Dự báo thời tiết Xã Tân Hiệp, Thạnh Hóa, Long An

mây đen u ám

Tân Hiệp

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
9km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Hiệp, Thạnh Hóa, Long An

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Hiệp, Thạnh Hóa, Long An

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

291.19

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

6.42

μg/m³
O3

13.94

μg/m³
SO2

1.37

μg/m³
PM2.5

6.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hiệp, Thạnh Hóa, Long An

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 291.19 0.03 6.42 13.94 1.37 6.13 9.42
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 319.8 0.04 6.95 12.15 1.38 7.13 10.64
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 336.62 0.04 7.18 10.78 1.23 7.73 11.01
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 351.33 0.05 7.38 9.85 1.18 8.4 11.4
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 360.19 0.07 7.63 9.83 1.26 9.04 11.82
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 373.33 0.07 8.11 9.17 1.35 9.8 12.4
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 380.76 0.05 8.75 9.03 1.46 10.4 12.74
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 383.72 0.03 9.66 9.3 1.71 11.2 13.42
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 404.96 0.04 10.44 8.59 2.02 12.76 15.46
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 427.26 1.11 9.39 9.73 2.47 14.23 17.74
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 438.81 2.78 7.72 14.54 3.12 15.57 19.46
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 479 2.88 8.82 19.63 3.67 18.9 23.28
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 514.92 2.2 10.16 27.08 4.08 23.23 27.81
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 427.69 0.96 7.27 44.66 3.35 22.01 24.98
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 381.14 0.45 4.68 58.87 2.75 24.19 26.45
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 377.33 0.29 3.49 71.25 2.6 30.21 32.27
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 378.3 0.19 3.1 78.86 2.55 34.77 36.75
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 374.78 0.11 3.24 77.65 2.41 34.97 36.88
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 368.62 0.04 3.57 71.83 2.16 32.38 34.13
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 392.13 0.04 4.98 58.5 2.11 30.15 32.34
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 447.4 0.01 7.06 44.92 2.18 30.44 33.75
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 495.83 0.01 8.46 34.9 2.22 30.72 35.31
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 546.36 0.01 9.57 27.35 2.26 32.17 38.01
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 614.07 0.02 10.52 21.38 2.25 35.6 42.49
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 680.16 0.04 11.34 17.1 2.32 39.63 47.11
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 739.04 0.06 12.09 13.93 2.32 43.38 50.83
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 786.01 0.06 12.4 11.25 2.06 46.28 52.99
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 819.5 0.06 12.29 9.1 1.84 48.8 54.97
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 823.24 0.08 11.75 8.73 1.69 49.79 55.28
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 844.56 0.14 11.58 6.92 1.59 51.33 56.38
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 881.91 0.24 11.79 5.13 1.56 54.33 59.1
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 933.13 0.35 12.04 3.72 1.55 58.52 63.09
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 971.15 0.43 11.8 3.03 1.67 61.18 65.78
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 989.24 1.08 10.99 4.86 2.23 61.32 66.47
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 795.32 0.91 10.01 21.05 3.84 51.19 55.32
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 777.84 0.87 10.2 27.59 4.11 50.27 54.81
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 771.74 0.54 10.6 32.82 4.25 51.96 56.63
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 514.38 0.23 6.24 53.8 3.11 35.46 37.9
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 423.32 0.19 4.13 59.74 2.26 28.12 29.91
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 397.52 0.17 3.25 63.48 1.88 27.05 28.67
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 398.54 0.13 2.91 67.05 1.71 28.97 30.52
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 406.88 0.09 2.96 66.72 1.54 31.47 33.02
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 407.21 0.05 3.11 63.83 1.35 32.12 33.63
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 404.42 0.03 3.66 57.24 1.22 31.14 32.8
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 414.66 0 4.74 49.85 1.28 29.86 32.02
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 423.52 0 5.58 43.98 1.4 28.39 31.23
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 460.28 0 6.9 36.34 1.74 28.82 33.13
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 523.32 0.01 8.34 27.51 2.02 31.21 37.47
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 578.46 0.02 9.28 20.64 2.08 33.46 40.57
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 609.27 0.03 9.59 15.56 1.88 34.22 40.75
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 618.43 0.04 9.41 12.38 1.5 33.96 39.24
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 618.03 0.05 8.91 10.3 1.17 33.6 37.75
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 621.79 0.08 8.48 8.43 1 33.41 36.89
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 638.25 0.16 8.36 6.33 0.95 33.91 37.07
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 660.74 0.3 8.43 4.71 1.02 35.12 38.03
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 684.58 0.49 8.39 3.52 1.08 36.53 39.2
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 693.76 0.58 7.66 3.11 0.97 36.55 39.12
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 692.3 1.07 6.43 4.84 1.06 35.46 38.38
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 550.02 0.56 5.46 13.48 0.96 26.42 29.15
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 489.21 0.47 5.22 16.37 1.03 21.48 24.65
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 433.53 0.36 4.88 19.69 1.01 17.73 20.83
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.34 0.15 2.34 33.94 0.43 7.76 8.98
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 197.62 0.17 1.94 34.58 0.38 6.17 7.11
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 182.63 0.21 1.7 34.8 0.37 5.68 6.51
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.11 0.19 1.52 35.05 0.36 5.17 5.92
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.09 0.12 1.64 33.16 0.34 4.07 4.76
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 140.22 0.06 1.88 30.68 0.33 3.02 3.65
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 147.65 0.07 2.56 27.55 0.45 2.71 3.59
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 169.87 0.02 3.71 23.77 0.65 3.05 4.47
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.92 0.01 4.49 21.01 0.81 3.49 5.51
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 230.1 0.03 5.6 17.37 1.07 4.75 8.02
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 291.93 0.07 6.98 13.16 1.31 6.86 11.84
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 346.84 0.16 7.86 10.07 1.43 8.98 15.41
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 378.89 0.25 8.08 8.34 1.34 10.32 17.29
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 372.27 0.21 7.59 8.4 1 10.14 16.26
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 336.28 0.1 6.56 10.19 0.72 8.93 13.71
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 287.31 0.03 5.25 12.64 0.53 7.17 10.14
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 273.25 0.04 4.74 12.39 0.46 6.59 8.87
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 264.66 0.04 4.44 12.14 0.44 6.24 8.25
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 257.86 0.04 4.21 12.03 0.44 5.93 7.82
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 247.2 0.03 3.9 12.22 0.45 5.49 7.3
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 233 0.07 3.56 13.23 0.56 4.89 6.8
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.29 0.27 2.89 16.11 0.59 3.87 5.55
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 200.41 0.37 2.66 17.85 0.62 3.6 5.28
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.66 0.31 2.31 21.25 0.58 3.42 4.94
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 145.23 0.11 1.45 27.58 0.33 2.19 2.98
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 132.37 0.06 1.27 27.73 0.28 1.79 2.4
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 129.5 0.05 1.32 27.32 0.27 1.76 2.32
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 131.98 0.05 1.5 26.95 0.31 1.9 2.49
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 138.26 0.06 1.83 26.21 0.36 2.15 2.84
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 145.43 0.09 2.17 25.59 0.39 2.37 3.13
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.75 0.19 3.38 22.58 0.63 3.23 4.66
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 239.27 0.07 5.71 17.52 1 4.77 7.45
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 291.14 0.1 7.08 14.43 1.26 6.39 10.35
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 331.5 0.14 7.84 12.5 1.4 7.99 13.14
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 346.9 0.12 7.77 11.72 1.34 8.84 14.45

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Hiệp, Thạnh Hóa, Long An

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Hiệp, Thạnh Hóa, Long An trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hiệp, Thạnh Hóa, Long An