Dự báo thời tiết Xã Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước

mây đen u ám

Lộc Điền

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:42
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
5.7km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

349.41

μg/m³
NO

0.16

μg/m³
NO2

4.89

μg/m³
O3

42.62

μg/m³
SO2

1.69

μg/m³
PM2.5

15.08

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.41 0.16 4.89 42.62 1.69 15.08 17.16
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 403.85 0.09 7.35 37.7 2.41 17 19.75
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 480.74 0.01 10.56 30.81 3.07 19.6 23.24
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 548.49 0.01 12.76 25.67 3.25 22.21 26.6
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 619.26 0.03 16.2 20.49 4.28 25.33 31.29
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 700.69 0.1 20.7 15.38 5.57 29.07 36.79
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 776.96 0.28 24.97 10.91 6.56 32.75 41.87
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 845.54 0.75 28.34 7.27 7.11 36.25 46.63
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 901.72 1.88 29.85 4.93 6.91 39.57 50.83
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 940.16 3.27 29.78 3.64 6.44 42.36 54.16
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 941.73 3.95 27.32 2.89 5.29 43.26 54.72
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 936.95 4.32 24.45 2.47 4.44 43.98 55.32
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 953.49 4.8 23.44 2.2 4.57 46.14 57.79
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 982.05 5.4 24.14 1.98 5.22 48.82 60.77
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 981.43 5.55 22.7 1.82 4.64 48.74 60.24
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 952.37 5.57 22.35 2.73 4.83 46.16 56.07
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 813.08 4.1 24.56 7.36 5.7 40.85 47.01
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 721.32 3.27 21.76 13.22 4.84 35.75 40.51
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 667.67 2.54 19 18.77 4.17 31 35.25
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 438.08 1.04 9.63 38.67 2.33 18.58 20.86
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 343.43 0.34 5.8 47.47 1.65 14.49 16.11
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 329.33 0.24 4.93 53.2 1.67 14.9 16.5
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 336.08 0.11 5.01 55.2 1.78 15.62 17.31
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 365.51 0.07 6.35 52.99 2.29 17.58 19.69
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 424.29 0.03 9.47 49.97 3.64 21.57 24.39
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 525.72 0.01 14.71 43.75 5.77 28.04 31.82
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 659.33 0 20.26 36.17 7.29 35.53 40.35
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 777.11 0 24.07 30.12 7.63 42.44 47.99
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 883.28 0 27.64 25.01 7.34 50.21 56.45
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 993.85 0 31.19 21.13 7.33 59.45 66.64
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1083.27 0.01 33.44 18.35 7.37 68.15 75.88
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1153.14 0.01 34.32 15.81 7.17 76.41 84.64
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1206.19 0.02 34.79 13.31 6.97 83.18 92.01
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.64 0.02 34.82 11.34 7.02 88.45 97.73
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1265.01 0.04 33.13 8.84 5.94 91.94 101.57
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1292.42 0.12 30.06 6.07 4.27 94.65 104.42
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1321.27 0.24 27.39 4.14 3.36 97.09 106.84
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1339.62 0.41 25.27 2.87 2.93 98.66 108.29
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1348.87 0.62 23.14 2.14 2.59 97.9 107.57
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1362.37 1.71 21.13 3.63 3.01 96.16 106.2
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1023.71 1.39 21.84 30.31 7.86 82.81 89.13
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 930.75 2.43 17.76 52.74 7.42 78.4 83.97
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 915.06 2.22 13.95 81.79 6.5 83.02 88.48
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.14 0.61 6.02 108.61 3.51 63.57 66.86
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.41 0.18 3.41 110.59 2.37 52.73 55.08
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 511.41 0.07 3.97 107.74 2.5 50.34 52.63
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 531.95 0.02 5.34 103.68 2.97 50.44 52.98
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 553.33 0.06 6.75 97.47 3.33 51.11 53.99
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.38 0.09 8.09 91.18 3.52 50.34 53.39
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 592.29 0.07 10.56 76.41 3.91 48.74 52.25
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 666.25 0.01 13.93 60.97 4.41 49.15 53.65
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 735.61 0 16.29 50.6 4.66 50.32 55.85
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 845.62 0 20.82 40.53 5.91 53.56 60.72
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 974.27 0.01 26.43 32.71 7.95 59.44 68.46
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1071.22 0.02 30.46 27.5 9.24 64.82 74.45
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1140.43 0.05 32.78 22.79 9.69 69.8 79.02
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1188.16 0.08 33.76 18.16 9.5 74.3 82.47
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.04 0.14 33.84 14.3 9.03 80.11 87.7
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1268.81 0.16 30.04 11.43 5.88 85.47 92.11
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1291.8 0.21 27.05 9.54 4.3 89.83 95.84
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1330.4 0.26 26.4 8 4.03 94.5 100.41
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1371.62 0.32 27.29 6.88 4.64 99.32 105.84
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1382.83 0.26 27.14 6.11 4.82 101.57 108.91
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1392.61 1.25 25.94 7.87 5.16 101.35 109.58
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1169.57 1.16 25.67 18.89 6.88 84.47 92.68
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1122.45 1.04 26.54 26.17 7.56 78.92 87.52
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1132.43 1.03 26.45 36.16 7.78 80.62 89.49
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.6 0.37 10.25 56.35 4.3 33.81 36.86
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 326.71 0.22 6.41 57.46 2.86 21.39 23.21
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 314.1 0.23 6.57 56.4 2.88 18.89 20.59
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.8 0.09 6.47 55.6 2.74 17.2 18.71
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.59 0.05 6.36 54.75 2.66 16.4 17.83
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.31 0.05 6.54 53.61 2.7 16.11 17.51
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 361.37 0.03 9.52 46.34 3.35 17.91 20.02
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 457.2 0 13.37 36.26 3.89 21.25 24.49
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 537.83 0 15.66 29.02 3.89 24.39 28.58
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 633.46 0.03 18.08 21.32 3.7 28.35 34.13
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 753.78 0.15 20.35 14.09 3.56 33.45 41.37
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 859.47 0.43 21.48 9.31 3.56 38.46 48.05
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 947.29 0.95 22.1 5.97 3.61 42.83 53.28
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1027 1.62 22.67 3.62 3.58 47 57.58
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1105.34 2.3 23.42 2.08 3.77 51.66 61.7
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1160.33 2.71 23.23 1.12 3.54 55.44 64.6
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1199.04 2.97 22.31 0.59 2.99 58.47 66.62
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1231.4 3.25 21.8 0.35 2.78 61.8 69.36
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1230.55 3.44 21.64 1.36 3.22 64.32 71.96
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1244.07 3.59 21.33 1.37 3.41 66.81 75.21
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1237.72 3.93 21.18 2.16 4.02 68.61 77.82
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1084.67 4.43 22.01 8.41 6.44 65.68 74.51
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.34 4.47 21.63 13.59 6.88 63.6 71.99
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 955.2 3.1 21.5 20.27 6.57 62.02 69.84
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 441.87 0.55 7.5 47.68 2.71 26.43 29.02
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 327.6 0.12 4.06 51.48 1.64 16.47 18.03
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 307.43 0.06 3.73 50.26 1.51 14.08 15.5
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 338.35 0.1 5.01 45.41 1.87 14.38 16.41
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 401.41 0.18 7.27 38.7 2.51 16.74 19.87

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lộc Điền, Lộc Ninh, Bình Phước