Dự báo thời tiết Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

mây đen u ám

Thanh Tuyền

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

887.31

μg/m³
NO

0.78

μg/m³
NO2

27.41

μg/m³
O3

8.04

μg/m³
SO2

9.76

μg/m³
PM2.5

36.34

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 887.31 0.78 27.41 8.04 9.76 36.34 49.84
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 978.89 1.29 29.4 5.35 10.67 42.27 57.71
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1043.58 1.89 30.63 3.37 11.22 47.36 63.98
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1051.06 2 30.71 2.2 10.69 49.95 65.71
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1026.6 1.69 29.98 1.74 9.59 51.69 66.26
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1015.89 1.55 28.98 1.42 8.48 53.61 67.2
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1037.37 2.01 28.14 1.06 8.17 55.99 69.53
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1057.69 2.69 27.53 1.27 8.35 58.09 71.29
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1059.37 3.38 26.88 2.65 8.62 59 71.94
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1056.12 3.83 25.44 3.26 8.27 59.28 72.41
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1053.81 4.77 23.95 4.93 8.28 59.1 71.67
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 952.51 5.39 23.15 12.21 8.66 54.75 64.08
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 958.18 5.26 23.93 17.8 8.81 55.44 64.57
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 936.83 4.03 24.36 27.4 9.01 58.23 66.84
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 617.9 1.56 14.43 49.66 6.18 40.25 44.92
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 481.45 0.6 9.74 57.19 4.79 31.42 34.62
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 460.47 0.31 9.04 59.76 4.68 30.56 33.46
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 475.26 0.17 9.74 57.83 5.25 30.83 33.93
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 513.8 0.17 11.38 51.82 6.07 32.26 35.83
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 554.66 0.15 12.88 45.94 6.3 33.41 37.08
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 640.01 0.22 15.4 35.32 6.03 35.85 40.32
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 790.73 0.12 20.14 23.19 6.28 40.87 47.4
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 931.04 0.29 23.8 15.58 6.91 46.62 55.83
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1039.23 0.55 26.33 11.19 7.63 53.01 65.18
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1112.33 0.87 27 8.49 7.82 58.93 73.34
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1167.37 1.15 26.93 6.6 7.78 64.33 79.63
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1228.19 1.41 26.78 4.34 7.34 69.83 85.34
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1283.08 1.42 26.51 2.43 6.45 74.74 89.76
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1301.78 1.28 25.67 2.64 6.03 79 93.02
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1300.67 1.34 24.85 4.39 6.28 82.84 95.49
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1295.84 1.37 24.47 5.26 6.6 85.93 97.33
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1301.89 1.44 24.69 5.69 7.01 89.09 99.61
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1294.01 1.51 24.44 6.71 7.2 90.9 100.65
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1289.48 1.44 23.18 5.9 6.7 91.63 101.61
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1296.77 2.25 21.72 6.92 7.01 91.39 101.88
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1115.59 3.18 19 23.66 9.15 80.61 89.03
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1033.68 3.13 17.15 44.82 9.85 78.31 86.37
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1016.81 2.26 15.11 76.57 10.15 90.14 98.39
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 647.21 0.69 6.3 99.62 6.32 64.91 69.26
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 491.59 0.29 3.38 101.86 4.42 53.11 56.01
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.02 0.2 2.97 103.06 3.86 51.32 53.81
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.27 0.15 2.84 100.97 3.5 46.95 49.07
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 391.98 0.12 3.07 95.68 3.39 43.68 45.55
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.55 0.07 3.6 89.32 3.31 41.41 43.11
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 439.71 0.07 6.67 72 3.85 40.13 42.73
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 565.95 0.02 12.04 52.83 4.87 41.92 46.72
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 682.13 0.02 15.81 40.87 5.76 44.75 52.29
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 791.88 0.03 18.99 32.09 6.76 48.56 59.58
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 910.82 0.04 22.02 25.13 8.01 53.82 68.41
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1023.19 0.06 25.01 20.49 9.73 59.87 77.63
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1118.76 0.13 28.37 17.2 11.62 66.05 85.84
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1182.04 0.25 30.78 14.16 12.4 70.42 90.59
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1206.22 0.32 31.44 11.86 12.29 73.37 92.8
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1233.39 0.39 31.64 9.81 12.09 77.01 95.08
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1272.27 0.49 32.36 7.9 12.21 81.32 98.42
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1315.2 0.56 33.45 6.04 12.46 85.73 102.17
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1347.13 0.59 33.85 4.29 12.17 88.75 103.93
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1371.12 0.77 31.42 2.9 10.74 91.01 104.84
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.16 3.54 24.05 6.34 8.58 93.48 106.85
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 994.04 3.36 15.32 25.3 7.25 68.08 76.47
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 906.1 2.71 13.88 34.39 6.69 61.07 68.96
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 824.16 1.39 13.27 42.56 6.3 57.68 64.79
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 438.55 0.3 6.77 52.54 3.82 30.61 33.67
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 351.95 0.2 5.13 51.3 2.91 22.86 25
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.94 0.21 4.84 50.29 2.69 21.1 22.99
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 329.33 0.11 4.91 48.57 2.57 19.8 21.55
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 330.5 0.1 5.22 45.48 2.49 18.51 20.24
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 334.23 0.1 5.57 42.91 2.4 17.37 19.09
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 399.01 0.09 8.33 35.39 2.98 18.48 21.24
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 525.58 0.07 13.38 25.14 4.16 22.18 27.02
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 645.78 0.17 17.65 18.12 5.27 26.69 33.88
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 766.89 0.35 21.46 12.22 6.39 32.25 42.64
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 886.47 0.59 24.04 7.24 7.17 38.4 51.99
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 986.92 1.06 25.26 3.83 7.85 44.12 59.25
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1053.69 1.77 25.43 1.92 8.3 48.17 63.28
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1071.54 2.21 25.1 1.3 8.04 49.95 63.49
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1064.12 2.26 24.81 1.3 7.73 50.97 62.92
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1050.68 2.19 24.18 1.54 7.39 51.67 62.41
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1026.72 2.09 23.02 1.91 6.76 51.26 60.95
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 990.47 2.01 21.67 2.53 6.14 49.72 58.64
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 933.18 2 20.24 3.77 5.7 46.9 55.63
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 880.36 1.93 18.78 4.08 5.34 43.9 52.57
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 814.3 2.19 16.41 5.53 5.12 39.79 48.22
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 569.35 1.33 11.83 12.49 4.48 25.11 30.04
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 482.86 1.66 9.88 15.94 4.46 19.36 23.59
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 437.62 1.55 9.16 20.7 4.64 17.46 21.4
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 269.07 0.5 4.98 32.69 2.87 9.73 11.72
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 206.1 0.19 3.37 35.42 2.09 6.31 7.61
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.67 0.13 3.18 34.67 1.92 5.17 6.29
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 192.76 0.08 3.72 32.12 2.14 4.58 5.75
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 210.11 0.1 4.76 28.53 2.51 4.67 6.11
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 229.87 0.12 5.75 25.67 2.7 4.94 6.62
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 308.31 0.2 8.84 19.63 3.19 6.73 9.67
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 454.6 0.41 14.25 12.06 4.59 10.45 15.83
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 592.72 1.22 18.34 7.44 6.44 14.96 23.22
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 717.9 2.56 21.02 4.76 8.6 20.09 31.78

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Tuyền, Dầu Tiếng, Bình Dương