Dự báo thời tiết Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương

mây đen u ám

Minh Thạnh

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
91%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

932.1

μg/m³
NO

0.75

μg/m³
NO2

28.35

μg/m³
O3

12.05

μg/m³
SO2

10.24

μg/m³
PM2.5

39.51

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 932.1 0.75 28.35 12.05 10.24 39.51 53.16
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1014.4 1.24 30.77 8.92 11.23 45.14 60.65
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1073.46 1.86 32.45 6.31 11.83 50.06 66.98
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1082.65 2.11 32.86 4.47 11.31 52.75 69.26
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1060.39 2.01 32.17 3.44 10.14 54.47 70.09
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1045.45 1.97 30.79 2.73 8.85 55.91 70.59
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.82 2.51 29.7 2.14 8.45 58.06 72.81
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1094.98 3.29 29.38 1.76 8.74 60.77 75.51
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1122.74 4.09 29.49 1.5 9.21 62.86 77.56
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1128.63 4.58 28.08 1.34 8.76 63.04 77.79
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1112.26 5.69 25.99 3.23 8.65 61.46 75.07
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 983.84 6.32 24.44 11.31 8.81 55.49 65.06
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 946.74 5.67 24.05 18.27 8.45 53.51 62.29
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 891.46 4.04 23.36 28.04 8.2 53.19 61.21
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 564.5 1.56 13.05 47.5 5.38 34.61 38.89
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 431.33 0.63 8.5 54.71 4.17 26.29 29.23
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 413.73 0.36 7.84 58.76 4.15 25.84 28.55
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429.26 0.21 8.6 58.67 4.78 26.33 29.24
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 468.59 0.18 10.48 54.01 5.75 28.06 31.48
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 517.77 0.15 12.6 48.75 6.32 29.95 33.61
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 613.57 0.19 15.98 38.84 6.58 33.23 37.72
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 771.15 0.11 21.32 27.55 7.17 38.98 45.37
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 918.44 0.28 25.49 20.06 7.86 45.48 54.23
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1035.23 0.52 28.57 15.16 8.48 52.75 64.15
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1120.22 0.83 29.96 12.16 8.69 59.87 73.36
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1183.15 1.1 30.42 10.26 8.73 66.4 80.92
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1247.4 1.33 30.59 8 8.26 72.9 87.94
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1304.35 1.31 30.46 5.82 7.26 78.53 93.46
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1327.71 1.15 29.58 5.39 6.73 83.4 97.65
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1333.43 1.21 28.47 6.28 6.68 87.58 100.7
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1341.35 1.29 27.84 6.23 6.73 91.12 103.3
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1361.1 1.45 28.02 5.46 7.07 94.77 106.3
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1378.65 1.58 28.05 4.53 7.24 97.63 108.52
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1384.06 1.55 26.73 3.46 6.71 98.82 109.91
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1387.57 2.52 24.87 5.26 7.07 98.67 110.2
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1126.35 2.98 21.7 28.48 10.06 86.9 95.3
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1032.53 3.21 18.97 52.19 10.69 83.86 91.69
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1023.43 2.47 16.46 86.24 10.89 95.16 103.17
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 675.71 0.75 6.95 108.75 6.5 68.47 73.01
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 510.42 0.28 3.75 109.33 4.46 54.24 57.28
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 467.57 0.17 3.5 108.68 3.98 50.96 53.6
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 454.65 0.12 3.85 106.71 3.87 48.72 51.21
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 456.88 0.11 4.65 101.83 4 48.2 50.74
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 464.94 0.07 5.64 95.24 4.06 47.28 49.86
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 508.24 0.06 8.43 79.4 4.55 45.83 49.06
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 615.56 0.01 13.17 62.27 5.46 46.89 51.81
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 716.95 0.02 16.6 50.98 6.25 49.17 56.25
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 828.72 0.03 20.17 41.3 7.34 52.88 63
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 957.38 0.03 24 33.05 8.86 58.53 71.99
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1074.53 0.06 27.62 27.52 10.73 64.92 81.16
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1175.98 0.12 31.51 23.23 12.63 71.76 89.7
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1249.06 0.23 34.36 19.09 13.44 77.1 95.28
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1283.49 0.3 35.28 15.96 13.36 81.41 98.82
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1314.34 0.36 34.92 13.53 12.66 86.21 102.5
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1355.31 0.44 34.85 11.09 12.3 91.16 106.65
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1401.01 0.5 35.38 8.52 12.28 95.94 110.76
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1434.86 0.53 35.39 6.1 11.92 99.21 113.01
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1459.18 0.7 32.88 4.26 10.52 101.31 114.24
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1504.75 3.23 26.54 6.93 8.62 103.18 116.14
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1053.16 3.11 18.27 27.66 8.11 75.88 84.29
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 960.81 2.58 16.88 40.32 7.79 69.01 77.02
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 903.31 1.49 16.16 54.08 7.58 69.4 76.94
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 470.32 0.39 7.64 62.38 4.73 37.15 40.45
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.16 0.22 5.45 59.57 3.5 26.55 28.8
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 349.32 0.21 5.34 57.15 3.27 24.09 26.1
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 342.45 0.08 5.49 54.76 3.15 22.46 24.3
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 341.62 0.07 5.77 52.08 3.11 21.28 23.03
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 344.41 0.07 6.15 49.72 3.07 20.4 22.06
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 408.22 0.07 9.11 41.81 3.65 21.61 24.24
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 532.65 0.06 14.3 31.36 4.73 25.29 29.85
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 649.55 0.15 18.61 23.98 5.66 29.63 36.3
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 771.15 0.32 22.53 17.23 6.54 34.99 44.64
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 897.87 0.54 25.54 11.28 7.26 41.14 54.06
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1006.22 0.99 27.25 7.24 7.97 47.03 61.92
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1088.23 1.71 28.11 4.55 8.52 51.65 67.25
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1130.03 2.24 28.43 2.86 8.36 54.54 69.21
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1149.87 2.46 28.57 1.79 8.14 56.86 70.02
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1162.26 2.55 28.2 1.12 7.8 58.98 70.93
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1169.1 2.59 27.4 0.76 7.19 60.36 71.2
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1168.85 2.63 26.52 0.57 6.63 61.06 71.1
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1137.26 2.6 25.52 1.21 6.43 60.29 70.12
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1105.99 2.54 24.27 1.26 6.1 58.8 68.7
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1052.52 2.83 22.02 2.55 5.98 55.79 65.65
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 792.99 2.26 17.21 10.38 5.83 41.32 47.79
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 696.4 2.85 14.64 15.91 5.9 35.46 41.22
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 639.61 2.43 13.62 24.23 6.08 33.67 39.1
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 365.34 0.67 6.42 42.33 3.59 18.53 21.15
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 274.28 0.22 3.97 46.01 2.54 12.61 14.34
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.74 0.13 3.69 44.66 2.34 10.61 12.12
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 261.95 0.09 4.65 40.31 2.66 9.85 11.63
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 297.16 0.14 6.43 34.72 3.25 10.43 12.87
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 334.02 0.17 8.21 30.51 3.73 11.11 14.12
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 425.52 0.21 12.16 23.07 4.45 13.08 17.47
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 581.49 0.43 17.99 14.44 5.84 16.88 23.66
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 720.61 1.27 21.99 9.48 7.47 21.35 30.76
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 841.35 2.7 24.47 7.05 9.39 26.46 38.98

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Minh Thạnh, Dầu Tiếng, Bình Dương