Dự báo thời tiết Xã Nông Thượng, Bắc Kạn

mây rải rác

Nông Thượng

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
50%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nông Thượng, Bắc Kạn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nông Thượng, Bắc Kạn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

779.41

μg/m³
NO

0.14

μg/m³
NO2

25.55

μg/m³
O3

26.15

μg/m³
SO2

8.07

μg/m³
PM2.5

42.89

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Nông Thượng, Bắc Kạn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 779.41 0.14 25.55 26.15 8.07 42.89 51.78
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 975.99 1.37 30.59 9.8 9.44 50.08 63.37
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1116.47 4.33 32.17 5.53 12.36 58.2 76.01
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1221.6 6.33 33.87 4.69 15.24 65.94 87.37
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1295.56 8.18 34.14 4.99 17.31 72.19 95.61
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1325.09 9.56 33.75 6.76 18.43 76.34 98.99
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1341.63 10.46 33.91 9.63 18.98 80.45 101.5
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1347.17 11.01 33.8 12.6 19.18 85.19 105.19
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1321.14 11 31.11 15.27 17 88.37 106.51
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1292.43 10.81 27.46 17.37 13.3 90.81 105.5
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1271.95 10.91 24.09 18.13 9.95 93.56 106.26
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1247.88 11.32 20.09 13.69 7.02 95.85 106.65
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1234.12 11.79 16.87 10.65 5.72 97.16 106.67
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1252.22 13.02 15.11 9.97 5.86 98.23 107.95
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1312.68 15.13 15.15 11.31 6.52 92.92 103.54
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1347.3 16.34 15.56 15.4 7.06 84.5 96.67
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1317.22 12.17 20 29.88 7.93 86.21 99.01
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.14 1.81 9.27 90.19 8.87 61.8 67.26
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 361.42 0.49 4.17 104.14 6.38 55.22 59.19
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.1 0.28 3.12 113.49 6.14 55.75 59.4
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 322.3 0.28 3.3 120.05 6.48 56.59 60.17
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.19 0.32 4.43 125.16 7.46 59.43 63.28
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.2 0.31 6.32 129.54 8.8 63.6 67.9
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.47 0.23 13.13 109.6 10.63 72.29 78.51
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 701.3 0.02 22.4 74.93 11.68 82.76 92.19
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 872.67 0 27.61 52.57 11.43 91.6 104.22
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 986.02 0 30 38.78 10.82 98.95 114.44
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1049.59 0 29.76 29.21 10.11 105.43 122.9
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1045.04 0.01 27.84 23.84 9.8 108.33 126.56
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 991.93 0.01 26.17 22.97 9.9 107.66 125.31
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1027.28 0.11 26.44 20.14 8.6 111.75 129.38
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1065.45 0.35 25.76 18.17 7.88 116.48 134.33
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.18 0.78 24.2 17.42 7.57 119 137.09
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1099.31 1.39 22.6 17.45 7.46 119.46 137.17
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1115.59 2.14 21.57 17.54 7.61 118.74 135.29
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1140.12 3.12 20.99 16.92 8.07 120.57 136.41
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1161.89 4.41 19.73 15.12 8.05 124.18 138.85
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1219.6 7.05 17.99 11.09 8.18 127.87 142.42
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1322.15 11.94 14.76 6.45 7.81 125.68 141.47
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1408.02 15.61 13.75 9.07 7.81 117.06 134.64
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1438.41 12.42 18.48 26.35 8.51 121.09 139.77
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 659.88 3.08 13.26 105.91 15.42 112.53 122.65
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.94 1 7.13 124.22 11.36 95.73 102.74
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 447.97 0.45 4.49 139.72 10.07 93.23 99.2
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 446.08 0.37 4.25 149.56 10.03 92.79 98.52
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 481.92 0.45 6.05 159.31 11.96 104.47 111.09
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 518.73 0.45 8.79 164.43 14.04 113.52 121.03
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 581.55 0.25 14.01 142.55 15.25 119.43 127.99
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 658.68 0.01 18.8 108.51 15.5 122.44 132.3
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 701.68 0 20.42 85.15 15.2 122.77 133.95
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 717.89 0 20.98 67.28 14.46 119.76 132.28
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 738.46 0 21.08 51.55 13.37 117.36 131.4
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 750.91 0 20.68 39.35 12.22 115.79 131.18
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 798.73 0.01 21.93 32.09 10.84 116.88 133.56
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 873.83 0.11 23.98 28.12 9.93 121.7 138.92
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 917.53 0.28 24.33 25.58 9.63 124.72 141.84
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 941.95 0.56 23.86 24.6 10.06 126.79 142.56
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 956.66 0.95 22.68 23.97 9.89 128.33 142.89
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 958.99 1.45 20.83 21.82 9.08 128.73 141.78
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 952.77 2.11 17.13 13.16 6.69 127.74 139.02
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.16 2.85 14.4 8.61 5.41 126.85 137.07
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 975.62 3.96 13.49 7.43 5.48 127.01 137.21
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 952.1 4.6 15.85 9.26 7.22 121.46 131.68
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 965.31 6.18 16.72 13.1 8.33 110.96 121.9
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 986.61 6.78 17.87 21.67 9.37 107.98 119.16
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.77 2.39 14.25 65.9 9.47 74.79 80.92
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.41 1.55 9.66 73.62 7.29 53.58 57.73
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 424 1.17 8.54 80.63 7.12 49.01 52.69
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 409.03 0.69 7.21 91.56 6.82 46.19 49.41
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 380.89 0.45 6 99.94 6.46 44.07 46.94
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.04 0.34 6.17 104.84 6.61 43.33 46.12
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 409.12 0.19 9.12 94.27 7.49 45.54 48.92
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 477.31 0.01 13.4 73.33 8.58 49.25 53.8
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 529.24 0 15.77 57.65 8.82 51.29 56.92
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 571.55 0 17.16 42.25 8.15 52.35 59.25
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 617.77 0 17.63 28.66 7.15 53.93 62.16
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 648.39 0.02 17.21 20.2 6.44 55.28 64.29
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 681.42 0.04 17.44 14.65 5.74 56.27 65.21
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 730.54 0.09 18.75 11.15 5.25 58.15 67.12
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 777.65 0.19 19.68 9.01 5.08 60.81 69.61
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.47 0.4 19.97 8.01 5.07 63.35 71.51
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 832.25 0.66 19.99 7.63 5.07 65.43 73.15
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 839.66 0.89 20.11 7.31 5.19 67.25 74.51
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 824.82 0.92 19.62 6.14 5.29 69.05 75.96
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.5 1.27 17.78 4.58 5.12 70.79 77.78
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 830.48 2.54 16.74 4.21 5.67 72.2 79.92
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 884.11 5.32 16.06 5.04 6.77 71.22 79.73
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 935.91 8.72 14.6 7.68 7.73 69.64 78.96
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 947.74 9.28 15.58 14.3 9.04 71.97 81.61
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 595.22 3.12 13.03 66.98 9.48 57.09 62.07
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.71 0.96 7.21 95.52 6.97 52.69 56.01
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.88 0.45 4.57 115.95 6.33 58.26 61.18
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.46 0.29 3.5 121.89 5.6 53.65 56.18
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 355.32 0.26 3.93 115.51 5.32 46.77 49.09
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.52 0.2 5.28 110.28 5.55 43.55 45.89
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 388.75 0.11 8.72 94.42 6.57 43.33 46.23

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nông Thượng, Bắc Kạn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nông Thượng, Bắc Kạn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nông Thượng, Bắc Kạn