Dự báo thời tiết Xã Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương

mây đen u ám

Long Hoà

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

1090.93

μg/m³
NO

1.1

μg/m³
NO2

34.85

μg/m³
O3

7.34

μg/m³
SO2

13.34

μg/m³
PM2.5

47.24

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1090.93 1.1 34.85 7.34 13.34 47.24 64.39
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1191.73 1.79 37.41 4.83 14.63 54.37 73.84
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1259.9 2.6 39.04 2.96 15.46 60.54 81.73
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1254.82 2.7 39.13 1.88 14.81 63.44 83.74
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1208.62 2.19 37.99 1.54 13.24 65.16 84.03
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1184.69 1.96 36.47 1.22 11.61 67.11 84.77
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1212.79 2.67 35.46 0.75 11.22 70.1 87.94
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1251.56 3.72 35.08 0.45 11.59 73.39 91.15
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1281.75 4.76 34.87 0.28 12.08 75.62 93.3
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1289.14 5.45 33.02 0.2 11.52 76.01 93.95
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1272.39 6.81 30.26 2.25 11.23 74.47 91.07
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1121.02 7.67 27.94 11.34 11.17 66.99 78.52
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1095.79 7.12 28 19.01 10.85 65.47 76.21
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1036.3 5.19 27.67 31.82 10.64 66.54 76.29
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 656.3 2.03 15.97 53.72 7.17 44.6 49.9
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.8 0.81 10.63 61.12 5.63 33.96 37.6
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 473.4 0.43 10 64.26 5.61 33.09 36.45
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 495.71 0.26 11.19 62.11 6.53 33.56 37.21
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 548.1 0.24 13.68 55.07 7.85 35.68 39.99
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 604.43 0.21 15.97 47.76 8.3 37.42 41.89
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 707.73 0.28 19.09 35.54 7.91 40.18 45.44
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 883.58 0.17 24.62 22.31 8.14 45.88 53.39
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1045.48 0.41 28.83 14.22 8.89 52.61 63.13
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1167.62 0.78 31.72 9.6 9.81 60.03 74.03
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1246.65 1.25 32.44 6.99 10.11 66.79 83.49
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1303.14 1.64 32.32 5.35 10.13 72.9 90.92
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1365.98 1.99 32.08 3.23 9.56 79.08 97.64
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1419.46 1.96 31.52 1.47 8.32 84.33 102.51
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1430.39 1.72 30.17 1.98 7.69 88.74 105.96
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1418.98 1.8 28.93 4.46 8 92.83 108.38
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1412.16 1.9 28.72 5.6 8.56 96.56 110.63
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1423.78 2.09 29.58 5.39 9.32 100.65 113.73
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1438.13 2.23 30.15 4.66 9.69 103.99 116.15
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1441.02 2.13 28.85 3.45 8.93 105.69 118.06
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1441.07 2.91 27.27 4.77 9.24 105.38 118.13
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1200.48 3.74 24.29 23.02 12.22 90.85 100.43
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1093.61 3.95 21.86 44.69 13.25 85.22 94.2
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1080.24 3.01 19.6 80.15 13.77 97.48 106.73
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 698.9 0.91 8.23 108.54 8.38 71.36 76.59
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.33 0.35 4.26 111.61 5.77 57.43 60.9
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.29 0.22 3.72 112.21 5.02 54.18 57.12
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 431.52 0.17 3.58 110.61 4.6 50.29 52.8
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.84 0.14 3.88 105.82 4.53 48.3 50.56
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 410.96 0.08 4.54 98.39 4.46 46.24 48.3
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 458.66 0.07 7.68 79.68 5.04 43.95 46.74
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 586.7 0.02 13.44 59.14 6.2 44.76 49.66
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 707.58 0.02 17.6 46.27 7.27 47.22 54.88
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 834.91 0.04 21.61 36.01 8.57 51.39 63
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 985.46 0.05 25.82 27.22 10.32 57.93 73.93
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1127.17 0.08 29.95 21.58 12.75 65.74 85.65
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1246.52 0.17 34.61 17.99 15.5 73.95 96.36
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1325.57 0.32 38.09 14.83 16.82 79.8 102.7
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1350.91 0.41 39.28 12.58 16.84 83.52 105.43
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1379.36 0.49 39.65 10.68 16.54 88.05 108.58
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1422.23 0.61 40.25 8.62 16.55 93.26 112.99
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1469.37 0.68 41.2 6.32 16.76 98.36 117.48
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1502.34 0.71 41.25 4.02 16.2 101.67 119.45
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1533.88 0.98 37.9 2.19 14.15 104.43 120.67
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1596.56 4.26 29.21 5.48 11.18 107.74 123.51
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1040.52 3.93 18.3 27.78 9.67 74.41 83.47
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 928.76 3.24 16.34 38.75 8.95 65.15 73.46
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 839.58 1.74 15.46 49.14 8.47 62.23 69.63
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 472.63 0.41 8.02 57.2 5.22 35.03 38.45
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 376.36 0.24 5.92 54.88 3.92 25.88 28.27
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 361.23 0.24 5.6 53.01 3.59 24.08 26.19
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 352.89 0.08 5.67 50.84 3.4 22.68 24.58
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 348.9 0.07 5.87 47.74 3.25 21.12 22.87
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 348.06 0.06 6.09 45.17 3.08 19.77 21.39
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 421.08 0.07 9.22 36.91 3.76 21.04 23.79
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 567.53 0.09 15.24 25.98 5.24 25.39 30.47
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 706.71 0.23 20.49 18.56 6.64 30.69 38.39
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 851.51 0.47 25.4 12.09 8.08 37.38 48.8
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 995.89 0.78 28.98 6.67 9.24 44.87 60.24
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1115.75 1.38 30.89 3.22 10.37 51.82 69.37
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1196.95 2.32 31.49 1.4 11.22 56.87 74.87
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1219.47 2.93 31.34 0.81 11.07 59.35 75.72
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1213.66 3.07 31.19 0.63 10.76 61.04 75.66
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1205.16 3.06 30.61 0.57 10.37 62.69 76.04
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1193.97 2.99 29.52 0.55 9.6 63.44 75.76
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1178.52 2.94 28.22 0.51 8.79 63.21 74.85
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1157.4 2.98 27.02 0.47 8.23 62.07 73.82
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1109.36 2.88 25.24 0.52 7.69 59.08 70.81
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.97 3.2 21.97 2.15 7.29 54.03 65.36
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 705.77 1.88 15.47 10.57 6.31 33.91 40.24
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 588.96 2.31 12.62 15.08 6.24 25.97 31.29
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 531.26 2.1 11.73 21.24 6.5 23.51 28.45
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 322.51 0.66 6.33 35.34 4.04 13.32 15.89
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 239.37 0.25 4.17 38.62 2.9 8.58 10.25
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 217.9 0.16 3.89 37.33 2.66 6.92 8.35
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 216.55 0.09 4.51 33.91 2.95 5.88 7.31
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 233.6 0.12 5.72 29.44 3.45 5.72 7.42
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 254.95 0.14 6.91 25.85 3.69 5.86 7.81
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 359.39 0.21 11.08 17.75 4.34 8.16 11.74
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 558.8 0.6 18.37 8.23 6.3 13.19 19.98
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 746.8 1.82 23.96 2.81 8.97 19.34 29.93
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 906.27 3.8 27.33 0.71 12.07 26 40.96

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Hoà, Dầu Tiếng, Bình Dương