Dự báo thời tiết Xã Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định

mây đen u ám

Nhơn Châu

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:32
Mặt trời lặn
17:27
Độ ẩm
83%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
7.7km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

246.29

μg/m³
NO

0.09

μg/m³
NO2

3.47

μg/m³
O3

7.03

μg/m³
SO2

0.79

μg/m³
PM2.5

4.36

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mây thưa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 246.29 0.09 3.47 7.03 0.79 4.36 6.86
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 255.17 0.13 3.36 5.25 0.79 4.84 7.21
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 255.19 0.12 3.18 4.31 0.68 5 7
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 248.62 0.08 2.85 4.02 0.58 5.03 6.97
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 238.52 0.05 2.5 4.09 0.5 5.05 6.82
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 228.45 0.04 2.17 4.31 0.42 5.06 6.51
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 219.39 0.04 1.9 4.53 0.37 5.06 6.31
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.67 0.04 1.65 4.57 0.31 5 6.11
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.85 0.05 1.46 4.81 0.26 4.87 6.04
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.64 0.21 1.55 7.33 0.35 4.81 6.36
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 125.39 0.1 1.05 29.68 0.25 2.26 3.18
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 121.93 0.12 1.13 30.66 0.29 2.19 3.1
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 122.26 0.09 1.15 31.95 0.31 2.37 3.25
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 111.59 0.04 0.75 40.64 0.21 1.87 2.41
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.74 0.03 0.58 44.68 0.19 1.63 2.01
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 108.15 0.03 0.56 46.88 0.22 1.66 1.96
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.06 0.03 0.54 48.65 0.22 1.57 1.79
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 107.22 0.03 0.55 49.26 0.24 1.71 1.88
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 111.12 0.04 0.64 50.18 0.28 1.96 2.13
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 127.94 0.05 1.48 42.84 0.46 2.43 2.78
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 155.62 0.01 2.79 31.2 0.64 3.08 3.74
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 180.02 0.01 3.42 22.96 0.7 3.69 4.69
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 198.2 0.01 3.54 17.23 0.71 4.26 5.42
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 211.56 0.02 3.4 13.94 0.68 4.8 6.06
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 219.87 0.03 3.15 12.08 0.64 5.26 6.56
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 226.59 0.04 2.95 9.8 0.57 5.63 6.87
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 229.68 0.06 2.66 6.52 0.44 5.86 6.87
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 227.19 0.06 2.23 4.58 0.33 5.98 6.83
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 221.15 0.06 1.83 3.59 0.26 6.08 6.85
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 214.62 0.06 1.51 3 0.22 6.18 6.89
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 209.61 0.07 1.29 2.72 0.18 6.27 6.95
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 204.98 0.07 1.18 2.72 0.17 6.32 6.97
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 202.78 0.08 1.24 3.39 0.2 6.35 7.04
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 209.69 0.16 1.62 6.21 0.35 6.5 7.45
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 158.12 0.07 1.2 40.38 0.31 3.17 3.75
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 151.89 0.16 1.02 43.54 0.33 2.69 3.29
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 151.71 0.17 0.75 46.88 0.36 3.16 3.82
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 136.81 0.08 0.4 52.53 0.27 2.56 3.04
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 133.68 0.07 0.45 49.17 0.28 2.73 3.2
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 135.54 0.07 0.64 45.81 0.33 3.06 3.55
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 138.58 0.07 0.82 44.44 0.39 3.3 3.76
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 139.82 0.08 0.8 45.9 0.41 3.53 3.94
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 139.07 0.07 0.75 49.84 0.41 3.71 4.06
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 146.4 0.05 1.16 46.95 0.46 4.02 4.44
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 162.89 0 1.94 38.56 0.55 4.47 5.08
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 176.94 0 2.37 33.05 0.59 4.89 5.64
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 192.43 0 2.72 25.32 0.61 5.38 6.34
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 209.85 0.01 2.89 17.61 0.61 5.97 7.14
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 223.76 0.02 2.87 12.58 0.59 6.51 7.78
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 237.12 0.05 2.82 8.55 0.54 6.99 8.27
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 245.86 0.08 2.62 5.45 0.43 7.34 8.4
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 244.97 0.06 2.22 3.91 0.31 7.5 8.32
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 240 0.06 1.82 3.19 0.24 7.58 8.27
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 235.51 0.06 1.51 2.68 0.19 7.67 8.27
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.51 0.06 1.28 2.4 0.16 7.74 8.31
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 224.3 0.07 1.12 2.39 0.15 7.71 8.28
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 219.94 0.07 1.06 2.9 0.17 7.67 8.37
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 222.67 0.33 0.98 6.02 0.29 7.75 8.82
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 187.27 0.14 0.91 42.07 0.33 4.64 5.32
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 182.03 0.12 0.91 44.93 0.35 4.16 4.85
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 183.34 0.09 0.99 44.12 0.39 4.31 5.07
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 152.33 0.02 0.61 53.94 0.24 2.09 2.5
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 138.55 0.02 0.46 53.82 0.19 1.41 1.7
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 133.28 0.02 0.43 52.22 0.19 1.21 1.46
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 136.84 0.02 0.55 50.75 0.24 1.34 1.63
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 141.78 0.02 0.74 48.24 0.29 1.56 1.9
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.25 0.01 0.9 45.18 0.31 1.59 1.96
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.17 0.02 1.86 31.63 0.43 1.87 2.54
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 192.6 0.02 3.13 17.4 0.59 2.52 3.7
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 228.66 0.06 3.85 9.44 0.7 3.58 5.25
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 254.2 0.11 4.03 5.76 0.75 4.6 6.53
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 265.63 0.14 3.84 3.98 0.74 5.28 7.32
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 274.05 0.17 3.67 2.84 0.73 5.91 8.01
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 280.32 0.21 3.68 2.21 0.73 6.45 8.56
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 279.36 0.2 3.56 1.8 0.63 6.74 8.62
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 273.33 0.13 3.3 1.62 0.52 6.85 8.45
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 266.4 0.09 2.93 1.59 0.43 6.95 8.36
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 260.6 0.07 2.58 1.62 0.35 7.11 8.3
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 257.83 0.06 2.32 1.77 0.3 7.26 8.19
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 253.3 0.06 2.07 1.95 0.25 7.28 8
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 250.06 0.07 1.86 2.42 0.24 7.24 7.96
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 251.38 0.34 1.59 5.27 0.31 7.27 8.18
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.77 0.19 1.54 27.19 0.33 5.03 5.72
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.84 0.28 1.35 27.71 0.35 4.95 5.74
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 212.41 0.26 1.09 30.92 0.36 5.32 6.16
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 179.36 0.09 0.59 50.85 0.2 3.91 4.31
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.73 0.05 0.5 53.27 0.17 3.77 4.08
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 172.09 0.03 0.52 52.48 0.16 3.64 3.92
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.59 0.02 0.67 50.56 0.2 3.52 3.82
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.73 0.02 0.81 47.6 0.23 3.43 3.76
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.87 0.02 0.96 45.28 0.26 3.27 3.62
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 189.69 0.01 1.92 33.24 0.41 3.48 4.13
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 218.79 0.01 3.14 19.25 0.57 4.2 5.39
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 251.07 0.04 3.79 11.05 0.67 5.22 6.97
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 277.29 0.06 3.94 7.4 0.69 6.23 7.99
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 292.83 0.06 3.75 6.09 0.67 7 8.6

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Nhơn Châu, Quy Nhơn, Bình Định