Dự báo thời tiết Phường Phú Khương, Bến Tre

mây đen u ám

Phú Khương

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Phú Khương, Bến Tre

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Phú Khương, Bến Tre

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

154.04

μg/m³
NO

0.22

μg/m³
NO2

1.93

μg/m³
O3

34.14

μg/m³
SO2

0.9

μg/m³
PM2.5

3.17

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Phú Khương, Bến Tre

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 154.04 0.22 1.93 34.14 0.9 3.17 4.74
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 143.46 0.15 1.77 34.54 0.69 2.65 3.77
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 129.88 0.09 1.56 34.15 0.5 1.92 2.67
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 125.23 0.07 1.64 33.11 0.47 1.58 2.3
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 127.07 0.06 2.03 31.44 0.56 1.51 2.28
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 138.07 0.03 2.84 29.06 0.74 1.68 2.62
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 159.36 0.01 3.77 26.01 0.9 2.16 3.41
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.4 0.01 4.29 23.54 0.94 2.73 4.31
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 206.98 0.02 4.73 21.37 0.99 3.69 5.74
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 241.32 0.04 5.28 19.51 1.06 5.06 7.67
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 270.73 0.09 5.65 18.33 1.11 6.42 9.42
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 292.29 0.15 5.84 17.65 1.1 7.5 10.61
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 306.32 0.19 5.87 17.16 0.99 8.24 11.08
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 318.22 0.22 5.84 16.93 0.9 9.03 11.61
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 329.26 0.23 5.79 16.88 0.85 9.75 12.09
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 333.08 0.19 5.66 17.18 0.79 10.03 12.05
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 323.82 0.08 5.39 18.34 0.75 9.72 11.29
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 294.93 0.01 4.84 21.53 0.74 8.9 10.14
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 287.13 0.01 4.59 23.41 0.76 8.97 10.19
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 308.73 0.05 5.01 24.65 0.96 10.09 11.62
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 345.84 0.39 5.66 27.22 1.35 11.84 13.89
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 387.69 0.73 6.34 30.8 1.79 14.2 16.77
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 424.06 0.84 6.97 35.29 2.24 17.35 20.23
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 374.67 0.4 4.78 46.35 1.78 15.65 17.89
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 367.98 0.25 3.89 52.34 1.66 17.14 19.56
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 376 0.21 3.6 58.39 1.76 20.07 22.76
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 384.77 0.18 3.47 63.34 1.86 23.3 26.14
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 391.53 0.17 3.42 63.66 1.75 25.63 28.35
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 386.02 0.15 3.37 60.4 1.45 25.58 27.79
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 378.37 0.08 3.93 52.18 1.15 23.03 24.63
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 401.67 0.01 5.32 44.17 1.18 21.68 23.72
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 427.78 0.01 6.3 38.31 1.29 21.12 23.86
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 454.77 0.01 6.96 35.22 1.4 21.73 25.29
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 478.44 0.01 7.21 33.17 1.41 22.6 26.82
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 499.33 0.02 7.28 31.4 1.38 23.6 27.91
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 521.46 0.05 7.35 29.6 1.3 24.68 28.78
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 540.58 0.11 7.34 27.94 1.14 25.62 29.27
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 549.13 0.17 7.13 27.12 1.03 26.22 29.33
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 547.99 0.19 6.86 26.24 1 26.5 29.04
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 542.09 0.13 6.57 25.45 0.95 26.45 28.6
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 539.73 0.05 6.38 25.41 0.92 26.64 28.6
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 523 0.01 5.9 26.89 0.95 26.14 27.99
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 518.81 0.01 5.67 26.02 0.98 25.7 27.68
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 522.41 0.35 5.36 25.21 1.1 25.07 27.46
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 500.02 0.87 4.74 29.84 1.45 24.29 27.11
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 516.01 0.79 4.83 38.84 1.77 28.06 31.75
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 534.75 0.54 4.41 52.99 2.03 35.32 39.85
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 424.63 0.33 2.82 64.7 1.94 30.94 34.89
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 396.95 0.25 2.09 75.22 1.9 33.61 37.55
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 394.94 0.21 1.69 85.45 1.89 39.8 43.56
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 370.77 0.17 1.54 89.34 1.71 40.52 43.83
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 330.71 0.13 1.67 83.98 1.42 35.56 38.24
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 286.77 0.08 1.83 75.09 1.05 28.56 30.43
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 273 0.05 2.99 61.95 1.01 22.81 24.62
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 312.57 0.01 5.18 51.06 1.4 21.74 24.74
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 354.7 0 6.74 43.38 1.77 21.68 26.13
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 390.55 0 7.61 38.76 2.07 22.5 28.36
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 416.59 0.01 7.87 35.91 2.15 23.49 30.26
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 434.22 0.01 7.83 33.42 2.09 24.21 31.43
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 435.91 0.03 7.46 31.66 1.79 24.16 31.11
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 446.28 0.04 7.36 30.15 1.55 24.55 31.29
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.77 0.06 7.17 29 1.37 25.29 31.77
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 473.25 0.09 7.16 27.87 1.38 26.23 31.87
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 485.13 0.12 7.52 27.66 1.51 27.24 32.07
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 495.59 0.14 7.97 28.21 1.62 28.25 32.54
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 504.54 0.16 8.39 29.24 1.67 29.03 32.62
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 509.14 0.15 8.28 29.77 1.64 29.51 32.57
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 510.93 0.74 6.51 31.7 1.41 29.49 32.28
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 453.31 0.62 5.1 35.77 1.07 25.22 27.84
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 459.44 0.56 5.27 36.26 1.18 24.85 28.21
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 453.95 0.33 5.42 36.78 1.28 23.92 27.73
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 283.37 0.16 3.41 42.87 0.93 13.1 15.56
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.23 0.16 2.86 43.97 0.79 10.95 13.05
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 226.85 0.14 2.39 44.36 0.63 9.46 11.13
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 198.64 0.1 2.01 43.39 0.44 7.45 8.48
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 192.92 0.08 2.15 40.63 0.44 6.36 7.39
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 192.11 0.06 2.4 38.01 0.48 5.66 6.77
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 204.84 0.04 3.12 34.57 0.61 5.63 7.02
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 229.58 0.01 4.13 30.34 0.77 6.17 8.02
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 252.29 0.01 4.77 27.16 0.88 6.88 9.27
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 272.94 0.02 5.21 24.73 0.99 7.82 10.97
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 297.14 0.04 5.59 22.67 1.06 8.97 12.78
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 319.76 0.09 5.8 21.01 1.07 10.07 13.91
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 333.54 0.18 5.75 20.06 0.99 10.73 14.3
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 335.64 0.23 5.47 20.06 0.79 10.81 13.83
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 332.46 0.22 5.09 20.7 0.63 10.73 13.33
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 327.65 0.17 4.68 21.28 0.5 10.39 12.62
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 314.51 0.12 4.26 21.81 0.4 9.56 11.35
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 289.34 0.05 3.75 22.48 0.33 8.18 9.55
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 236.67 0.01 2.97 24 0.28 5.77 6.81
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 210.55 0.01 2.61 24.19 0.28 4.59 5.6
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 191.5 0.04 2.44 24.24 0.35 3.73 4.82
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.32 0.1 2.37 24.64 0.42 3.03 4.18
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 171.4 0.18 2.37 24.9 0.48 2.73 3.95
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 164.22 0.22 2.25 25.75 0.5 2.5 3.7
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 132.27 0.12 1.64 29.1 0.35 1.57 2.32

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Phú Khương, Bến Tre

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Phú Khương, Bến Tre trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Phú Khương, Bến Tre