Dự báo thời tiết Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang

mây thưa

Minh Đức

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
78%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
22%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

620.15

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

15.88

μg/m³
O3

33.81

μg/m³
SO2

5.55

μg/m³
PM2.5

52.79

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 620.15 0 15.88 33.81 5.55 52.79 63.3
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 688.05 0.02 17.14 24.75 5.3 56.78 70.35
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 750.43 0.04 17.37 18.27 5 61.16 77.43
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 792.92 0.08 16.55 13.44 4.72 64.73 82.81
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 804.31 0.15 15.02 10.02 4.28 66.39 84.23
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 797.59 0.21 13.23 7.96 3.5 67.45 83.48
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 783.08 0.25 11.43 6.77 2.8 68.66 82.16
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 755.1 0.29 9.67 5.73 2.33 68.9 79.08
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 731.17 0.3 8.62 4.83 2.12 69.26 77.28
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.76 0.32 8.23 4.75 2.06 70.46 77.08
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 728.46 0.46 8.26 5.56 2.08 72.35 78.37
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 744.26 0.57 7.83 6.22 1.98 73.4 79.53
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 764.36 1.07 6.99 8.47 2.17 73.14 80.45
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.76 2.66 6.09 18.28 2.65 73.13 81.97
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 880.69 3.38 7.56 26.88 3.31 77.66 88.28
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 965.25 2.62 10.14 54.37 4.82 93.8 105.68
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.24 1.05 7.25 109.84 11 85.58 92
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 368.97 0.35 3.34 121.92 8.38 77.88 82.86
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 346.72 0.24 2.87 129.06 8.17 78.55 83.28
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 337.77 0.22 2.9 133.77 8.15 78.31 82.85
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.25 0.2 3.15 132.47 7.85 74.54 78.83
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.64 0.17 3.84 130.9 8.13 72.64 76.91
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 366.16 0.1 6.64 111.42 8.36 75.5 80.89
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 439.35 0.01 10.09 83.8 7.88 79.96 87.41
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 501.03 0 11.88 65.62 6.99 82.73 92.31
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 557.27 0 13.03 50.99 5.95 84 96.01
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 616.65 0 13.39 38.29 5.06 86.12 100.66
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.74 0 12.81 29.08 4.46 88.08 104.62
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 669.49 0.01 11.89 23.23 4.05 88.48 105.44
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 672.88 0.01 11.18 19.73 3.54 89.27 105.37
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 676.15 0.02 10.47 17.34 3.17 91.33 105.62
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.56 0.03 10.04 16.7 3.16 94.45 105.86
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 674.48 0.02 10.19 17.32 3.49 98.8 108.24
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 676.2 0.02 10.24 17.74 3.76 102.89 111.06
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 679.06 0.03 9.97 15.26 3.74 105.97 113.11
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 683.04 0.04 9.51 12.7 3.61 108.66 115.69
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 708.15 0.52 8.65 11.92 3.44 111.34 119.06
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 736.11 2.68 6.22 23.09 3.29 109.53 118.94
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 797.97 3.71 6.92 30.57 3.62 108.63 120.41
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 854.32 2.52 8.44 54.61 4.43 121.37 134.74
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 372.42 0.59 4.28 110.89 7.98 79.1 85.47
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.8 0.29 2.29 111.28 6.44 62.52 67.08
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.29 0.23 1.95 115.35 6.62 61.34 65.67
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.82 0.22 2.03 121.48 6.93 62.17 66.5
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278 0.24 2.62 127.56 7.58 66.96 71.66
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.91 0.23 3.67 128.72 8.34 69.05 74.14
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 313.87 0.14 6.13 113.31 8.68 68.65 74.52
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.86 0.01 9.04 89.65 8.29 67.2 74.38
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 394.96 0 10.58 72.49 7.53 64.98 73.61
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 437.58 0 11.7 56.54 6.32 62.54 73.12
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 494.72 0 12.2 41.94 5.18 62.63 75.55
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.6 0 11.85 32.21 4.6 64.04 78.9
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.3 0.01 11.11 25.6 4.31 65.08 80.26
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.18 0.01 10.19 21.15 3.93 65.57 78.99
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 550.95 0.02 9.14 19.45 3.73 65.5 76.55
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.65 0.02 8.22 18.69 3.58 65.08 73.61
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.84 0.02 7.45 16.49 3.06 64.99 71.88
04:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 512.27 0.02 6.79 15.08 2.61 64.88 70.61
05:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 491.39 0.03 6.2 16.37 2.49 64.07 69.16
06:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 487.16 0.03 5.74 15.77 2.36 64.48 69.48
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 498.18 0.27 5.57 15.57 2.43 65.34 70.94
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 527.42 1.17 5.33 22.31 2.73 66.79 73.51
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.42 1.38 6.35 24.83 3 65.71 73.52
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 573.39 0.82 8.86 27.52 3.76 65.96 74.16
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.55 0.2 7.89 61.14 4.85 36.3 40.17
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 313.83 0.34 6.74 63.49 4.26 26.96 29.77
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.84 0.44 6.67 65.91 4.54 27.04 29.73
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 324.75 0.42 6.16 71.58 4.66 28.39 31.02
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.33 0.31 5.43 76.87 4.53 28.52 31.01
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.61 0.2 5.36 81.09 4.65 28.81 31.23
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.19 0.11 6.79 76.38 4.99 30.28 33.24
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.18 0.01 8.74 65.7 5.35 32.65 36.71
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 418.84 0 9.44 58.35 5.51 34.29 39.46
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 461.99 0 9.99 47.25 5.09 36.45 43.38
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 508.73 0.01 10.02 34.09 4.35 39.42 48.14
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 544.19 0.03 9.56 24.18 3.67 41.84 51.59
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 563.72 0.06 8.92 17.1 2.96 43.25 52.31
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 570.13 0.09 8.35 12.69 2.41 44.25 52.1
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 573.31 0.09 7.83 9.8 2.07 45.69 52.4
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 573.61 0.1 7.53 7.85 1.95 47.02 53
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 574.31 0.09 7.74 6.82 2.04 47.89 53.07
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 585.67 0.09 8.43 6.44 2.25 48.75 53.1
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 604.82 0.09 9.75 7.05 2.68 50.13 54.12
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 614.45 0.13 10.24 6.63 2.85 51.06 55.11
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.16 0.59 9.13 6.93 2.69 51.16 55.78
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 636.95 1.88 7.45 11.73 2.64 49.98 55.51
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 655.21 3.18 6.73 17.7 2.99 49.43 56.3
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 672.48 2.83 7.38 31.96 3.51 55.6 63.36
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 397.36 0.49 3.82 90.11 3.99 43.62 47.45
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 329.21 0.19 2.33 97.83 3.25 37.95 40.79
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 324.96 0.15 2.57 98.5 3.45 37.38 40.04
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 322.96 0.14 2.87 97.8 3.51 36.07 38.57
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 317.21 0.14 3.13 95.59 3.43 35.17 37.59
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 315.07 0.12 3.54 93.28 3.36 34.52 36.87
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 328.1 0.08 4.76 84.97 3.51 35.32 38.13
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 354.61 0.01 6.23 72.39 3.68 37.26 41

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Minh Đức, Việt Yên, Bắc Giang