Dự báo thời tiết Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh

mây cụm

Thuận Thành

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
64%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
64%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

411.14

μg/m³
NO

1.57

μg/m³
NO2

11.41

μg/m³
O3

59.05

μg/m³
SO2

5.15

μg/m³
PM2.5

24.88

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 411.14 1.57 11.41 59.05 5.15 24.88 28.05
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 402.29 1.28 9.24 72.9 5.2 30.38 33.74
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 411.25 0.95 8.77 83.63 5.82 37.5 41.31
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 458.05 0.51 10.83 74.3 6.47 44.4 49.6
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 533.35 0.03 13.7 53.69 6.43 49.32 56.69
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 594.96 0 14.68 40.19 5.95 52.49 62.17
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 644.43 0.01 15.29 31.18 5.39 55.05 67.18
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 701.37 0.02 15.49 23.89 4.89 58.49 73.06
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 752.81 0.04 15.13 17.98 4.54 62.03 78.46
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 778.77 0.09 14.2 13.78 4.06 64.07 80.55
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 782.51 0.14 12.92 11.51 3.32 65.15 79.7
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 775.93 0.18 11.5 10.1 2.7 66.26 77.92
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 750.79 0.22 9.9 8.3 2.24 65.98 74.84
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.83 0.22 8.68 6.48 1.96 65.4 72.29
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 695.45 0.2 7.97 6.43 1.86 65.61 70.97
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 672.74 0.24 7.44 8.52 1.91 66.39 71
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.44 0.29 6.73 9.84 1.91 66.93 71.53
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.4 0.59 6.16 12.21 2.23 67.47 73.04
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.48 1.6 5.85 21.52 2.87 67.73 74.77
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 727.44 2.23 6.57 29.58 3.65 69.41 78.21
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 764.46 1.76 7.6 56.41 5.23 81.79 91.81
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 441.34 0.71 5.19 109.69 9.77 78.53 84.59
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.72 0.3 3.04 119.61 8.3 74.35 79.28
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 330.96 0.22 2.96 126.01 8.37 76.19 80.93
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 323.92 0.2 3.09 130.52 8.44 76.12 80.68
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.95 0.19 3.2 130.27 8.03 72.04 76.31
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.37 0.15 3.59 129.26 7.91 68.76 72.91
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.45 0.09 5.71 112.34 7.87 70.2 75.3
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.93 0.01 8.4 88.2 7.41 73.42 80.29
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 437.49 0 9.78 71.7 6.6 75.17 83.82
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 488.1 0 10.87 56.93 5.59 75.92 86.76
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 548.79 0 11.54 43.5 4.77 77.94 91.24
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 594.4 0 11.52 33.36 4.33 80.24 95.6
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 617.52 0.01 11.21 26.8 4.1 81.31 96.99
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 626.89 0.01 10.81 23.27 3.64 82.11 96.66
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 635.37 0.01 10.27 20.93 3.27 83.71 96.75
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 636.47 0.02 9.8 19.86 3.11 86.3 96.77
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 643.07 0.02 9.71 19.24 3.14 90.64 99.3
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 648.86 0.03 9.61 18.32 3.16 94.87 102.16
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 653.55 0.04 9.17 13.91 2.96 97.85 104.02
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 657.82 0.06 8.53 11.21 2.86 100.76 106.71
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.37 0.38 7.83 12.36 3.02 103.84 110.37
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 650.52 1.73 6.23 28.08 3.58 100.62 108.28
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 670.76 2.46 6.51 38.08 4.13 98.62 108.09
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.31 1.73 6.97 62.7 5.06 108.65 119.35
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.08 0.45 3.29 109.99 6.56 70.37 75.81
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.95 0.25 1.91 107.21 5.36 53.89 57.79
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 235.05 0.21 1.71 110.08 5.59 52.85 56.59
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.44 0.21 1.88 116.16 5.98 54.63 58.5
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 252.39 0.24 2.46 121.88 6.62 59.38 63.76
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.43 0.23 3.4 122.71 7.21 61 65.91
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 283.8 0.14 5.36 108.08 7.31 59.66 65.37
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 317.95 0.01 7.6 86.78 6.89 57.55 64.45
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 347.86 0 8.72 71.84 6.25 55.51 63.71
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.2 0 9.69 57.53 5.34 53.93 63.92
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.59 0 10.41 43.99 4.56 54.69 66.88
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.96 0 10.59 35.16 4.3 56.56 70.53
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.6 0 10.43 29.55 4.21 58.03 72.35
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 524.29 0.01 9.78 25.56 3.66 58.48 70.8
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 511.86 0.01 8.84 24.15 3.26 58.01 67.79
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 491.39 0.01 8.02 23.52 3.05 57.43 64.85
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.5 0.01 7.56 20.22 2.65 57.77 63.79
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.04 0.01 7.16 18.5 2.4 57.99 63.03
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.74 0.02 6.63 21.92 2.66 56.73 61.3
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.18 0.02 6.21 21.53 2.67 57.1 61.73
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.4 0.2 5.89 21.58 2.74 57.79 62.97
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.92 0.92 5.4 29.96 3 58.02 63.94
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 469.13 1.04 5.97 33.94 3.21 56.7 63.16
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 479.25 0.61 7.68 37.42 3.77 56.01 62.62
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.95 0.16 7.01 63.2 4.28 32.35 35.94
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.61 0.25 6.42 64.78 4.05 25.1 27.86
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.19 0.3 6.45 66.94 4.43 26.19 28.91
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 320.6 0.34 5.81 72.72 4.6 27.66 30.3
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.89 0.31 4.94 78.88 4.44 28.19 30.68
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.34 0.22 4.69 84.06 4.42 29.07 31.51
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.61 0.12 6.12 78.34 4.54 30.7 33.87
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 392.9 0.01 8.46 66.85 5.01 32.95 37.52
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 440.43 0 9.88 59.76 5.61 34.78 40.82
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 486.17 0 10.85 51.75 5.89 37.2 44.95
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 524.43 0 10.92 41.52 5.55 40.18 49.34
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 553.46 0.01 10.5 32.31 4.84 42.55 52.49
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 569.18 0.03 9.86 24.23 3.8 43.98 53.44
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 576.61 0.05 9.35 18.12 3.05 45.14 53.62
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 581.74 0.05 8.88 13.56 2.57 46.62 53.86
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 581.78 0.06 8.41 10.07 2.27 47.77 54.04
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 577.78 0.07 8.14 7.85 2.09 48.31 53.51
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 579.45 0.08 8.2 6.83 2.04 48.74 52.89
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 578.32 0.07 8.52 7.48 2.24 49.26 52.82
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 574.16 0.09 8.45 7.49 2.35 49.54 53.07
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 577.19 0.42 7.7 8.54 2.41 49.39 53.47
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 582.26 1.42 6.66 16.42 2.74 47.8 52.71
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 587.7 2.25 6.4 24.31 3.34 47.06 53.06
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 593.86 1.97 6.7 39.91 4.02 53.1 59.82
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 379.81 0.41 3.43 90.77 3.84 41.28 44.78
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 311.89 0.17 2.11 95.78 2.96 34.13 36.66
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.21 0.12 2.23 95.64 2.98 33.43 35.77

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị xã Thuận Thành, Bắc Ninh