Dự báo thời tiết Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

mây đen u ám

Bù Gia Mập

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:40
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
90%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

402.74

μg/m³
NO

0.89

μg/m³
NO2

12.41

μg/m³
O3

30.29

μg/m³
SO2

7.11

μg/m³
PM2.5

14.92

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 402.74 0.89 12.41 30.29 7.11 14.92 18.79
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 483.5 1.72 16.14 24.83 8.75 17.95 22.78
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 560.38 2.66 19.49 19.11 9.93 21.06 26.66
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 603.72 3.14 21.44 15.2 10.51 23.63 29.67
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 649.99 3.3 23.2 11.34 10.53 26.35 33.39
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 727.23 3.89 25.32 7.57 10.52 30.17 38.92
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 801.78 4.51 27.81 4.61 10.68 34.19 44.44
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 869.1 5.4 29.88 2.49 10.74 38.27 49.97
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 906.73 6.4 29.98 1.63 9.99 41.28 53.4
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 909.61 6.92 28.43 1.6 9.05 42.95 54.91
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 886.75 6.97 25.48 1.57 8.48 43.11 54.69
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 874.3 7.23 22.78 1.17 8.64 43.69 55.44
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 882.04 7.8 21.6 0.85 9.43 45.42 57.76
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 899.74 8.51 21.6 0.61 10.5 47.37 60.23
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 904.72 9.05 20.53 0.45 10.77 47.77 60.55
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 915.97 9.88 20.9 0.8 11.69 47.2 59.34
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 792.57 8.45 24.52 5.4 13.21 43.42 51.47
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 741.29 8.56 23.5 12.34 13.32 41.45 48.44
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 713.93 7.32 22.88 24.72 13.23 40.8 47.44
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 479.47 2.33 13.58 55.55 7.7 29.14 32.79
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 371.07 0.7 8.7 65.52 5.33 22.79 25.26
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 349.2 0.3 7.87 68.05 4.98 21.64 23.89
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 371.52 0.14 9.32 64.8 5.96 22.14 24.79
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 433.83 0.16 12.86 59.79 7.93 25.37 29.02
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 513.48 0.08 17.12 54.7 9.71 29.75 34.26
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 614.93 0.01 21.96 47.51 10.98 34.68 39.83
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 739.8 0 26.87 39.18 11.88 40.16 46.13
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 839.38 0 29.87 32.49 12.19 45.58 52.38
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 903.68 0 31.64 27.41 11.62 51.25 58.62
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 962.92 0.01 33.44 23.7 11.23 57.67 65.56
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1005.95 0.01 34.3 21.01 10.82 63.18 71.04
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1041.9 0.02 34.11 17.81 10.16 68.14 76.1
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.64 0.03 33.32 14.03 9.4 71.47 79.64
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1054.31 0.04 31.86 11.65 8.96 72.92 81.32
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1040.39 0.06 29.42 9.48 7.96 73.51 82.17
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1035.94 0.13 26.5 7.05 6.73 74.45 83.27
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1036.44 0.25 24.31 5.21 6.14 75.54 84.41
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1030.29 0.47 22.42 3.8 5.76 75.52 84.27
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1020.44 0.84 20.13 2.67 5.44 73.16 81.93
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1032.08 2.5 18.45 3.6 6.51 70.5 79.75
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 845.92 3.63 20.83 18.81 11.55 59.69 66.43
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 796.39 4.82 20.11 30.23 12.42 54.85 61.16
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 790.96 4.2 20.91 46.02 12.85 56.63 63.07
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 601.05 0.79 13.77 80.91 7.81 49.64 53.51
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 507.84 0.26 10.14 90.07 5.95 44.73 47.65
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 493.11 0.19 10.41 89.99 6.08 43.77 46.67
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 515.55 0.37 11.69 86.6 6.87 44.68 47.96
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 551.11 0.67 13.38 82.71 7.77 46.55 50.44
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 581.64 0.67 15.43 79.28 8.29 46.88 51.12
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 668.67 0.46 19.86 65.78 9.3 46.48 51.65
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 827.16 0.14 26.52 47.55 11.25 48.05 55.22
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 956.76 0.76 29.96 36.62 13.1 50.92 60.54
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1066.87 1.88 32.04 28.77 14.54 54.93 67.19
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1183.95 2.73 34.82 20.68 16.05 60.85 75.76
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1282.11 3.7 36.66 15.39 17.28 67.02 83.61
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1357.62 4.8 37.5 11.56 18.09 72.51 89.58
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1383.5 5.49 37.36 8.52 17.99 75.83 91.6
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1369.32 5.26 36.22 6.28 16.83 78.17 92.2
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1339.14 4.76 32.93 4.75 13.97 80.41 92.77
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1309.47 4.48 30.35 4.04 12.55 82.71 94.05
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1291.23 4.34 29.04 3.7 11.88 84.87 94.98
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1263.45 4.12 28.11 3.54 11.24 86.04 95.46
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1226.5 3.85 25.73 3.2 9.53 85.38 94.67
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1223.28 4.94 23.12 5.04 8.41 84.21 93.98
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1019.05 4.96 24.27 16.9 10.32 70.05 78.97
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 967.88 4.67 25.42 21.1 10.72 64.14 73.09
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 965.89 3.79 26.38 27.58 10.88 63.84 72.85
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 518.7 1.7 16.55 50.19 8.74 36.96 41.71
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 430.14 1.46 12.72 54.69 7.29 28.46 32.37
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 433.55 1.57 12.18 56.37 7.18 27.12 31.04
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 449.34 1.42 12.64 55.77 7.41 27.13 31.11
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 466.03 1.14 13.75 51.3 7.62 27.13 31.11
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 484.85 0.72 15.35 45.15 7.66 26.44 30.29
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 540.76 0.53 18.31 36.17 7.78 26.84 31.04
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 626.18 0.42 21.74 26.79 7.92 28.79 33.81
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 696.11 0.71 23.31 20.78 7.76 31.04 36.99
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 776.73 1.4 24 14.85 7.22 34.49 42.22
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 881.52 2.34 24.15 9.23 6.79 39.26 49.48
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 969.99 3.31 23.78 5.72 6.78 43.76 55.97
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1038.21 4.4 23.5 3.4 7.59 47.27 60.39
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1077.47 5.23 23.4 2.04 8.32 49.63 62.33
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1098.7 5.61 23.46 1.45 8.72 51.95 63.98
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1106.38 5.72 23.05 1.13 8.72 53.98 65.34
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1102.75 5.68 21.67 0.85 8.18 55.57 66.43
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1094.52 5.51 20.33 0.64 7.35 57.01 66.85
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1075.08 5.09 19.78 0.58 6.16 57.74 66.75
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1055.08 4.86 19.39 0.6 5.94 58.28 67.44
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1057.74 5.69 19.56 1.49 7.05 59.83 70.02
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 958.94 7.04 22.18 6.91 10.27 58.76 68.72
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 907.58 7.99 22.61 10.88 11.26 57.87 67.33
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 875.98 7.47 23.39 15.51 11.72 57.56 66.38
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 443.12 1.76 13.54 40.28 6.76 27.76 31.28
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 342.93 0.67 9.86 44.98 5.04 18.55 20.88
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 336.52 0.5 9.91 43.82 4.98 16.96 19.16
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 366.38 0.45 11.33 40.04 5.55 17.42 19.95
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 419.2 0.61 13.4 34.25 6.37 19.24 22.38

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước