Dự báo thời tiết Phường Tân Định, 1, Hồ Chí Minh

mây cụm

Tân Định

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
75%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Tân Định, 1, Hồ Chí Minh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Tân Định, 1, Hồ Chí Minh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

445.56

μg/m³
NO

0.13

μg/m³
NO2

11.47

μg/m³
O3

10.21

μg/m³
SO2

2.62

μg/m³
PM2.5

13.12

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Tân Định, 1, Hồ Chí Minh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 445.56 0.13 11.47 10.21 2.62 13.12 18.64
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 495.15 0.21 12.64 8.08 2.77 15.81 22.2
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 543 0.36 13.17 5.73 2.59 18.56 25.28
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 582.71 0.56 13.12 3.97 2.34 21.08 27.83
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 612 0.73 13.03 2.97 2.19 23.09 29.58
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 630.46 0.72 13.49 2.69 2.18 24.53 30.57
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 641.1 0.54 14.65 3.02 2.32 25.82 31.3
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 635.64 0.23 16.75 4.53 2.98 27.06 31.79
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 659.93 0.18 18.64 4.61 3.68 30.19 35.3
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 712.95 1.59 18.17 6.01 4.4 34.6 40.75
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 751.84 3.32 16.67 9.66 5.06 38.42 44.78
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 770.83 3.2 16.86 14.09 5.3 41.21 47.22
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 767.15 2.36 17.39 20.34 5.36 43.38 48.85
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 582.82 1.15 12.62 41.64 4.32 34.45 37.74
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 486.28 0.55 8.94 56.63 3.46 31.64 34.03
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 464.48 0.36 7.12 68.22 3.14 35.2 37.33
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 465.01 0.24 6.43 74.46 3.07 39.2 41.36
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 481.24 0.19 6.53 73.35 3.02 42.59 44.93
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 497.21 0.12 6.72 70.35 2.85 44.83 47.19
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 541.07 0.09 8.02 58.69 2.71 47.59 50.6
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 629.18 0.01 10.71 43.61 2.89 51.12 55.64
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 715.84 0 12.83 32.86 3.19 54.04 60.39
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 796.19 0.01 14.43 25.4 3.53 57.9 66.46
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 875.78 0.02 15.4 19.99 3.77 62.99 73.62
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 949.18 0.04 16.24 16.11 4.05 68.14 79.87
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.25 0.07 17.09 13.23 4.22 73.1 84.93
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1036.37 0.06 17.36 12.16 3.99 76.43 87.36
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1036.38 0.04 16.98 12.84 3.69 78.73 88.49
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1040.03 0.05 16.58 12.52 3.51 80.76 89.58
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1062.23 0.09 16.08 10.17 3.27 83.58 91.7
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1089.41 0.16 15.51 7.75 2.97 87.05 94.47
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1110.91 0.24 14.71 6.06 2.62 89.69 96.1
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1122.46 0.29 13.95 5.64 2.48 90.7 96.39
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1141.12 0.62 13.94 7.67 2.96 91.14 96.96
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 970.08 0.46 12.7 24.62 4 78.68 83.41
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 920.17 0.43 12.46 29.7 4.19 71.51 76.41
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 895.97 0.26 12.44 31.65 4.15 69.37 74.34
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 540.03 0.16 6.48 58.01 3.04 43.55 45.79
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 418.14 0.16 4.14 63.11 2.23 32.36 33.81
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 385.4 0.16 3.12 65.72 1.79 31.01 32.21
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 375.01 0.12 2.65 67.7 1.54 31.84 32.92
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 376.07 0.07 2.73 66.66 1.4 32.87 33.94
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 372.24 0.03 2.92 64.26 1.28 32.19 33.25
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 403.36 0.05 4.77 54.8 1.47 31.87 33.72
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 473.1 0.01 7.9 42.58 1.96 32.77 36.16
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 536.42 0.01 9.9 34.72 2.38 33.87 39.04
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 585.62 0.01 10.91 29.24 2.72 35.25 42.34
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 628.05 0.01 11.17 24.43 2.76 36.98 45.64
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 669.59 0.02 11.34 19.83 2.68 39.18 48.83
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 708.58 0.04 11.53 15.17 2.47 41.11 50.97
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 737.14 0.07 11.6 11.62 2.15 42.39 51.88
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 751.56 0.09 11.42 9.6 1.91 43.29 52.31
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 781.64 0.14 11.74 7.45 1.84 43.32 51.75
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 822.45 0.25 12.19 4.98 1.83 44.1 51.54
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 859.77 0.45 12.62 3.09 1.91 45.83 52.57
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 889.21 0.74 12.51 1.72 1.99 48.53 54.72
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 911.46 1.05 11.5 0.99 1.85 50.89 56.61
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 942.95 1.94 10.15 2.16 1.97 53.34 59.08
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 873.18 1.82 9.64 7.01 1.96 48.78 54.14
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 806.86 1.4 9.33 9.71 1.87 43.2 48.67
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 732.62 0.93 8.65 14.24 1.72 37.6 42.76
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 444.35 0.3 5.17 29.37 1.16 21.26 23.96
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 388.96 0.27 4.75 28.41 1.16 17.23 19.79
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 370.01 0.28 4.94 26.92 1.27 15.28 17.85
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 345.33 0.35 4.99 27.51 1.34 13.29 15.72
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.06 0.38 4.56 28.46 1.21 10.81 12.92
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 262.67 0.31 4.18 28.76 1.03 8.32 10.05
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 237.56 0.22 4.43 27.63 1.02 6.64 8.33
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 244.84 0.04 5.61 24.11 1.18 6.21 8.28
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 261.98 0.01 6.47 21.1 1.36 6.38 9.06
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 299.56 0.03 7.58 17.58 1.65 7.52 11.39
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 357.48 0.06 8.88 13.27 1.9 9.6 15.09
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 412.41 0.13 9.73 9.68 1.99 11.78 18.74
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 445.96 0.22 9.97 7.17 1.84 13.2 20.91
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 446.71 0.21 9.49 6.32 1.46 13.28 20.55
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 426.96 0.15 8.57 6.65 1.15 12.67 19.13
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 399.53 0.12 7.52 7.54 0.94 11.75 17.17
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 384.19 0.11 6.87 7.9 0.82 11.16 15.94
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 367.07 0.1 6.32 8.52 0.76 10.46 14.7
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 348.04 0.09 5.84 9.24 0.71 9.64 13.44
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 329.23 0.07 5.48 9.97 0.7 8.76 12.19
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 306.89 0.15 5.17 11.56 0.82 7.66 10.86
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 241.57 0.3 3.99 17.04 0.8 5.04 7.08
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 228.54 0.45 3.72 18.88 0.89 4.52 6.32
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 226.82 0.52 3.51 21.33 0.97 4.68 6.44
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 186.99 0.23 2.79 26.68 0.87 3.52 4.69
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 162.97 0.09 2.38 28.2 0.78 2.68 3.53
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 156.34 0.05 2.35 28.32 0.75 2.46 3.2
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.01 0.05 2.49 28.45 0.76 2.67 3.44
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.54 0.07 2.77 28.32 0.76 3.27 4.13
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.93 0.1 3.03 28.26 0.75 3.8 4.73
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 209.69 0.21 4.23 24.79 0.92 4.9 6.43
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 273.63 0.06 6.73 18.32 1.26 6.62 9.29
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 332.05 0.08 8.29 13.91 1.54 8.42 12.34
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 375.39 0.11 9 11.36 1.73 10.09 15.25
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 394.41 0.11 8.91 10.3 1.7 11.06 16.89

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Tân Định, 1, Hồ Chí Minh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Tân Định, 1, Hồ Chí Minh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Tân Định, 1, Hồ Chí Minh