Dự báo thời tiết Xã Minh Lập, Chơn Thành, Bình Phước

mây đen u ám

Minh Lập

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
80%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
88%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Minh Lập, Chơn Thành, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Minh Lập, Chơn Thành, Bình Phước

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

546.59

μg/m³
NO

5.53

μg/m³
NO2

9.7

μg/m³
O3

13.59

μg/m³
SO2

5.68

μg/m³
PM2.5

19.04

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Minh Lập, Chơn Thành, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 546.59 5.53 9.7 13.59 5.68 19.04 28.41
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 532.65 4.18 10.62 21.74 5.82 20.02 28.45
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 325.61 1.22 6.46 37.22 3.99 12.95 17.14
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 277.56 0.55 4.89 43.41 3.34 12.13 15.13
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 276.04 0.32 4.72 45.7 3.23 13.06 15.68
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 299.12 0.38 5.62 44.18 3.69 14.4 17.16
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.19 0.69 7.14 42.61 4.6 17.45 20.91
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 405.44 0.88 9.13 41.51 5.47 21.06 25.3
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 483.9 0.62 12.94 36.78 6.32 24.62 29.87
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 584.77 0.08 17.86 28.8 7.06 27.82 34.35
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 669.62 0.1 20.86 23.48 7.58 30.73 38.58
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 748.6 0.23 23.75 18.5 8.51 34.45 44.42
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 839.81 0.41 26.73 13.25 9.51 39.55 52.07
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 924.75 0.72 29.2 9.3 10.24 44.97 59.58
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 998.16 1.22 31.38 6.01 10.86 50.41 66.61
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1038.46 1.71 32.95 3.9 11.02 54.53 71.13
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1052.02 2.04 33.74 2.99 10.85 57.9 74.68
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1065.78 2.23 33.72 2.33 10.49 60.85 77.63
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1092.75 2.67 33.46 1.73 10.54 63.9 81.47
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1126.83 3.31 33.75 1.3 11.09 67.46 85.2
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1156.32 4.02 34.43 1.01 11.74 70.71 88.43
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1157.07 4.47 33.11 0.86 11.19 72.19 89.92
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1136.05 5.49 30.87 2.64 10.59 71.63 87.65
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 966.11 5.21 30.08 10.55 10.24 63.4 73.26
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 930.78 4.99 28.97 15.88 9.4 59.16 67.83
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 902.98 4.13 27.81 22.49 8.8 57.87 65.86
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 620.81 1.96 16.68 42.23 5.69 39.62 44.28
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 478.72 0.85 11.02 52.97 4.26 30.23 33.46
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 459.19 0.53 9.75 60.28 4.17 30.45 33.47
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 480.17 0.27 10.29 61.68 4.78 32.29 35.57
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 527.45 0.2 12.09 55.73 5.71 35.02 38.81
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 585.37 0.11 14.39 48.83 6.28 37.69 41.65
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 691.28 0.15 17.93 36.29 6.6 41.77 46.59
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 862.16 0.18 23.22 23.57 7.27 48.28 55.19
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1012.76 0.52 26.84 16.37 8.03 54.94 64.45
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1131.85 0.98 29.58 12.21 8.87 62.5 75.03
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1226.32 1.56 30.9 9.59 9.27 70.57 85.73
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1299.14 2.04 31.46 8 9.48 78.32 95.19
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1354.66 2.23 31.71 6.44 9.18 85.4 103.06
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1375.78 1.64 31.64 5.24 8.12 90.24 107.28
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1355.99 0.81 30.57 5.95 7.33 93.18 108.72
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1318.44 0.63 28.07 8.57 6.66 95.07 108.45
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1295.7 0.68 25.81 9.21 6.06 97.08 108.92
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1298.02 0.78 24.76 8.36 5.94 99.88 110.73
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1309.05 0.89 24.16 6.99 5.87 102.28 112.25
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1324.51 0.94 23.11 5.1 5.48 103.42 113.5
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1351.79 1.68 22.44 4.93 5.99 103.69 114.56
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1092.85 2.01 21.95 25.37 9.74 88 96.01
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 993.29 3 19.08 44.7 10.17 79.95 87.43
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 973.4 2.71 16.44 74.42 10.15 86.25 93.88
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 696.69 0.88 7.82 105.14 6.47 68.9 73.76
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 543.34 0.3 4.54 109.61 4.62 57.91 61.35
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 488.69 0.14 4.4 106.48 4.09 52.64 55.55
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 451.9 0.08 4.55 100.33 3.74 46.16 48.65
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 431.46 0.11 4.89 93.67 3.59 42.51 44.81
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 424.95 0.1 5.52 87.82 3.55 40.5 42.71
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 472.71 0.11 8.68 70.03 4.07 39.3 42.42
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 601.35 0.02 14.33 50.28 5.13 41.08 46.47
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 722.8 0.03 18.36 38.75 6.14 44.21 52.48
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 841 0.05 22.44 30.7 7.76 48.45 60.25
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 966.79 0.06 26.86 24.43 9.86 54.38 69.65
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1088.36 0.11 31.15 19.8 12.01 61.5 79.58
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1196.71 0.23 35.23 15.86 13.85 69.02 88.71
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1267.42 0.45 37.59 12.11 14.44 74.84 94.53
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1295.49 0.58 37.62 9.57 13.92 79.04 97.43
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1315.37 0.69 35.47 7.75 12.16 83.28 99.76
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1340.26 0.85 34.02 6.34 11.24 87.52 102.76
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1367.53 0.9 33.61 5.09 10.91 91.29 105.48
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1376.77 0.8 32.73 4.14 10.22 92.72 105.63
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1376.94 0.84 29.29 3.26 8.57 92.98 105
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1409.68 3.19 23.69 5.81 7.33 93.59 105.69
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 986.06 2.67 18.62 24.37 7.57 67.43 75.45
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 886.63 2.08 17.81 33.56 7.44 59.61 67.23
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 835.9 1.16 17.46 42.23 7.25 58.04 65.24
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 446.1 0.3 8.69 53.56 4.52 30.72 34.03
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 360.32 0.24 6.39 53.07 3.47 22.87 25.24
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 347.73 0.34 5.98 52.98 3.29 21.43 23.57
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 340.53 0.12 6.03 52.3 3.13 20.67 22.62
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 341.28 0.07 6.38 49.11 3.05 19.84 21.67
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 348.23 0.06 6.92 45.99 3.01 19.38 21.13
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 427.24 0.07 10.53 36.61 3.72 21.42 24.35
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 572.82 0.11 16.83 25.35 5.19 26.09 31.31
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 705.91 0.3 22.06 18.15 6.64 31.33 39.08
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 835.26 0.58 26.55 12.32 8.06 37.24 48.27
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 955.55 0.89 29.71 7.63 9.14 43.59 57.89
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1056.43 1.43 31.57 4.55 10.05 49.61 66.16
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1132.73 2.28 32.34 2.62 10.61 54.43 71.84
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1172.51 2.97 32.44 1.54 10.48 57.63 74.11
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1193.87 3.31 32.28 0.94 10.24 60.38 75.52
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1206.48 3.45 31.63 0.59 9.84 62.99 77.04
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1221.2 3.55 31.14 0.4 9.37 65.15 78.42
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1233.8 3.68 30.6 0.31 9 67.01 79.98
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1227.86 3.8 30.04 0.62 8.88 67.98 81.58
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1203.64 3.74 28.84 0.65 8.5 67.81 81.79
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1160.53 4.07 26.06 2.07 8 66.11 79.46
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 842.87 2.57 19.9 10.85 7.01 48 55.76

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Minh Lập, Chơn Thành, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Minh Lập, Chơn Thành, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Minh Lập, Chơn Thành, Bình Phước