Dự báo thời tiết Thị trấn Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước

mây đen u ám

Đức Phong

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:39
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
87%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

654.83

μg/m³
NO

2.48

μg/m³
NO2

29.26

μg/m³
O3

18.35

μg/m³
SO2

18.67

μg/m³
PM2.5

22.91

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 654.83 2.48 29.26 18.35 18.67 22.91 31.58
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 808.15 5.05 36.22 12.71 22.15 29.21 39.73
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 909.85 7.96 40.64 9.03 24.52 34.67 46.12
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 933.19 9.4 42.97 6.94 26.05 38.54 50.2
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 953.8 9.83 42.93 4.96 24.6 42.07 54.31
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1044.61 11.48 42.22 3.09 22.56 47.88 62.41
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1129.19 13.01 42.71 1.57 21.29 54.06 70.6
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1203.99 14.87 43.27 0.51 20.25 60.45 79.16
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1234.11 16.23 41.58 0.07 18.26 64.49 83.81
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1205.36 15.82 38.11 0.01 16.24 65.67 84.34
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1159.86 14.97 34.36 0.01 16.55 65.12 83.31
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1145.79 15.2 32 0 18.75 66.02 84.87
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1160.09 16.15 31.09 0 21.23 68.44 88.56
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1182.83 17.3 30.95 0 23.69 70.68 91.78
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1201.23 18.56 30.38 0 25.41 71.7 93.03
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1257.92 20.98 31.49 0.68 27.79 72.97 94.35
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1077.67 18.92 37.78 5.68 30.64 69.21 84.1
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1039.32 19.42 39.36 13.52 32.1 69.85 83.53
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.84 17.13 41.82 26.12 32.85 71.37 84.96
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 665.3 5.21 27.19 63.65 19.13 49.12 56.62
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 490.81 1.54 17.82 78.69 13.21 36.78 41.72
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 455.65 0.51 16.42 80.33 12.19 33.65 37.98
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 492.94 0.05 19.55 73.22 14.64 33.83 38.68
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 593.48 0.04 25.92 62.84 19.08 39.53 45.86
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 701.57 0.01 30.89 55.74 21.64 46.5 53.59
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.25 0.02 34.55 49.14 21.57 52.12 59.48
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 990.62 0 39.87 39.85 21.49 58.04 66.66
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1133.76 0 44.34 31.54 21.63 64.46 75.24
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1196.16 0.01 45.77 25.7 20.32 69.79 82.41
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1184.24 0.01 44.05 22.91 18.63 72.81 85.9
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1145.34 0.01 41.31 21.16 17.02 72.84 85.08
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1121.44 0.03 39.1 18.3 15.56 72.18 83.96
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1102.65 0.06 37.34 14.44 14.03 70.97 82.39
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1052.66 0.08 35 12.11 12.98 68.72 79.72
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1015.71 0.11 32.92 10.09 12.08 67.44 78.47
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1010.2 0.21 31.43 7.36 11.38 68.11 79.42
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1018.87 0.42 30.56 4.76 11.17 69.73 81.33
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1023.08 0.82 29.36 2.64 10.95 70.62 82.21
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1027.06 1.6 27.66 1.2 11.16 69.97 81.93
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1076.42 5.3 25.81 3.11 14.12 69.99 83.29
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 939.21 8.61 28.81 15.58 22.13 62.26 73.39
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 928.88 10.18 32.35 22.9 25.65 60.43 71.52
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 955.85 8.75 40.39 29.2 28.52 64.28 75.97
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 686.16 1.27 31.08 64.14 17.43 51.14 57.9
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 584.32 0.36 24.7 73.67 13.64 44.05 49.25
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 579.12 0.3 24.95 71.5 13.88 42.62 47.78
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 613.96 0.76 26.39 69.28 15.5 43.54 49.2
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 662.64 1.5 27.85 67.28 16.99 45.76 52.18
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 687.15 1.6 28.32 65.19 16.84 45.63 52.35
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 827.62 1.19 32.92 50.71 17.43 44.6 53.06
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 1142.24 0.41 45.55 28.57 21.46 47.56 60.63
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1427.49 2.26 53.85 15.66 26.7 54.51 73.97
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1626.2 5.64 55.93 9.93 30.74 62.93 88.42
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1766.57 8.16 56.5 6.91 33.39 71.38 101.33
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1900.08 11.04 56.76 5.18 35.63 81.06 114.5
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 2021.07 14.28 56.82 3.93 37.59 89.88 125.09
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 2049.49 16.28 56.5 2.89 37.95 94.13 127.45
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1969 15.56 54.68 1.95 35.7 95.01 124.43
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1870.25 14.01 52.04 1.2 32.2 96.49 122.74
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1791.41 13.09 49.8 1.01 30.2 98.36 122.83
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1721.03 12.59 47.3 1.02 28.26 99.2 119.95
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1617.97 11.84 43.42 1.16 25.23 97.15 114.69
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1520.46 11.1 37.72 1.27 20.27 93.93 110.13
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1506.46 12.58 32.38 3.16 16.48 91.74 108.3
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1315.49 12.73 32.72 8.43 17.86 79.45 94.22
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1262.2 11.77 34.97 9.17 18.69 73.19 87.72
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1238.74 9.15 37.84 7.57 18.92 68.84 83.24
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 761.83 4.1 31.76 20.38 17.7 41.38 50.55
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 685.43 3.8 26.9 24.34 15.86 33.47 41.94
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 705.18 4.1 25.12 25.83 15.38 31.31 39.97
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 739.84 3.83 25.75 26.21 15.84 30.45 39.32
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 751.98 3.06 27.05 25.3 15.89 29.75 38.3
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 755.37 1.96 28.12 23.7 15.21 28.83 36.75
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 793.47 1.58 29.34 19.85 13.94 29.2 37.17
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 882.73 1.27 32.67 12.95 13.49 31.58 40.73
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 970.31 2.12 34.33 8.54 13.35 35.16 46.2
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1072.22 4.14 33.8 5.18 12.86 40.07 54.43
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1204.56 6.8 32.17 2.57 12.44 46.51 65.19
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1317.97 9.27 30.83 1.11 12.81 52.96 75.15
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1405.63 11.71 30.87 0.37 15.53 58.06 82.07
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1426.34 13.18 31.49 0.09 18 59.91 82.91
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1398.2 13.35 31.24 0.02 18.86 60.42 81.75
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1365.87 13.17 30.73 0 19.18 61.39 81.71
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1320.87 12.73 29.54 0 18.71 62.06 81.84
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1255.99 11.8 27.69 0.01 16.93 61.48 78.45
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1146.79 9.94 26.11 0.02 13.1 58.12 71.83
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1065.63 8.98 25.24 0.02 12.08 56.12 69.08
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1068.1 10.58 25.13 0.78 14.11 57.53 72.04
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1037.59 13.42 26.05 3.85 17.71 57.38 72.06
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1026.57 15.15 26.84 5.09 19.44 56.79 71.08
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 985.46 15.09 28.41 5.66 21.27 55.71 69.05
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 534.68 3.83 23.48 22.2 14.14 28.24 34.52
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 430.02 1.7 19.44 28.2 11.36 19.58 24.1
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 431.31 1.4 19.72 28.04 11.4 18.7 23.04
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 479.35 1.24 22.18 24.28 12.56 20 24.9
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 559.88 1.65 25.29 18.12 14.06 22.58 28.42

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đức Phong, Bù Đăng, Bình Phước