Dự báo thời tiết Xã Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

mây đen u ám

Đa Kai

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
76%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
88%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

404.59

μg/m³
NO

2.13

μg/m³
NO2

13.12

μg/m³
O3

52.61

μg/m³
SO2

7.73

μg/m³
PM2.5

28.17

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 404.59 2.13 13.12 52.61 7.73 28.17 33.44
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 391.5 1.12 11.51 64.45 6.8 32.09 36.53
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 378.75 0.7 10.1 70.99 5.88 33.9 37.47
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 366.38 0.5 8.92 75.58 5.26 34.52 37.66
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 359.32 0.33 8.41 77.44 4.82 34.43 37.37
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 366.79 0.15 9.01 77.02 4.7 34.4 37.36
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 395.17 0.01 11.28 71.58 5.4 34.86 38.35
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 442.72 0 15.08 63.17 6.93 36.2 40.68
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 486.98 0 19.46 55.58 8.41 38.1 43.38
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 526.77 0 22.31 51.55 9.2 40.94 46.5
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 556.03 0 23.15 50.02 9.25 44.32 49.71
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 560.37 0 21.36 50.83 8.15 47.42 52.42
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 547.16 0 19 52.71 7.12 49.25 53.96
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 523.38 0 16.81 54.71 6.4 49.42 53.84
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 559.31 0 18.38 50.84 6.11 52.2 57.42
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 627.42 0 21.49 43.6 6.06 56.63 63.21
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 680.75 0 23.35 38.06 6.02 60.74 68.34
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 721.48 0 24.78 33.76 6.22 63.21 71.31
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 789.91 0 28.56 27.98 7.38 67.24 76.31
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 909.44 0.89 35.13 21.51 9.83 75.28 86.34
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 995.51 5.31 36.18 26.95 12.32 81.6 93.69
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1032.97 8.01 36.84 40.6 14.06 87.5 99.83
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1063.89 7.79 38.47 64.68 15.76 100.86 113.68
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 699.23 2.72 20.06 112.37 9.66 86.13 92.67
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 526.65 0.69 8.23 144.61 5.82 78.19 82.15
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 471.16 0.28 4.45 159.2 4.4 73.87 76.93
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.53 0.22 4.06 164.89 3.75 71.14 74.02
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 498.99 0.25 5.06 167.57 3.53 72.59 75.87
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 522 0.25 6.4 161.71 3.33 70.5 74
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 537.47 0.12 8.52 143.96 3.24 64.59 68.22
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 581.23 0 10.81 120.48 3.55 59.24 63.33
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 644.26 0 12.74 99.57 4.21 57.02 62.17
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 668.49 0 13.22 84.54 4.63 53.65 59.67
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 643.06 0 12.08 76.15 4.28 48.35 54.35
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 571.11 0 9.75 72.29 3.57 41.07 45.88
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 390.07 0 5.4 74.97 2.15 29.11 31.42
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 297.83 0 3.99 70.14 1.53 20.94 22.62
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 241.63 0 3.26 63.07 1.27 14.89 16.33
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 211.53 0 3 57.41 1.23 11.03 12.33
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 209.05 0 3.36 53.49 1.59 9.73 11.13
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 227.16 0 4.42 50.37 2.4 10.64 12.37
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 255.4 0 6.27 47.47 3.77 12.71 14.91
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 294.33 0 8.97 44.01 5.56 15.54 18.4
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 343.41 0.25 12.57 40.76 7.67 18.99 22.78
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 376.31 1.18 14.8 39.86 9.22 21.12 25.55
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 379.15 1.66 14.84 42.32 8.83 21.49 25.83
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 355.53 1.44 12.96 48.07 6.88 20.72 24.34
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 321.3 1.31 9.93 57.86 4.93 20.14 22.98
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 282.84 0.91 6.46 72.37 3.46 20.87 23.12
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 238.17 0.46 3.42 86.49 2.39 21.79 23.6
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 199.93 0.26 2 91.99 1.72 20.38 21.95
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 167.05 0.21 1.57 88.47 1.27 16.27 17.62
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 144.23 0.19 1.51 80.24 0.96 11.61 12.77
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 137.36 0.11 1.79 70.77 0.79 8 9
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 141.68 0.01 2.21 63.19 0.75 6.07 6.98
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 147.59 0 2.32 59.19 0.77 5.32 6.26
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 152.41 0 2.32 57.65 0.83 5.15 6.23
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 157.2 0 2.35 57.89 0.91 5.36 6.62
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 164.1 0 2.47 58.37 1.01 5.76 7.23
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 173.18 0 2.66 58.41 1.12 6.19 7.75
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.36 0 2.63 58.94 1.05 6.29 7.64
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 173.11 0 2.49 59.92 1.03 6.5 7.77
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 180.58 0 2.64 59.5 1.23 6.84 8.27
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 193.73 0 3.01 58.58 1.42 7.36 9.01
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 198.95 0 3.08 58.11 1.41 7.7 9.37
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 201 0 3.01 57.87 1.37 7.98 9.59
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.53 0 3.03 57.51 1.39 8.19 9.73
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 205.63 0.12 3.16 57.16 1.49 8.41 9.96
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 198.39 0.29 2.66 59.46 1.34 8.31 9.67
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.52 0.23 2.32 62.29 1.13 8.42 9.63
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 192.23 0.11 2.28 63.31 1 8.42 9.51
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.48 0.12 2.19 62.38 0.91 8.28 9.29
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 185.78 0.19 1.67 64.91 0.86 8.9 9.86
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.56 0.18 1.21 69.24 0.81 10.15 11.08
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.71 0.17 1.07 73.62 0.8 11.7 12.65
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.63 0.17 1.17 74.69 0.81 12.49 13.47
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.59 0.17 1.43 72.38 0.84 12.25 13.22
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.43 0.12 2.09 66.79 0.91 11.23 12.23
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.46 0.01 3.16 59.67 1.1 10.41 11.56
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 229.96 0 4.11 53.78 1.42 10.32 11.81
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.02 0 4.93 49.34 1.78 10.67 12.74
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 301.92 0 6.18 44.67 2.45 12.12 15.41
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 374.29 0 8.09 39.08 3.51 14.81 19.97
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 466.77 0 10.9 32.54 4.63 18.46 25.32
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 550.7 0 13.57 27.23 5.14 21.9 29.48
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 604 0 15.12 23.95 5.11 24.34 31.9
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 650.61 0 16.48 21.34 5.07 26.78 34.23
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 684.08 0 17.45 19.46 5.01 28.83 35.87
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 692.12 0 17.5 18.82 4.73 29.71 35.83
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 586.31 0 14.13 22.96 4.22 26.4 30.9
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 559.16 0 13.51 23.43 4.34 26.3 30.75
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 612.51 0.27 15.72 21.17 5.47 30.39 36.12
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 652.28 0.36 18.27 19.46 6.3 33.25 39.45
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 648.78 0.5 18.82 19.42 6.11 33.14 38.77
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 615.77 0.63 17.86 20.73 5.54 31.5 36.33
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 442.21 0.56 11.43 31.81 3.44 21.04 23.69

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận