Dự báo thời tiết Xã Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận

mây đen u ám

Thắng Hải

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:38
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
74%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
7.9km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
95%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

187.41

μg/m³
NO

0.31

μg/m³
NO2

3.12

μg/m³
O3

29.91

μg/m³
SO2

1.13

μg/m³
PM2.5

4.44

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.41 0.31 3.12 29.91 1.13 4.44 5.39
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.78 0.32 2.69 33.58 1.1 4.9 5.78
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 180.94 0.31 2.01 40.6 1.03 6.39 7.24
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 175.46 0.22 1.57 46.49 0.94 8.32 9.14
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 170.69 0.19 1.41 49.21 0.83 9.35 10.15
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.97 0.11 1.65 48.79 0.79 9.21 9.98
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.11 0.01 2.28 44.78 0.86 8.29 9.1
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 191.31 0 2.99 39.61 1.02 7.44 8.27
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.28 0 3.11 36.38 1.04 6.4 7.06
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 189.36 0 3.05 35.64 0.99 6.54 7.22
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 191.78 0 2.71 37.09 0.89 7.4 8.09
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 197.24 0 2.4 39.69 0.83 8.78 9.52
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 202.65 0 2.24 41.61 0.81 9.97 10.73
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 205.76 0 2.08 42.92 0.75 10.76 11.5
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.19 0 2.24 42.91 0.76 11.68 12.51
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 237.15 0 2.61 41.43 0.83 12.74 13.73
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 250.67 0 2.88 39.83 0.9 13.5 14.54
05:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 242.88 0 2.6 40.27 0.96 13.49 14.38
06:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 252.53 0 2.63 40.48 1.01 14.38 15.27
07:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 276.11 0.04 3.06 40.42 1.09 16.36 17.33
08:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 294.95 0.23 3.14 44.05 1.06 19.22 20.23
09:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 310.08 0.33 2.83 53.91 0.97 23.97 25.04
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 322.74 0.29 2.32 69.08 0.89 31.38 32.48
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.01 0.19 1.67 84.77 0.78 39.68 40.76
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.67 0.13 1.24 96.79 0.68 45.91 46.95
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312.69 0.1 1.01 104.45 0.59 48.67 49.66
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 302.65 0.08 0.93 107.91 0.53 49.59 50.52
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 294.88 0.07 0.95 105.86 0.51 49.02 49.91
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 287.82 0.05 1.06 99.53 0.51 46.2 47.03
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 279.67 0.03 1.21 92.13 0.52 42.13 42.84
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 281.14 0 1.37 86.11 0.55 39.88 40.59
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 293.49 0 1.52 81.97 0.63 39.63 40.43
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 301.18 0 1.57 78.92 0.68 39.5 40.41
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 301.04 0 1.52 76.97 0.69 38.68 39.7
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.26 0 1.4 76.07 0.68 37.17 38.26
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 286.38 0 1.32 75.06 0.66 35.07 36.22
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.14 0 1.2 72.67 0.6 31.65 32.76
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 242.27 0 1.06 69.24 0.55 26.78 27.86
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.5 0 0.98 65.77 0.51 22.68 23.64
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 217.49 0 1.06 62.51 0.5 20.99 21.91
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 236.24 0 1.33 59.46 0.56 21.48 22.48
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 232.43 0 1.14 59.29 0.54 20.55 21.41
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 228.52 0 1.02 57.94 0.49 19.38 20.18
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 224.95 0.02 1 57.26 0.44 18.36 19.1
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 209.62 0.06 0.87 57.69 0.37 16.59 17.25
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 191.86 0.07 0.69 58.01 0.3 14.94 15.55
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.92 0.06 0.5 58.87 0.24 13.75 14.31
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.15 0.05 0.38 59.43 0.21 13.33 13.86
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 162.21 0.04 0.31 59.63 0.2 13 13.54
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 155.77 0.04 0.27 59.9 0.18 12.24 12.78
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.99 0.03 0.27 60.55 0.16 11.95 12.46
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 157.91 0.03 0.31 61.14 0.15 11.86 12.35
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.7 0.03 0.36 61.57 0.14 11.75 12.23
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 164.4 0.01 0.43 61.61 0.15 11.29 11.76
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.91 0 0.45 60.8 0.15 10.46 10.9
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 163.6 0 0.43 59.99 0.14 9.73 10.17
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 160.86 0 0.4 59.26 0.15 8.81 9.23
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 158.48 0 0.38 58.53 0.16 8.02 8.44
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 157.85 0 0.37 57.88 0.16 7.57 7.99
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 158.23 0 0.36 57.11 0.15 7.33 7.74
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 158.04 0 0.33 56.2 0.14 7.09 7.48
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.28 0 0.3 55.07 0.12 6.75 7.12
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.71 0 0.29 53.79 0.11 6.5 6.85
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.21 0 0.29 52.34 0.11 6.31 6.67
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.35 0 0.32 50.77 0.11 6.14 6.53
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 149.47 0 0.31 49.59 0.1 5.81 6.2
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.62 0 0.29 48.45 0.1 5.39 5.79
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 142.03 0.01 0.31 47.28 0.09 4.99 5.4
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 134.95 0.02 0.27 46.31 0.08 4.43 4.79
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 129.46 0.02 0.25 45.11 0.07 4.01 4.35
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 125.55 0.02 0.25 43.69 0.07 3.7 4.02
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 124.54 0.03 0.26 42.21 0.09 3.62 3.98
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 123.47 0.03 0.26 41.39 0.11 3.55 3.93
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 121.78 0.03 0.23 41.06 0.11 3.49 3.87
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 123.41 0.03 0.26 41.13 0.12 3.46 3.83
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 126.34 0.03 0.36 40.85 0.16 3.22 3.58
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 129.09 0.02 0.5 40.12 0.19 2.94 3.3
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 135.41 0 0.81 38.55 0.24 2.83 3.26
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 150.22 0 1.33 35.98 0.36 3.15 3.77
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 172.33 0 1.95 33.52 0.52 3.78 4.65
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 189.76 0 2.4 31.81 0.64 4.34 5.38
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 203.92 0 2.67 30.61 0.68 4.88 6.03
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 212.28 0 2.74 30.46 0.67 5.36 6.54
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 188.25 0 2.07 33.49 0.55 4.76 5.59
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 180.25 0 1.86 34.38 0.51 4.48 5.17
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 172.76 0 1.69 34.45 0.46 4.08 4.68
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.83 0 1.63 33.89 0.43 3.83 4.41
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 169.88 0 1.67 32.9 0.43 3.82 4.42
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.85 0 1.69 31.75 0.41 3.77 4.39
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.84 0 1.66 30.85 0.39 3.61 4.23
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.88 0 1.69 30.12 0.39 3.57 4.22
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 171.11 0 1.83 29.46 0.42 3.59 4.3
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 168.07 0.01 1.95 29.18 0.46 3.41 4.07
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 165.48 0.04 1.98 29.02 0.46 3.17 3.78
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 162.89 0.1 1.88 29.38 0.44 3.01 3.55
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 156.16 0.14 1.6 30.8 0.41 2.89 3.37

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận