Dự báo thời tiết Xã Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

mây đen u ám

Tân Lập

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
77%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

440.99

μg/m³
NO

1.8

μg/m³
NO2

10.86

μg/m³
O3

43.41

μg/m³
SO2

7.48

μg/m³
PM2.5

27.96

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 440.99 1.8 10.86 43.41 7.48 27.96 33.91
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 511.5 1.17 15.36 40.2 8.66 32.59 39.58
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 567.32 0.08 20.11 33.23 9.41 34.59 42.22
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 602.11 0 22.31 28.96 9.69 35.45 43.61
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 645.5 0.01 23.66 23.83 9.71 37.5 47.27
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 727.3 0.04 24.62 17.03 9.63 42.33 55.04
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 805.09 0.1 25.2 12.15 9.53 47.8 63.04
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 888.63 0.31 26.75 7.82 10.01 54.44 71.47
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 958.51 0.56 29.85 4.89 11.34 60.59 78.82
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.03 0.65 33.45 3.79 12.85 66.19 85.86
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1070.69 0.77 37.37 2.89 14.56 72.17 93.39
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1128.27 1.03 40.44 1.97 15.97 77.63 101.15
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1175.21 1.42 42.74 1.25 17.11 82.85 106.68
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1204.94 1.91 44.26 0.78 17.91 87.68 111.21
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1200.43 2.41 43.6 0.57 17.41 91.83 115.57
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1183.15 4.1 39.98 2.93 15.69 94.28 115.8
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 964.18 3.87 37.72 12.94 13.84 82.36 94.24
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 975.35 4.57 37.15 15.42 12.51 76.26 86.78
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1005.37 4.66 36.79 16.88 11.59 76.05 86.04
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 768.49 2.81 24.47 34.31 7.57 55.67 62.07
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 598.25 1.41 16.65 50.32 5.53 42.25 46.67
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 575.15 0.91 14.34 63.41 5.23 43.38 47.45
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 609.2 0.45 14.67 67.73 6.04 47.7 52.18
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 669.62 0.29 16.27 59.15 6.99 51.81 56.74
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 728.62 0.09 17.78 48.76 6.92 54.08 58.67
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 841.6 0.16 20.03 29.53 6.11 57.1 62.52
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1044.51 0.38 24.8 12.17 6.39 63.41 71.81
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1216.11 1.15 27.62 4.76 7.57 69.77 82.24
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1344.69 2.15 29.38 2.02 9.44 77.25 94.62
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1438.4 3.42 29.06 0.65 10.37 85.45 107.05
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1510.84 4.45 28.62 0.32 10.94 93.93 118.78
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1544.62 4.7 28.73 0.29 10.79 100.7 126.88
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1501.44 2.94 28.61 0.93 9.06 103.2 127.3
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1398.77 0.67 26.74 4.54 7.27 102.35 122.46
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1271.25 0.05 22.16 12.41 6.04 100.46 115.4
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1182.52 0.02 18.67 15.95 5.34 100.03 111.69
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1149.02 0.02 17.32 15.56 5.11 101.9 111.62
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1149.36 0.02 17.05 13.43 4.98 104.18 112.31
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1183.58 0.06 17.32 9.69 4.9 106.68 114.86
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1251.87 0.42 18.91 6.39 5.7 109.54 119.35
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1054.31 0.9 19.7 22.77 9.15 90.35 98.47
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 955.45 2.63 17.62 36.66 9.84 76.22 84.12
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 924.8 2.91 15.77 61.31 10.18 78.25 86.44
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 734.13 1.13 9.23 98.27 7.51 71.75 77.84
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 582.38 0.38 5.94 106.62 5.72 63.58 68.06
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.28 0.13 5.5 99.47 4.77 53.4 56.91
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 391.94 0.05 4.71 86.67 3.63 37.74 40.17
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.09 0.11 4.05 77.72 2.9 28.11 29.88
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 300.76 0.14 3.93 73.88 2.65 24.91 26.45
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 367.6 0.19 7.82 54.02 3.25 25.2 28.26
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 551.35 0.04 15.61 30.78 4.77 29.32 36.1
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 725.25 0.07 21.16 19.43 6.48 35.09 46.71
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 842.47 0.11 24.88 15.61 8.79 40.4 57.02
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 940.69 0.14 28.33 13.39 11.29 45.78 66.56
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1066.64 0.23 33.03 10.35 14.02 53.95 78.66
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1203.04 0.48 38.28 6.84 16.34 63.32 90.76
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1288.31 0.94 40.9 3.37 16.99 70.41 98.43
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1297.35 1.2 39.72 1.85 15.86 73.49 99.15
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1297.79 1.42 36.69 1.15 14.05 76.33 98.6
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1306.6 1.71 34.74 0.86 12.84 79.49 99.47
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1302.69 1.75 33.22 0.95 11.93 81.01 98.56
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1256.3 1.38 29.63 1.53 9.82 77.18 91.59
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1214.11 1.27 22.83 1.49 6.75 72.93 85.43
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1239.84 4.04 15.91 4.08 5.65 71.69 83.98
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 748.23 2.93 11.92 26.46 6.15 43.42 50.21
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 608.38 1.96 10.55 35.76 5.81 34.74 40.73
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 534.73 0.72 10.46 41.39 5.51 31.26 36.61
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 406.96 0.13 7.8 47.1 4.05 23.33 26.79
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 378.08 0.26 6.84 46.83 3.63 21.34 24.23
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 368.1 0.55 5.77 49.5 3.39 21.32 23.93
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.15 0.2 5.96 50.44 3.24 22.14 24.58
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 373.64 0.1 6.91 44.78 3.23 22 24.32
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 392.62 0.06 8.13 39.13 3.24 22.25 24.49
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 499.66 0.12 12.85 26.54 4.06 25.3 29.23
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 694.2 0.24 21.89 13.78 6.46 31.62 38.97
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 873.52 0.67 30.04 6.84 9.39 38.9 50.27
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1020.95 1.25 36.18 3.55 12.39 45.99 61.88
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1116.96 1.74 39.79 2.12 14.6 52.45 72.05
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1193.94 2.47 42.32 1.13 16.24 58.56 81.06
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1253.76 3.56 43.42 0.47 17 63.6 87.36
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1270.87 4.35 43.32 0.21 16.77 66.53 89.04
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1262.48 4.55 42.23 0.12 16.17 68.45 89.19
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1253.87 4.59 41.02 0.08 15.6 70.86 90.49
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1270.54 4.68 41.56 0.07 15.52 73.55 92.89
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1291.45 4.84 41.77 0.06 15.4 76.02 95.73
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1295.61 4.98 41.44 0.05 15.17 77.55 98.97
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1257.55 4.75 39.91 0.06 14.38 77.54 99.34
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1210.98 5.07 35.01 1.9 12.67 75.68 95.21
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 738.3 1.39 22.22 13.58 8.28 44.41 52.54
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 617.66 0.73 19.17 15.02 7.33 34.41 40.67
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 603.17 0.43 18.84 13.67 7.17 32.09 38.05
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 440.56 0.32 11.69 23.77 4.84 19.85 23.6
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 335.53 0.16 7.89 29.1 3.58 12.4 14.96
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 303.23 0.16 6.93 29.69 3.24 10.02 12.19
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 287.71 0.12 6.7 29.48 3.29 8.7 10.65
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 279.38 0.18 6.78 28.02 3.49 8.11 9.95

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước