Dự báo thời tiết Xã Long Giang, Phước Long, Bình Phước

mây đen u ám

Long Giang

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Long Giang, Phước Long, Bình Phước

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Long Giang, Phước Long, Bình Phước

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

876.87

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

23.88

μg/m³
O3

14.69

μg/m³
SO2

5.91

μg/m³
PM2.5

53.99

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Long Giang, Phước Long, Bình Phước

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 876.87 0.02 23.88 14.69 5.91 53.99 59.59
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 861.98 0.01 22.84 15.26 5.75 56.41 61.89
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 821.49 0.01 20.1 16 4.95 57.57 62.56
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 772.05 0.01 17.57 16.62 3.99 56.72 61.06
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 749.98 0.01 16.3 15.52 3.61 53.55 57.88
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.36 0.19 16.39 14.34 3.84 51.18 55.91
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 783.38 2.01 16.95 15.64 4.67 52.52 57.45
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 805.44 4.6 16.17 22.65 5.32 53.75 58.6
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 785.2 4.56 15.67 41.16 5.66 56.36 60.93
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 519.64 1.37 7.8 79.92 3.36 43.4 45.88
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 406.52 0.43 3.68 95.6 2.45 40.18 42.02
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 379.57 0.3 2.98 100.89 2.57 41.04 42.9
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 360.77 0.2 2.63 103.08 2.37 39.11 40.82
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 348.81 0.12 2.75 98.17 2.15 35.27 36.85
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.73 0.04 3.77 94.56 2.59 34.71 36.41
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 408.67 0 6.89 86.22 4.07 38.34 40.59
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.61 0 11.54 77.59 6.01 46.5 49.59
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 602.53 0 15.14 71.6 7.46 55.81 59.59
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 725.69 0 19.39 61.79 8.91 65.46 70.15
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 863.05 0 22.98 48.63 9.49 73.13 79
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 970.91 0 24.65 37.61 9.15 77.39 84.17
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1050.36 0 25.26 27.91 7.55 81.25 89.01
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1118.25 0.01 25.75 19.84 6.12 85.47 94.18
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1173.29 0.02 26.45 14.17 5.64 88.76 98.56
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1198.73 0.03 25.73 10.97 5.28 91.6 101.82
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1203.13 0.04 24.15 9.23 4.7 93.67 103.45
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1203.26 0.06 22.78 7.86 4.09 94.64 103.82
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1202.98 0.08 21.68 6.46 3.5 93.93 102.6
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1198.02 0.13 20.58 5.31 3.25 89.8 98.4
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1197.32 0.28 20.4 4.91 3.8 87.1 95.83
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 943.32 0.78 19.36 20.77 6.92 73.59 79.35
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 837.18 2.23 16.5 34.88 6.76 64.53 69.43
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.39 2.33 13.77 57.02 6.14 64.65 69.47
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 540.15 0.61 5.62 90.18 3.07 48.49 51.1
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 428.31 0.19 3.3 94.24 2.04 40.02 41.87
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 411.85 0.09 4.45 90.26 2.43 37.63 39.65
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 447.73 0.07 6.55 80.36 3.21 38.37 40.97
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 502.24 0.24 8.27 68.16 3.73 41.11 44.37
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 552.23 0.4 10.01 59.85 4.12 43.9 47.59
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 656.15 0.31 13.72 37.08 3.85 46.49 50.9
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 824.39 0.16 18.61 15.61 3.78 50.26 55.63
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 976.08 0.55 21.52 6.38 4.04 54.33 60.98
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1100.15 1.04 23.33 3.02 4.47 58.39 66.27
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1185.76 1.34 23.57 1.87 4.42 61.89 70.25
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1241.71 1.41 23.03 1.56 4.24 64.57 73.03
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1259.1 1.19 22.6 1.82 4.03 66.4 74.94
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1259.14 1.09 21.95 1.48 3.87 68.33 76.13
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1246.43 0.78 21.4 1.49 3.76 70.48 77.44
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1238.02 0.47 21.35 2.17 3.83 73.42 79.76
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1242.45 0.31 21.46 2.8 3.91 76.54 82.59
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1259.64 0.3 22.12 2.91 4.13 79.67 85.84
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1276.57 0.36 23.32 2.5 4.54 82.01 88.66
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1271.97 0.44 21.4 1.99 4.03 82.6 89.6
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1297.14 1.35 17.9 3 3.29 82.66 90.43
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1174.9 0.87 17.53 9.29 3.55 74.58 81.85
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1105.63 0.72 18.25 11.05 4.05 69.77 76.99
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1049.6 0.36 19.61 12.51 4.66 65.89 72.83
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1009.13 1.04 17.57 16.77 4.59 63.62 70.23
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1019.45 1.09 15.91 16.49 3.99 63.25 70.31
13:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1031.86 0.97 16.06 16.77 4.25 61.99 69.52
14:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1033.15 1.2 16.73 23.8 5.05 61.49 69.15
15:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1023.28 0.63 17.15 29.16 5.23 61.93 69.24
16:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1002.8 0.3 16.98 31.38 5.25 61.79 68.61
17:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1004.72 0.21 18.15 28.89 5.26 61.7 68.52
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1082 0.03 21.7 20.55 5.55 63.86 71.79
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1176.38 0.08 24.55 13.35 5.8 67.21 76.76
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1279.58 0.3 28.28 7.32 6.72 71.11 83.8
21:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1378.93 0.73 31.15 3.23 7.73 75.39 90.47
22:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1453.06 1.41 32.17 1.21 8.1 79.59 94.77
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1488.08 2.12 31.32 0.38 7.82 83.08 97.9
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1509.36 2.71 31.54 0.15 8.03 86.14 99.32
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1539.13 3.23 33.62 0.06 9.04 89.67 101.38
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1548.2 3.16 34.17 0.04 8.75 92.43 101.71
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1523.78 2.66 31.47 0.06 6.75 93.77 100.85
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1486.54 2.16 28.32 0.15 4.89 94.96 100.83
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1439.79 1.75 25.7 0.34 3.86 95.6 101.17
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1379.34 1.23 22.13 0.65 3.3 95.44 101.08
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1335.99 1.98 18.4 2.7 3.29 95.63 101.9
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1255.58 3.87 15.24 10.45 3.48 87.37 94.1
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1202.29 3.94 13.92 20.74 3.24 81.97 89.02
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1115.96 2.55 12.49 44.61 3.14 83.49 90.42
11:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 929.95 1.05 9.36 76.97 3.26 87.81 93.56
12:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 917.61 0.49 7.36 77.84 2.72 97.2 103.14
13:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 926.24 0.21 7.59 64.28 2.45 98.1 104.12
14:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 921.11 0.02 8.47 48.9 2.43 91.41 97.1
15:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 897.98 0.02 9.12 40.88 2.48 83.08 88.01
16:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 836.9 0.02 10.12 37.27 2.7 71.39 75.29
17:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 808.19 0.04 12.3 28.09 2.79 61.94 65.97
18:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 866.83 0.05 15.47 16.08 2.79 59.66 65.13
19:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 934.16 0.18 17.78 8.94 2.89 59.73 66.92
20:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.67 0.63 19.77 4.12 3.6 60.83 69.55
21:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1051.19 1.12 20.93 1.53 4.1 60.4 69.81
22:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1045.9 1.38 21.28 0.66 4.12 57.27 66.32
23:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1020.83 1.83 20.31 0.27 3.52 52.99 61.32
00:00 13/10/2025 4 - Không lành mạnh 1027.01 3.01 18.23 0.06 2.94 51.18 59.43
01:00 13/10/2025 4 - Không lành mạnh 1060.83 4.77 16.86 0.01 3.46 51.67 60.78

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Long Giang, Phước Long, Bình Phước

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Long Giang, Phước Long, Bình Phước trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Long Giang, Phước Long, Bình Phước