Dự báo thời tiết Thị trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận

mây đen u ám

Đức Tài

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
76%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

312.92

μg/m³
NO

0.44

μg/m³
NO2

6.54

μg/m³
O3

67.51

μg/m³
SO2

3.95

μg/m³
PM2.5

26.85

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 312.92 0.44 6.54 67.51 3.95 26.85 29.27
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 305.59 0.31 6.13 69.88 3.61 27.26 29.53
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 309.44 0.15 6.64 69.31 3.5 27.16 29.45
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 331.55 0.01 8.47 63.81 4 27.02 29.69
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 370.16 0 11.35 55.89 5.09 27.51 30.85
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 397.04 0 14.32 49.5 6.09 28.27 32.06
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 423.69 0 16.18 46.68 6.57 30.22 34.21
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 443.28 0 16.55 46.58 6.54 32.9 36.78
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 447.91 0 15.18 48.57 5.77 35.62 39.27
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 441.46 0 13.53 50.83 5.07 37.42 40.88
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.44 0 12 52.78 4.57 37.91 41.18
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.01 0 13.14 50.13 4.38 40.23 44.08
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 512.58 0 15.39 44.56 4.37 43.69 48.53
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 554.14 0 16.75 40.08 4.38 46.77 52.31
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 576.72 0 17.55 37.46 4.53 48.38 54.18
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 626.23 0 20.07 33.62 5.33 51.48 57.91
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 716.12 0.61 24.66 29.06 7 57.72 65.52
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 780.99 3.62 25.42 33.96 8.64 63.11 71.61
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 811.49 5.47 25.74 47.16 9.74 68.99 77.66
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 836.23 5.32 26.62 69.76 10.83 80.96 89.95
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 591.59 1.9 14.02 108.55 6.71 74.44 79.21
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.71 0.51 5.92 135.27 4.1 71.24 74.26
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.81 0.23 3.3 147.95 3.12 68.83 71.22
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.93 0.18 3.01 152.59 2.65 66.6 68.83
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.54 0.19 3.68 152.98 2.48 66.73 69.2
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.6 0.19 4.62 145.73 2.36 63.98 66.58
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.15 0.09 6.1 129.92 2.33 58.53 61.19
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.17 0 7.71 111.17 2.56 54.14 57.13
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.23 0 9.09 94.96 3.04 52.56 56.29
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 552.6 0 9.45 83.16 3.35 50.13 54.49
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 535 0 8.68 76.52 3.12 46.04 50.44
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 483.58 0 7.07 73.5 2.65 40.29 43.95
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 358.05 0 4.14 75.05 1.69 31.17 33.16
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 288.26 0 3.14 71.14 1.26 24.05 25.61
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 238.98 0 2.6 65.2 1.06 17.91 19.3
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 209.62 0 2.39 59.85 1.02 13.62 14.86
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 206.42 0 2.67 55.6 1.25 12.02 13.3
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 226.09 0 3.5 52.02 1.81 12.82 14.36
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 240.92 0 4.63 50.3 2.71 13.78 15.57
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 263.42 0 6.36 47.71 3.88 15.18 17.37
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 293.21 0.17 8.74 45.31 5.26 17.03 19.82
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 309.03 0.82 10.18 44.46 6.27 17.86 21.06
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 304.67 1.14 10.13 46.18 5.99 17.59 20.71
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 283.9 0.99 8.81 50.4 4.67 16.75 19.37
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 258.41 0.89 6.74 57.22 3.36 16.27 18.35
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 231.87 0.62 4.41 67.05 2.37 16.74 18.43
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 201.73 0.32 2.38 76.7 1.66 17.27 18.66
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.11 0.19 1.43 80.75 1.2 16.35 17.57
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 156.42 0.15 1.16 78.74 0.9 13.63 14.7
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 142.35 0.14 1.13 73.52 0.7 10.53 11.47
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 138.45 0.08 1.35 67.34 0.59 8.01 8.84
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 140.99 0.01 1.63 62.07 0.56 6.48 7.24
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 144.77 0 1.69 59.18 0.57 5.81 6.58
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 147.3 0 1.68 58.01 0.62 5.49 6.35
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 150.16 0 1.7 58.03 0.68 5.49 6.47
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 155.3 0 1.77 58.28 0.75 5.73 6.85
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 162.57 0 1.89 58.24 0.81 6.08 7.27
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.57 0 1.86 58.5 0.76 6.23 7.27
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 165.27 0 1.76 59.04 0.74 6.43 7.4
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.17 0 1.85 58.64 0.86 6.77 7.85
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 183.22 0 2.1 57.77 0.99 7.25 8.47
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 188.46 0 2.17 57.04 0.99 7.56 8.81
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.51 0 2.12 56.55 0.96 7.7 8.91
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.86 0 2.13 55.95 0.97 7.73 8.9
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 191.09 0.08 2.22 55.31 1.03 7.77 8.94
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 183.33 0.2 1.86 56.53 0.93 7.5 8.53
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 178.19 0.16 1.63 57.95 0.78 7.41 8.33
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 174.62 0.08 1.6 57.97 0.7 7.29 8.12
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 171.9 0.09 1.55 56.59 0.65 7.16 7.94
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 168.39 0.14 1.2 57.84 0.62 7.52 8.27
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 164.29 0.13 0.89 60.52 0.59 8.29 9.03
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 164.03 0.12 0.81 63.39 0.59 9.28 10.02
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 165.95 0.12 0.92 63.99 0.61 9.69 10.44
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 169.01 0.12 1.16 62.23 0.65 9.39 10.14
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 176.75 0.08 1.75 57.9 0.72 8.69 9.49
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 195.52 0.01 2.72 52.07 0.9 8.32 9.31
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 223.27 0 3.66 47.05 1.19 8.57 9.92
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 248.29 0 4.43 43.34 1.49 9.09 10.9
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 287.27 0 5.4 39.7 1.96 10.34 13.01
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 339.38 0 6.7 35.94 2.66 12.37 16.31
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 388.32 0 8.22 33.15 3.35 14.52 19.42
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 439.71 0 9.89 30.11 3.67 16.67 21.98
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 471.06 0 10.84 28.01 3.62 18.11 23.34
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 499.81 0 11.71 26.05 3.58 19.61 24.76
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 522.22 0 12.37 24.33 3.53 20.97 25.84
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 527.68 0 12.4 23.37 3.34 21.52 25.78
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 455.97 0 10.15 25.67 2.99 19.22 22.41
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 437.75 0 9.75 25.57 3.07 19.14 22.3
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 474.36 0.18 11.3 23.7 3.84 21.87 25.92
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 499.63 0.24 13.05 22.41 4.41 23.69 28.04
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 496.46 0.35 13.45 22.27 4.29 23.51 27.46
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 473.58 0.46 12.78 23.25 3.9 22.33 25.74
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 354.55 0.44 8.36 31.23 2.49 15.29 17.22
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 283.86 0.2 5.93 34.65 1.64 10.55 11.75
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 254.21 0.16 4.99 35.69 1.33 8.8 9.71
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 234.01 0.1 4.46 35.84 1.18 7.57 8.31

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đức Tài, Đức Linh, Bình Thuận