Dự báo thời tiết Phường Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước

mây đen u ám

Tiến Thành

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

596.7

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

19.82

μg/m³
O3

26.25

μg/m³
SO2

7.62

μg/m³
PM2.5

32.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Phường Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 596.7 0.01 19.82 26.25 7.62 32.13 39.13
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 656.43 0.02 22.29 20.85 8.16 34.81 43.54
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 747.34 0.07 25.1 14.44 8.79 39.59 50.99
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 834.93 0.21 27.63 9.67 9.26 44.8 58.52
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 922.74 0.58 30.31 5.72 9.89 50.76 66.23
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 994.21 1.31 33.03 3.33 10.73 56.32 73.01
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1043.64 2.06 35.32 2.54 11.55 61.34 79.27
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1086.13 2.48 36.66 1.93 12.13 65.78 84.66
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1121.7 2.83 37.21 1.32 12.64 69.75 90.13
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1158.69 3.33 38.13 0.84 13.45 74.15 94.89
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1189.9 3.95 39.37 0.52 14.26 78.56 99.29
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1185.51 4.36 38.14 0.38 13.63 81.35 102.06
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1159.82 5.29 35.75 2.04 12.53 81.81 100.22
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 948.4 4.11 35.71 9.79 11.67 71.31 81.46
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 914.82 4.3 33.89 13.5 10.34 64.81 73.37
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 914.5 4.21 32.27 16.93 9.4 62.54 70.51
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 677.18 2.36 20.32 36.95 6.01 44.63 49.66
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 526.15 1.07 13.54 51.22 4.36 34.17 37.7
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.69 0.69 11.66 61.81 4.18 35.07 38.38
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 531.16 0.33 11.98 64.69 4.79 38.26 41.89
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 586.49 0.21 13.71 57.45 5.66 41.99 46.14
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 653.28 0.07 16.2 48.92 6.25 45.43 49.69
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 769.36 0.11 19.89 33.74 6.62 50.31 55.46
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 953.53 0.25 25.13 19.58 7.37 57.57 65.01
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1107.37 0.77 28.19 12.68 8.2 64.4 74.67
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1228.69 1.43 30.59 9.25 9.25 72.24 85.92
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1332.59 2.28 31.84 7.01 9.85 81.26 98.09
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1415.25 2.97 32.5 5.74 10.23 90.25 109.47
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1461.99 3.14 32.83 4.88 10.09 97.89 118.17
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1447.24 1.97 32.82 4.65 8.97 101.94 121.09
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1384.28 0.46 31.57 6.52 7.92 102.96 119.79
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1303.45 0.05 27.67 10.87 6.64 102.57 116.2
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1250.04 0.06 23.78 12.19 5.38 103.04 114.53
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1234.92 0.12 21.5 11.27 4.8 105 115.16
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1239.4 0.2 20.26 9.45 4.49 106.93 115.98
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1264.92 0.32 19.48 6.73 4.24 108.02 117.08
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1315.98 0.84 20.01 4.6 4.9 108.72 118.92
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1059.32 1.03 22.19 22.24 9.43 89.11 96.72
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 953.98 2.79 19.2 37.19 9.65 76.04 83.17
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 923.24 2.95 16.42 62.58 9.41 77.33 84.59
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 717.71 1.02 8.7 101.53 6.43 69.32 74.51
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.34 0.32 5.32 109.9 4.78 61.59 65.41
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 509.85 0.12 5.3 104.27 4.21 54.32 57.5
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 449.13 0.04 5.24 93.94 3.6 43.59 46.09
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 406.02 0.1 5.14 85.51 3.18 36.81 38.88
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 384.98 0.13 5.4 80.4 3.03 33.71 35.57
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 437.21 0.15 8.93 60.66 3.58 32.76 35.77
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 587.15 0.03 15.49 38.3 4.8 35.27 41.14
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 728.65 0.05 20.11 26.52 6.03 39.26 48.72
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 853.27 0.08 24.71 20.1 8.17 44.02 57.49
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 976.2 0.1 29.72 15.81 10.85 50.23 67.32
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1102.18 0.17 34.68 12.08 13.29 58.08 78.01
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1217.44 0.34 38.95 8.49 15.06 66.29 87.73
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1285.8 0.67 40.81 5.14 15.45 72.57 93.78
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1307.51 0.87 39.96 3.18 14.47 76.66 96.03
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1316.4 1.03 36.01 1.97 11.67 80.35 97.03
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1325.21 1.25 33.18 1.58 10.17 83.89 98.87
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1334.02 1.29 31.85 1.65 9.54 86.64 100.2
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1318.64 1.08 30.07 2.18 8.53 86.24 98.25
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1294.65 0.97 25.71 2.26 6.63 84.64 95.76
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1314.57 3.14 20.84 4.7 6.05 84 95.23
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 918.92 2.24 18.98 21.08 7.02 58.99 66.62
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 812.4 1.58 18.74 26.79 7.09 50.2 57.45
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 768.4 0.84 18.77 30.37 6.92 46.67 53.55
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 421.84 0.21 9.75 44.71 4.31 24.29 27.62
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 355.47 0.25 7.33 46.54 3.44 19.19 21.68
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 346.13 0.47 6.63 48.78 3.3 18.77 21.04
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 338.59 0.17 6.58 49.83 3.1 18.89 20.95
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 340.94 0.07 6.99 46.12 2.99 18.4 20.32
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 352.07 0.04 7.69 42.24 2.95 18.36 20.2
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 446.31 0.08 11.94 31.4 3.8 21.22 24.46
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 613.1 0.16 19.36 19.33 5.66 26.88 32.77
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 762.39 0.45 25.52 12.3 7.62 33.02 41.86
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 899.49 0.85 30.57 7.41 9.57 39.49 51.9
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1013.3 1.23 33.88 3.97 11.02 46.04 61.72
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1106.68 1.86 35.88 1.86 12.14 52.2 70.4
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1177.25 2.85 36.57 0.68 12.71 57.21 76.43
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1215.03 3.7 36.47 0.22 12.6 60.71 79.01
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1237.92 4.16 36 0.09 12.34 63.91 81.02
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1250.75 4.35 35.05 0.06 11.88 67.01 83.15
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1273.34 4.51 34.87 0.05 11.56 69.95 85.65
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1298.77 4.73 34.69 0.04 11.36 72.96 88.85
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1318.49 5.01 34.56 0.04 11.33 75.67 93.05
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1301.32 4.94 33.4 0.05 10.89 76.82 94.88
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1268.56 5.3 30.09 1.59 10.02 76.43 93.27
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 892.76 2.88 22.59 11.33 8.19 54.68 63.74
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 779.69 2.16 20.97 13.21 7.73 47.19 54.74
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 753.78 1.33 21.1 12.56 7.41 44.74 51.79
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 437.99 0.35 10.59 28.89 4.13 21.2 24.53
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 327.43 0.13 6.77 33.48 2.87 12.35 14.49
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 300.7 0.12 6.01 33.56 2.6 10.07 11.91
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 299.89 0.11 6.17 32.24 2.75 9.45 11.28
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 312.47 0.18 6.76 29.39 3.05 9.95 11.96
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 325.85 0.22 7.45 26.42 3.16 10.42 12.53
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 403.57 0.29 10.83 17.6 3.69 12.35 15.62
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 560.88 0.6 17.26 8.01 5.42 16.47 22.22

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Tiến Thành, Đồng Xoài, Bình Phước