Dự báo thời tiết Thị trấn Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

mây rải rác

Lương Sơn

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
79%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
50%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

234.99

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

1.76

μg/m³
O3

26.79

μg/m³
SO2

0.51

μg/m³
PM2.5

12.07

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 234.99 0.02 1.76 26.79 0.51 12.07 13.68
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 237.55 0 1.6 20.42 0.43 13.06 15.18
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 241.04 0 1.69 18.1 0.51 13.99 16.6
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 248.77 0 1.99 18.97 0.72 15.07 18.04
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 257.03 0 2.28 20.99 0.97 15.78 18.83
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 264.67 0 2.48 23.13 1.1 16.05 18.81
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.85 0 2.54 24.78 1.11 16.78 19.03
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 268.9 0 2.47 25.47 1.06 18.08 19.76
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 260.35 0 2.03 22.3 0.81 18.62 19.82
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 249.98 0 1.49 16.96 0.48 18.54 19.43
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 241.93 0.01 1.17 13.77 0.32 18.07 18.75
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 231.89 0.01 0.82 9.54 0.2 17.27 17.83
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 225.06 0.01 0.58 7.99 0.16 16.52 17.11
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 221.88 0.02 0.47 9.93 0.19 16.45 17.25
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 235.71 0.08 0.44 21.3 0.32 18.58 19.75
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 236.92 0.13 0.38 19.87 0.28 19.5 21.04
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 243.52 0.14 0.38 23.63 0.36 21.74 23.59
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229.35 0.08 0.39 67.49 1.08 25.85 27.3
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 196.13 0.06 0.31 70.73 1.08 25.61 26.93
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 187.46 0.06 0.33 75.89 1.22 29 30.4
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 182.74 0.06 0.39 79.74 1.34 31.78 33.27
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 179.8 0.06 0.46 80.35 1.45 32.93 34.47
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 183.51 0.06 0.63 82.98 1.72 35.61 37.28
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.25 0.04 1.02 69.6 1.74 40.59 42.63
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.41 0 1.5 50.55 1.53 46.15 48.79
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 221.69 0 1.83 39.27 1.31 50.02 53.31
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.17 0 2.27 32.87 1.25 53.09 57.12
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.56 0 2.48 28.51 1.18 56.33 61.03
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 257.35 0 2.27 25.19 1.04 57.93 63.03
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.18 0 2.28 25.77 1.15 57.48 62.61
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.76 0 2.45 28.77 1.34 57.55 62.54
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.84 0 2.53 31.08 1.45 58.51 63.35
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.96 0 2.49 32.92 1.52 59.02 63.61
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.93 0 2.38 34.67 1.53 59.95 64.32
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 268.92 0 2.21 34.85 1.46 60.92 64.66
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.26 0 1.54 25.11 0.83 60.06 63.25
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 244.75 0 1.07 17.29 0.5 59.89 63.12
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.4 0.03 0.78 14.92 0.46 59.72 63.14
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 235.86 0.11 0.54 19.32 0.56 59.53 63.07
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.26 0.16 0.5 20.84 0.59 60.29 63.94
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.53 0.17 0.54 26.38 0.72 62.87 66.6
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.64 0.06 0.42 94.19 1.46 48 50.14
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 179.74 0.05 0.31 87.4 0.97 33.8 35.19
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 164.88 0.05 0.32 84.67 0.86 30.57 31.79
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 161.61 0.06 0.38 85.47 0.98 30.93 32.19
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 165.66 0.07 0.5 87.5 1.36 33.93 35.4
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.35 0.07 0.77 91.61 2.05 38.67 40.49
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.11 0.05 1.34 79.32 2.39 44 46.36
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.27 0 1.86 59.45 2.14 47.58 50.57
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 211.46 0 2 47.24 1.81 48.92 52.52
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.04 0 2.11 39.83 1.53 49 53.17
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.79 0 2.09 33.54 1.26 49.77 54.5
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 230.31 0 1.99 30.62 1.2 50.3 55.36
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.16 0 1.96 31.19 1.28 49.75 54.67
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 226.13 0 1.88 31.78 1.28 49.06 53.17
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 224.6 0 1.81 31.08 1.2 48.46 52
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 218.75 0 1.58 24.18 0.94 47.86 50.96
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 209.23 0 1.19 16.26 0.6 47.37 49.93
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 201.21 0.01 0.9 11.48 0.37 46.89 49.01
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 197.76 0.01 0.79 9.48 0.27 46.88 48.75
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 195.75 0.01 0.67 9.57 0.24 46.89 48.73
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 194.74 0.03 0.54 12.47 0.28 46.55 48.57
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 209.55 0.07 0.54 29.61 0.6 45.74 48.26
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 218.27 0.09 0.63 33.23 0.65 45.6 48.22
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 228.56 0.06 0.82 37.91 0.73 45.92 48.43
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 197.16 0.03 0.55 71.68 0.66 24.78 26.11
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.46 0.04 0.41 70.57 0.46 15.54 16.34
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.15 0.06 0.45 67.57 0.45 13.05 13.72
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.82 0.07 0.57 66.5 0.52 12.1 12.74
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.57 0.06 0.79 65.11 0.62 11.63 12.26
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.91 0.03 1.16 63.85 0.78 11.52 12.16
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 209.92 0 1.58 56.65 0.95 12.71 13.5
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219.51 0 1.76 48.76 1 14.51 15.52
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 223.39 0 1.65 43.22 0.93 15.45 16.6
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.47 0 1.51 36.46 0.76 15.97 17.25
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 222.74 0 1.38 29.11 0.6 16.35 17.77
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219.02 0 1.3 24.05 0.52 16.43 17.9
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.23 0 1.2 19.15 0.45 16.28 17.69
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.55 0 1.07 14.16 0.35 16.15 17.41
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 197.7 0.01 0.96 10.69 0.27 16.04 17.15
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.87 0.01 0.86 8.51 0.22 15.73 16.71
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.88 0.02 0.75 6.94 0.17 15.33 16.2
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 175.37 0.02 0.66 5.98 0.14 15.02 15.81
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 170.11 0.03 0.6 5.4 0.12 14.83 15.58
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.61 0.03 0.56 5.41 0.12 14.62 15.38
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.58 0.05 0.49 6.96 0.15 14.34 15.25
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 176.88 0.11 0.41 14.57 0.2 14.46 15.54
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 178.94 0.15 0.34 13.92 0.2 14.92 16.24
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 186.37 0.16 0.35 16 0.27 16.36 17.87
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 214.5 0.06 0.34 62.26 0.37 13.18 13.78
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 203.08 0.04 0.28 65.03 0.31 11.43 11.85
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 202.26 0.04 0.32 65.15 0.35 12.4 12.81
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 205.3 0.04 0.37 65.44 0.4 13.81 14.23
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 207.04 0.05 0.42 64.46 0.45 15.24 15.69
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 210.39 0.05 0.52 63.87 0.51 16.73 17.24
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 213.74 0.03 0.74 56.8 0.58 18.4 19.05

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Lương Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình