Dự báo thời tiết Xã Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

mây đen u ám

Cao Đức

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

725.9

μg/m³
NO

10.31

μg/m³
NO2

15.69

μg/m³
O3

3.51

μg/m³
SO2

6.36

μg/m³
PM2.5

32.52

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 725.9 10.31 15.69 3.51 6.36 32.52 38.81
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 757.15 13.33 16.73 6.63 7.63 35.13 42.49
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 753.7 13.84 19.6 10.01 8.84 36.65 44.28
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 579.25 5.81 21.95 21.14 7.79 28.32 33.72
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 507.13 3.29 19.82 34.06 6.9 25.4 29.91
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 513.58 2.8 19.64 46.14 7.55 29.25 33.78
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 501.72 2.24 16.37 64.25 7.46 33.92 38.34
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 487.28 1.81 13.2 81.45 7.53 41.05 45.75
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 496.43 1.32 12.45 93.77 8.41 50.05 55.39
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.15 0.67 15.15 86.84 9.36 58.13 65.27
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.27 0.04 18.98 66.17 9.34 63.55 73.53
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.75 0 20.46 51.36 8.66 67.36 80.43
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.63 0.01 21.36 39.96 7.79 70.34 86.7
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.42 0.02 21.64 29.08 6.93 74.56 94.29
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 960.63 0.05 21.07 19.56 6.29 79.31 101.72
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 998.46 0.11 19.68 12.27 5.52 82.3 105.04
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1005.24 0.19 17.84 8.07 4.42 83.61 103.84
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 998.62 0.26 15.85 5.62 3.54 84.63 100.97
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 968.49 0.32 13.76 4.59 2.98 84 96.51
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 929.63 0.32 12.27 4.63 2.74 83.22 93.01
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 898.5 0.29 11.4 6 2.68 83.89 91.51
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 868.5 0.35 10.7 9.73 2.78 85.59 92.1
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 848.16 0.43 9.7 11.57 2.79 86.91 93.36
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 848.34 0.88 8.77 13.45 3.22 87.92 95.67
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 881.3 2.37 8.2 19.07 4.09 87.44 97.16
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 943.6 3.24 9.3 32.46 5.28 89.79 101.92
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 995.35 2.5 10.95 70.82 7.65 107 120.75
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 532.28 1.03 7.55 125.38 14 99.52 107.61
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 410.1 0.41 4.36 138.5 11.76 93.72 100.2
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 392.24 0.3 4.21 144.13 11.78 94.31 100.47
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 381.61 0.26 4.35 147 11.77 91.8 97.62
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 360.88 0.24 4.42 144.91 11.07 84.02 89.35
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 346.36 0.19 4.86 141.35 10.73 76.97 82.02
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 376.35 0.11 7.65 124.59 10.68 76.12 82.35
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 443.63 0.01 11.19 101.45 10.13 77.73 86.25
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 502.37 0 13.04 84.99 9.07 78.08 88.86
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 567.39 0 14.49 68.01 7.61 77.56 91.17
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 648.39 0 15.48 51.67 6.46 78.86 95.69
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 715.02 0 15.62 39.38 5.89 81.45 101.08
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 752.12 0 15.11 29.87 5.49 83.37 103.42
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 763.71 0.01 14.28 23.21 4.64 84.62 103.04
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 771.8 0.02 13.32 18.55 3.98 86.52 102.89
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 770.38 0.03 12.57 15.99 3.67 90.1 102.91
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 781.28 0.03 12.49 14.34 3.68 96.08 106.45
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 795.71 0.04 12.49 13.27 3.79 101.92 110.66
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 812.89 0.06 12.43 12.21 3.93 106.96 114.33
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 825.77 0.08 11.89 11.14 4.02 111.58 118.57
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 852.78 0.56 10.98 11.59 4.24 116.51 124.24
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 819.03 2.56 8.64 28.26 4.92 112.45 121.8
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 845.03 3.58 9.08 42.76 5.74 109.24 121.25
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 863.06 2.44 9.86 76.34 7.09 122.51 136.3
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 371.72 0.65 4.69 115.43 9.05 78.81 85.79
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 275.3 0.35 2.67 115.47 7.56 63.08 68.19
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.4 0.29 2.35 120.23 7.91 62.73 67.66
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.91 0.28 2.54 127.17 8.35 64.21 69.27
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.01 0.31 3.33 131.76 8.96 67.68 73.29
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 290.24 0.3 4.56 128.24 9.31 65.58 71.67
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304 0.18 7.08 111.76 9.18 59.08 65.96
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 339.94 0.01 9.96 91.21 8.67 52.76 60.98
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.75 0 11.45 76.64 7.97 48.23 58
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 433.16 0 12.84 61.69 6.83 45.68 57.79
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 515.77 0 13.99 47.59 5.89 46.61 61.71
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 586.78 0 14.4 38.06 5.63 49.36 66.99
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 627.96 0.01 14.25 31.61 5.58 52.06 70.45
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.04 0.01 13.41 27.4 4.85 53.07 69.09
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.08 0.01 12.15 26.58 4.34 52.61 65.29
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 591.91 0 11.07 27.29 4.15 52.42 61.88
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.66 0.01 10.61 24.71 3.69 53.69 61.38
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 580.24 0.01 10.16 23.96 3.43 54.8 61.27
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 528.13 0.01 9.42 30.15 3.87 53.53 59.41
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.22 0.02 8.85 29.69 3.9 54.55 60.52
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.68 0.28 8.35 28.67 3.98 56.04 62.7
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 539.44 1.36 7.49 31.42 4.13 56.02 63.47
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 551.62 1.53 8.18 36.22 4.42 54.25 62.41
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.79 0.89 10.61 40.06 5.23 53.51 61.89
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.78 0.23 10.21 58.65 6.02 34.43 39.1
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.93 0.35 9.43 62.16 5.83 29.46 33.17
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.12 0.42 9.44 66.85 6.41 32.35 36.04
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.88 0.47 8.39 75.84 6.62 34.78 38.35
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.69 0.43 6.9 85.44 6.33 35.67 39.01
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 355.01 0.32 6.26 93.55 6.22 36.97 40.23
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 386.31 0.18 8.04 88.14 6.3 38.61 42.85
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.11 0.01 11.31 76.31 6.97 40.8 46.97
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 525.32 0 13.48 70.04 7.94 42.9 51.15
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 593.11 0 15.07 62.8 8.46 46.11 56.8
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.6 0 15.33 52.04 8.06 50.2 62.9
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 695.33 0.01 14.81 40.67 7.02 53.58 67.4
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 722.11 0.02 13.91 29.82 5.49 55.77 68.95
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 737.17 0.03 13.26 22.09 4.39 57.61 69.51
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 749.42 0.04 12.66 16.6 3.72 59.87 70.08
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 754.68 0.06 12.07 12.45 3.32 61.81 70.66
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 754.35 0.07 11.77 9.89 3.08 62.92 70.22
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 761.76 0.09 11.94 8.65 3.03 63.91 69.71
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 764.12 0.09 12.49 9.26 3.33 64.96 69.87
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 760.72 0.12 12.42 9.09 3.5 65.64 70.48
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 765.77 0.59 11.28 9.84 3.56 65.69 71.28

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh