.53 80.16 89.62
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 676.85 0 15.5 31.23 4.61 87.04 98.9
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 764.6 0 16.13 24.52 4.55 94.89 109.3
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 831.82 0.01 15.8 18.29 4.28 101.09 117.62
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 864.97 0.04 14.8 13.28 3.79 103.94 121.48
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 880.65 0.05 13.63 10.44 3.2 106.09 123.74
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 879.49 0.04 12.05 9.15 2.72 107.67 125.25
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 846.49 0.03 10.11 9.02 2.44 106.47 123.46
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 811.16 0.03 8.81 9.22 2.4 104.92 121.47
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 786.34 0.03 8.49 9.49 2.64 105.73 122.21
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 778.65 0.03 8.99 9.78 3.82 107.55 122.25
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 766.94 0.04 8.76 9.71 4.58 107.85 119.59
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 759.44 0.12 8.88 9.49 4.98 107 117.43
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 788.07 0.54 9.57 9.25 4.7 105.35 115.16
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 808.15 1.39 8.23 13.51 3.9 99.73 109.73
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 771.29 1.14 6.7 30.4 4.13 101.33 110.64
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 390.18 0.18 2.26 90.34 3.7 61.01 64.47
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.77 0.1 1.06 89.21 2.03 35.69 37.51
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 247.48 0.1 0.92 84.76 1.54 27.78 29.2
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.99 0.12 0.96 84.06 1.36 24.52 25.8
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 236.7 0.14 1.18 82.88 1.34 22.84 24.09
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.71 0.18 1.79 81.91 1.5 22.01 23.31
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 278.65 0.16 3.88 75.86 2.12 23.2 24.88
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.89 0.01 7.58 64.41 3.18 26.38 28.74
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.78 0 10.82 54.98 4.29 30.23 33.28
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 471.05 0 13.73 45.43 5.28 34.84 38.96
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 546.63 0 15.75 36.35 5.7 40.54 46.03
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 608.96 0 16.44 29.36 5.64 46.39 53.19
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 649.92 0 16.04 23.27 5.09 51.09 58.89
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 686.13 0 15.18 18.15 4.4 55.69 64.28
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.18 0.01 14.27 14.13 3.91 60.5 69.65
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 722.88 0.02 12.47 10.33 3.2 63.71 72.58
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.83 0.04 10.99 7.34 2.71 65.66 74.17
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 702.76 0.07 10.89 5.98 2.79 66.83 74.77
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 700.87 0.09 11.62 5.27 3.07 67.32 74.63
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 688.18 0.13 10.51 4.28 2.67 66.97 74.14
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 677.6 0.21 9.51 4.64 2.39 66.54 74.04
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 657.67 0.29 10.52 19.82 4.91 75.36 82.66
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.94 1.21 9.6 29.84 5.31 74.26 81.08
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.09 1.34 7.96 49.41 5.05 80.12 86.5
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.74 0.42 3.24 83.45 2.96 55.65 59
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 345.99 0.2 1.58 89.28 1.86 38.65 40.64
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 321.55 0.21 1.65 91.94 1.86 38.1 39.91
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 321.85 0.22 1.99 95.71 1.99 40.21 42.01
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 327.12 0.2 2.76 93.54 2.12 39.64 41.38
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 339.63 0.15 4.35 87.16 2.37 36.78 38.46
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 378.49 0.1 7.49 73.79 2.97 36.32 38.44
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 445.05 0.01 11.61 56.8 3.84 38.62 41.75
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 505.77 0 14.91 43.15 4.55 39.93 44.13
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 555.17 0 17.89 32.42 5.33 39.87 45.18
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 589.94 0 20.19 25.55 6.31 39.39 45.77
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 606.01 0 21.37 21.68 7.3 38.94 46.14
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 604.88 0 21.78 19.24 8.14 38.71 46.21
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 605.42 0 21.75 16.84 8.28 39.43 47.1
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 603.85 0 21.44 14.77 8.13 40.74 48.7
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 597.91 0 20.43 13 7.69 41.91 49.61
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 591.81 0.01 18.87 11.11 6.73 42.91 50

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn