Dự báo thời tiết Xã Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận

mây đen u ám

Phan Lâm

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:35
Mặt trời lặn
17:32
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

323.88

μg/m³
NO

1.87

μg/m³
NO2

9.83

μg/m³
O3

58.29

μg/m³
SO2

5.09

μg/m³
PM2.5

27.93

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 323.88 1.87 9.83 58.29 5.09 27.93 30.4
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 324.39 1.25 8.76 69.09 4.49 31.57 33.8
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 320.23 0.73 7.52 76.91 3.85 34.5 36.46
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 318.44 0.42 6.82 81.21 3.42 36.51 38.3
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 315.83 0.21 6.48 82.55 2.97 37.04 38.68
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 317.05 0.08 6.52 80.08 2.56 36.57 38.13
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 326.57 0 6.57 75.19 2.31 35.63 37.27
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 338.15 0 6.18 71.13 2.18 34.83 36.61
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 347.82 0 5.83 67.56 2.13 33.87 35.78
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 357.36 0 5.55 65.14 2.15 33.52 35.53
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 366 0 5.25 64.21 2.13 33.88 35.92
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 371.09 0 4.97 62.65 2.05 34.41 36.43
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 367.8 0 4.43 61.01 1.82 34.05 35.89
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 351.26 0 3.56 59.59 1.5 32.35 33.99
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.05 0 2.82 58.09 1.16 29.6 31.1
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 316.67 0 2.39 55.74 0.95 26.73 28.2
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 303.83 0.01 2.09 53.29 0.81 24.06 25.52
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 292.09 0.01 1.86 50.73 0.68 21.2 22.59
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 285.32 0.02 1.79 48.45 0.61 18.73 20.07
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 291.08 0.13 2.16 47.28 0.79 17.86 19.38
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.11 0.19 2.27 54.2 0.94 16.69 18.02
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 277.67 0.28 2.36 56.73 1.04 16.65 18.03
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 279.11 0.28 2.19 62.54 1.23 17.93 19.38
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.81 0.18 1.54 71.8 1.2 16.65 17.75
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.49 0.14 1.11 75.14 1.1 16.26 17.25
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 228.4 0.11 0.91 76.83 1.01 16.24 17.16
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 223.61 0.1 0.97 77.5 1.07 16.19 17.09
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.61 0.09 1.12 76.45 1.08 15.69 16.58
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 209.36 0.07 1.27 73.74 0.98 14.1 14.97
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 201.73 0.04 1.68 68.15 0.95 11.8 12.64
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 204.06 0 2.35 62.56 1.03 10.32 11.22
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.93 0 2.77 58.77 1.11 9.54 10.53
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.4 0 2.98 54.16 1.14 8.9 9.99
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 212.46 0 3.06 49.8 1.13 8.42 9.59
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 216.29 0 3.03 46.36 1.1 8.14 9.29
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 224.4 0 3.07 43.24 1.09 8.26 9.49
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 231.73 0.01 3.07 40.91 1.08 8.46 9.69
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 233.7 0.01 2.96 40.2 1.09 8.53 9.69
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 234.03 0 2.83 40.48 1.09 8.55 9.66
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 230.96 0 2.5 40.61 0.98 8.42 9.44
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 227.53 0 2.24 41.04 0.89 8.38 9.33
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 224.33 0 2.08 41.71 0.85 8.28 9.16
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 226.03 0 2.04 41.49 0.84 8.32 9.21
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 235.83 0.21 2.11 42.19 0.94 8.59 9.65
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 256.56 0.51 2.65 45.47 1.23 9.23 10.56
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 279.23 0.54 3.5 50.38 1.67 10.3 11.99
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 288.74 0.38 4.01 55.37 2.24 11.54 13.48
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 257.53 0.21 3.89 63.38 2.59 10.23 11.69
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 245.32 0.21 3.56 66.58 2.4 10.25 11.52
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 229.52 0.16 2.91 69.18 2.01 10.49 11.57
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 205.46 0.13 2.13 69.69 1.55 10.35 11.18
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.41 0.15 1.85 70.39 1.28 10.42 11.22
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 187.52 0.14 1.66 71.16 1.06 10.34 11.14
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 192.36 0.09 2.1 68.3 0.99 10.33 11.26
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 208.43 0.01 2.95 62.85 1.05 10.36 11.57
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 222.31 0 3.29 59.17 1.11 10.46 11.97
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 234.83 0 3.53 55.96 1.2 10.7 12.48
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 248.26 0.01 3.74 52.91 1.29 11.07 13.09
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 258.26 0.01 3.8 50.45 1.34 11.38 13.53
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 264.34 0.02 3.84 48.42 1.34 11.51 13.65
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.11 0.02 3.61 46.53 1.18 11.3 13.18
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247 0.01 2.98 45.47 0.94 10.82 12.4
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.76 0.01 2.38 44.97 0.74 10.2 11.56
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 225.55 0.01 2.17 43.77 0.67 9.97 11.25
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 223.38 0.01 2.1 42.63 0.64 9.89 11.13
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 221.21 0.01 2.06 41.84 0.63 9.75 10.92
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 219.1 0.02 2.02 41.56 0.63 9.58 10.72
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 223.9 0.14 2.14 42.02 0.72 9.59 10.85
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 218.18 0.24 2.25 46.23 0.83 8.98 10.22
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 213.72 0.24 2.24 49.55 0.86 8.59 9.85
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.25 0.17 1.88 53.26 0.79 8.28 9.46
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 157.31 0.1 1.13 60.68 0.69 6.32 7.04
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 150.11 0.11 0.89 62.57 0.65 6.2 6.88
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 147.46 0.1 0.73 64.35 0.63 6.52 7.2
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 147.22 0.1 0.72 65.39 0.62 6.88 7.59
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 147.67 0.1 0.82 64.33 0.61 6.97 7.69
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 147.18 0.08 1 62.35 0.6 6.73 7.44
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.45 0.05 1.46 57.62 0.62 6.36 7.1
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.4 0.01 2.13 51.82 0.68 6.2 7.09
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 175.55 0 2.5 47.49 0.73 6.26 7.29
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 189 0.01 2.84 43.56 0.81 6.46 7.65
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 203.34 0.01 3.14 39.82 0.88 6.78 8.19
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 216.84 0.02 3.31 36.78 0.94 7.18 8.77
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 227.6 0.02 3.39 34.27 0.94 7.4 8.99
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 229.44 0.02 3.2 32.56 0.81 7.19 8.57
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 225.07 0.01 2.83 31.7 0.68 6.83 8.04
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 218.75 0.01 2.48 31.47 0.62 6.4 7.43
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 221.06 0.01 2.42 30.57 0.61 6.21 7.18
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 223.25 0.01 2.4 30.08 0.6 6.11 7.02
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 220.21 0 2.31 30.55 0.54 5.94 6.75
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 219.21 0 2.33 30.85 0.53 5.91 6.7
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 230.45 0.04 2.78 30.78 0.66 6.42 7.34
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 245.6 0.09 3.51 31.04 0.84 7.12 8.16
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 261.37 0.16 4.08 30.81 0.96 7.88 9.05
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 267.71 0.24 4.12 32.49 0.98 8.57 9.73
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 249.14 0.31 3.36 40.94 0.99 9.25 10.09

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phan Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận