Dự báo thời tiết Xã Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

mây đen u ám

Hưng Khánh Trung A

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
60%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

112

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

1.36

μg/m³
O3

35.38

μg/m³
SO2

0.35

μg/m³
PM2.5

1.28

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa vừa
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 112 0.05 1.36 35.38 0.35 1.28 1.8
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 107.27 0.04 1.42 34.25 0.33 0.96 1.45
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 106.48 0.02 1.63 32.57 0.34 0.83 1.36
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 107.64 0.01 1.89 30.45 0.35 0.78 1.37
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 112.86 0 2.1 28.08 0.39 0.83 1.47
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 119.68 0 2.12 26.1 0.43 0.94 1.69
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 125.87 0 2.02 24.93 0.46 1.1 1.95
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 132.21 0 1.99 24.42 0.48 1.29 2.24
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 136.43 0 2.02 24.31 0.48 1.5 2.5
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 139.04 0 2.09 24.41 0.49 1.71 2.81
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 144.25 0 2.13 24.34 0.49 1.94 3.13
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 151.57 0 2.13 24.39 0.5 2.24 3.45
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 160.59 0 2.14 24.51 0.5 2.61 3.82
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 167.09 0 2.13 24.81 0.47 2.92 4.03
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 172.01 0 2.15 25.46 0.44 3.22 4.15
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 175.82 0 2.17 26.84 0.43 3.51 4.3
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 188.57 0 2.26 28.21 0.45 3.96 4.74
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.28 0.06 2.31 29.63 0.48 4.48 5.34
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 227.72 0.18 2.02 33.02 0.48 4.84 5.85
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 243.85 0.19 1.79 37.74 0.48 5.38 6.53
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 264.7 0.18 1.73 42.57 0.53 6.79 8.1
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 302.91 0.19 2.26 46.25 0.77 10.11 11.98
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 338.41 0.24 2.64 51.51 1.11 14.47 17.08
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 363.3 0.27 2.6 60.47 1.41 19.56 22.73
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 380.02 0.27 2.48 69.25 1.6 24.96 28.39
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 387.57 0.25 2.44 71.77 1.53 28.78 32
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 376.16 0.22 2.46 68.41 1.24 28.85 31.33
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 339.28 0.12 2.5 60.06 0.79 24.15 25.31
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 324.36 0.01 3.03 52.81 0.68 20.28 21.26
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 315.78 0 3.22 47.14 0.67 17.38 18.4
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 315.82 0 3.17 44.44 0.67 16.06 17.19
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 319.21 0 3.02 42.89 0.68 15.28 16.55
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 323.66 0 2.96 41.57 0.69 14.93 16.34
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 325.91 0 2.94 40.46 0.69 14.63 16.05
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 321.73 0 2.88 39.67 0.64 14.1 15.4
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 313.33 0 2.76 39.34 0.58 13.35 14.53
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 304.02 0 2.77 38.23 0.56 12.48 13.61
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 302.21 0 2.86 36.57 0.57 11.97 13.06
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 303.58 0 2.86 35.13 0.56 11.75 12.75
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 306.94 0 2.75 34.25 0.5 11.61 12.49
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 301.7 0 2.66 33.35 0.45 11.01 11.84
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 286.94 0.05 2.67 32.56 0.45 9.88 10.77
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 289.02 0.25 2.88 32.78 0.67 9.96 11.46
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 316.4 0.41 3.25 36.28 1.11 12.19 14.8
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 341.65 0.42 3.33 44.43 1.53 15.86 19.52
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 357.15 0.37 3 56.49 1.87 20.95 25.54
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 366.08 0.29 2.36 71.44 2.07 27.99 32.96
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 367.6 0.24 1.81 83.96 2.09 35.05 39.8
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 356.67 0.19 1.67 91.09 1.96 39.22 43.46
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 320.7 0.15 1.86 86.75 1.64 35.78 39.21
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 261.65 0.1 1.98 75.66 1.14 27 29.29
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 206.41 0.04 2.14 63.7 0.8 17.98 19.5
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 198.51 0.01 3 56.04 1 14.18 16.19
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 202.16 0 3.72 50.18 1.29 12.02 14.72
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 211.19 0 4.13 46.72 1.55 11.2 14.58
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 215.1 0 4.16 44.52 1.63 10.74 14.38
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 209.55 0 3.88 42.53 1.5 10.14 13.55
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 186.52 0 3.15 41.66 1.08 8.89 11.32
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 183.95 0 3 41 0.92 8.64 10.69
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 188.76 0 2.96 40.45 0.81 8.85 10.67
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.85 0 3.03 39.54 0.73 9.48 11.19
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 207.05 0 3.05 39.63 0.66 9.93 11.47
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 205.87 0 2.97 40.73 0.56 9.92 11.26
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.13 0 2.79 42.43 0.46 9.49 10.61
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.36 0 2.61 43.16 0.4 9.15 10.17
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.7 0.01 2.61 43.66 0.39 8.79 9.83
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 211.84 0.05 2.88 42.79 0.52 8.57 9.98
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 228.33 0.11 3.26 41.45 0.75 8.78 10.8
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 240.07 0.15 3.35 40.91 0.93 8.89 11.33
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 239.44 0.19 3.05 41.68 1.01 8.67 11.28
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 221.71 0.16 2.55 42.65 0.86 7.68 10.02
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 191.9 0.12 1.98 42.59 0.63 6.11 7.89
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.79 0.05 1.45 41.19 0.35 3.8 4.64
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 142.63 0.03 1.46 38.46 0.31 2.81 3.55
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 136.75 0.02 1.56 36.07 0.32 2.3 3.08
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 133.08 0.01 1.69 34.04 0.33 1.95 2.72
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 128.73 0 1.76 32.27 0.33 1.66 2.37
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 124.36 0 1.78 30.83 0.32 1.45 2.12
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 120.72 0 1.77 29.82 0.33 1.36 2.1
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 119.92 0 1.83 29.03 0.36 1.4 2.29
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 122.02 0 2 28.46 0.39 1.55 2.51
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 123.59 0 2.16 28.35 0.38 1.69 2.63
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.52 0 2.12 28.85 0.33 1.73 2.58
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 121.98 0 1.93 29.81 0.27 1.76 2.56
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.1 0 1.71 30.5 0.23 1.75 2.52
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.29 0 1.52 30.87 0.19 1.68 2.39
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.43 0 1.36 30.91 0.17 1.57 2.21
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.18 0 1.24 30.7 0.16 1.44 2.06
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.13 0 1.21 30.36 0.17 1.33 1.93
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.14 0.01 1.29 29.8 0.21 1.24 1.88
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.37 0.05 1.37 29.34 0.25 1.19 1.88
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.34 0.1 1.41 29.2 0.29 1.22 1.97
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.32 0.12 1.44 29.41 0.33 1.32 2.13
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.55 0.14 1.46 30.2 0.35 1.43 2.19
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.06 0.16 1.3 31.67 0.33 1.57 2.26
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.24 0.14 1.11 33.27 0.3 1.69 2.36

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hưng Khánh Trung A, Mỏ Cày Bắc, Bến Tre