Dự báo thời tiết Xã Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước

mây đen u ám

Đường 10

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

501.72

μg/m³
NO

1.33

μg/m³
NO2

17.35

μg/m³
O3

29.87

μg/m³
SO2

10.2

μg/m³
PM2.5

19.86

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 501.72 1.33 17.35 29.87 10.2 19.86 25.24
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 609.5 2.58 22.26 24.12 12.34 24.12 30.8
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 706.95 3.99 26.42 18.01 13.91 28.44 36.1
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 759.61 4.71 28.9 13.87 14.77 32.01 40.19
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 816.12 4.94 31.24 9.91 14.84 35.75 45.19
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 916.09 5.82 34.15 6.18 14.84 40.99 52.65
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1011.97 6.72 37.6 3.14 15 46.44 60.04
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1097.54 8 40.35 1.01 14.96 51.92 67.46
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1149.96 9.52 40.49 0.14 13.89 56.14 72.6
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1161.21 10.36 38.59 0.02 12.6 58.65 75.21
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1138.48 10.44 34.8 0.02 11.91 59.07 75.26
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1127.19 10.83 31.38 0.01 12.37 60.01 76.48
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1142.88 11.66 29.99 0 13.68 62.59 79.94
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1171.33 12.68 30.25 0 15.34 65.49 83.62
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1178.46 13.42 28.79 0 15.74 66.05 84.03
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1185.59 14.34 29.38 0.47 17 64.93 81.71
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 997.31 11.76 34.73 4.58 19 59.2 69.99
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 916.59 11.6 33.37 11.6 19.06 55.88 65.04
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 882.9 10.22 32.54 21.58 18.93 53.45 62.21
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.05 3.34 19.61 52.94 11 35.82 40.73
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.49 0.97 12.58 65.86 7.62 27.39 30.73
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 409.83 0.39 11.37 69.47 7.14 26.06 29.11
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.21 0.08 13.07 65.92 8.47 26.6 30
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 507.2 0.05 17.26 58.45 11.05 30.94 35.39
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 602.5 0.02 21.97 52.48 13.27 37.32 42.66
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 722.96 0.01 27.09 45.62 14.59 44.42 50.42
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 881.42 0 32.83 37.1 15.41 51.97 59.03
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1011.99 0 36.84 30.03 15.54 59.05 67.39
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1096.42 0.01 39.4 24.71 14.6 66 75.46
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1152.5 0.01 40.73 21.33 13.72 72.85 83.04
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1184.51 0.01 40.8 18.89 12.92 77.87 87.96
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1208.87 0.02 40.07 16.19 12.13 82.24 92.36
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1220.56 0.04 39.3 13.28 11.41 85.2 95.52
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1203.86 0.05 38.12 11.29 11.1 86.45 97.08
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1191.74 0.08 35.82 8.93 9.96 87.12 98.13
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1197.67 0.18 32.73 6 8.43 88.59 99.81
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1212.83 0.37 30.22 3.71 7.68 90.46 101.79
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1221.28 0.69 28.03 2.06 7.23 91.53 102.76
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1227.28 1.22 25.73 1 7.04 90.34 101.73
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1260.23 3.49 24.01 2.06 8.71 88.53 100.68
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1004.24 4.95 28 18.38 16.06 74.44 83.3
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 939.96 6.65 27.35 30.57 17.46 68.05 76.4
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 937.99 5.89 29.06 47.15 18.19 69.89 78.44
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 685.54 1.03 19.36 86.1 10.85 57.8 62.87
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 574.3 0.29 14.39 95.06 8.26 50.83 54.67
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 563.97 0.19 14.91 92.69 8.49 49.39 53.24
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 588.54 0.4 16.33 88.87 9.51 49.42 53.57
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 614.17 0.79 17.59 84.18 10.36 50 54.53
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 620.41 0.86 18.34 79.3 10.33 48.48 53.07
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 702.41 0.64 22.06 62.32 10.85 46.25 51.92
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 901.03 0.21 30.42 40.97 13.18 47.36 55.91
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1082.02 1.13 35.96 28.19 15.93 51.05 63.35
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1251.13 2.82 40.17 19.52 18.86 57.09 73.43
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1407.55 4.09 44.52 13.78 21.7 65.25 85.08
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1537.27 5.54 47.38 10.36 23.74 73.7 95.61
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1634.19 7.19 48.57 7.87 25.06 81.05 103.38
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1665.62 8.21 48.57 5.79 25.17 85.52 105.97
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1648.91 7.89 47.56 3.9 23.7 89.02 107.11
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1612.38 7.14 43.35 2.41 19.57 92.45 108.31
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1577.3 6.71 39.94 2.02 17.52 95.53 110.26
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1559.2 6.5 38.2 2.04 16.52 98.55 111.72
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1530.98 6.16 37.19 2.33 15.61 100.76 113.13
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1488.38 5.74 34.6 2.55 13.34 101 113.28
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1485.47 6.97 31.55 4.54 11.67 100.19 113.02
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1288.17 6.79 32.92 9.37 13.32 84.79 96.83
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1241.19 6.29 35.04 9.01 14.17 77.16 89.31
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1236.62 5.11 36.6 7.98 14.33 73.16 85.34
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 606.54 2.24 22.69 30.17 11.27 33.8 39.91
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 497.87 2.02 17.61 35.15 9.45 24.18 29.26
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 503.82 2.2 16.74 36.59 9.26 22.49 27.61
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 513.78 1.97 16.78 37.41 9.33 21.42 26.5
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 513.76 1.54 17.09 37.05 9.19 20.48 25.3
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 513.03 0.98 17.45 36.07 8.77 19.7 24.19
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 566.49 0.79 19.73 30.47 8.61 21.14 26.05
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 666.94 0.64 23.48 21.68 8.77 24.49 30.55
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 755.36 1.06 25.41 15.87 8.72 28.21 35.62
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 864.48 2.1 26.59 10.15 8.39 33.28 43.19
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1005.32 3.51 27.12 5.11 8.15 39.86 53.12
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1125.12 4.96 26.92 2.21 8.38 46.22 62.11
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1214.99 6.57 26.86 0.73 9.82 51.24 68.31
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1264.91 7.79 27.12 0.17 11.12 54.49 70.93
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1293.57 8.36 27.38 0.03 11.77 57.62 73.21
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1305.26 8.53 26.91 0.01 11.81 60.34 75.1
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1299.94 8.45 25.5 0 11.17 62.41 76.5
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1284.69 8.16 24.09 0.01 10.1 64.16 76.78
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1255.47 7.51 23.43 0.01 8.36 65.02 76.53
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1227.2 7.15 22.8 0.01 8 65.75 77.52
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1225.89 8.18 22.68 0.88 9.41 67.73 80.72
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1119.75 9.64 24.69 5.33 12.87 66.3 79.09
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1065.06 10.08 25.71 7.35 13.99 64.78 76.99
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1019.91 9.11 27.01 8 14.58 62.87 74.16
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 483.74 2.12 15.93 30.64 8.43 26.08 30.44
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 370.57 0.88 11.98 35.21 6.4 15.92 18.83
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 363.34 0.72 11.93 34.67 6.35 14.44 17.19
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 401.62 0.67 13.62 31.03 7.1 15.48 18.73
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 469.17 0.91 16 25.13 8.12 18.1 22.2

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đường 10, Bù Đăng, Bình Phước