Dự báo thời tiết Xã Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

mây đen u ám

Đông Giang

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:36
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
75%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
8.5km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
93%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

421.06

μg/m³
NO

3.25

μg/m³
NO2

16.39

μg/m³
O3

50.16

μg/m³
SO2

8.38

μg/m³
PM2.5

33.05

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 421.06 3.25 16.39 50.16 8.38 33.05 37.51
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 416.59 2.06 14.27 66.82 7.23 39.16 43.09
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 396.81 1.12 11.25 79.23 5.72 43.18 46.4
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 375.8 0.59 9.21 84.82 4.66 43.86 46.57
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 359.38 0.3 8.34 85.28 3.96 42.4 44.77
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 352.05 0.11 8.36 83.34 3.56 40.7 42.88
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 359.4 0 8.92 79.42 3.6 39.64 41.92
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 379.43 0 9.8 74.97 4.04 39.69 42.31
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 403.56 0 11.16 71.01 4.65 40.36 43.35
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 427.98 0 11.99 69.18 5.08 41.7 44.91
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 445.42 0 11.96 69.08 5.13 43.1 46.3
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 446.93 0 10.93 69.21 4.65 43.82 46.85
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 433.57 0 9.44 70.06 4.05 43.73 46.46
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 405.45 0 7.77 70.33 3.43 42.51 44.92
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 393.85 0 7.56 68.69 2.92 41.11 43.6
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 400.83 0 8.26 65.66 2.66 39.95 42.81
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 405 0 8.65 63.35 2.51 38.62 41.78
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 406.55 0 8.94 61.18 2.47 36.38 39.66
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 422.07 0 10.12 58.1 2.77 35.03 38.57
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 460.56 0.3 12.41 54.63 3.58 36.34 40.53
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 489.51 1.79 13 55.24 4.45 37.5 42.06
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.61 2.71 13.44 59.01 5.08 39.01 43.72
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 517.92 2.67 14.05 67.49 5.68 43.58 48.51
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 401.14 1.01 7.81 86.26 3.74 39.89 42.83
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 340.75 0.32 3.49 100.72 2.43 38.21 40.31
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 314.93 0.17 1.98 107.61 1.89 36.85 38.59
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 305.11 0.13 1.76 110.19 1.61 35.5 37.11
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 308.08 0.14 2.1 110.88 1.52 35.2 36.88
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 307.19 0.13 2.61 107.81 1.48 33.11 34.83
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 303.33 0.07 3.48 99.67 1.49 29.17 30.87
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 311.58 0 4.46 89.42 1.64 25.98 27.78
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.91 0 5.18 80.01 1.86 24.3 26.41
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.09 0 5.36 71.13 1.97 22.25 24.6
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 313.62 0 4.97 64.4 1.81 19.65 21.98
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 286.81 0 4.18 59.49 1.55 16.71 18.66
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 226.33 0 2.73 58.17 1.08 12.63 13.79
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 195.74 0 2.19 55.6 0.9 9.92 10.9
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 176.83 0 1.86 53.19 0.82 7.9 8.8
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 167.41 0 1.68 51.8 0.81 6.53 7.36
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 167.25 0 1.72 50.93 0.9 5.92 6.74
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 175.34 0 2.04 50.34 1.16 6.26 7.19
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 188.68 0 2.66 50.08 1.62 7.14 8.21
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 206.78 0 3.6 49.59 2.21 8.37 9.66
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 229.69 0.1 4.93 49.1 2.92 9.81 11.45
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 259.55 0.52 6.35 48.24 3.64 11.14 13.21
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 286.42 0.78 7.43 49.08 3.93 11.96 14.34
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 290.69 0.7 7.5 51.85 3.65 12.02 14.38
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 277.42 0.66 6.57 56.08 3.18 11.86 14
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 254.78 0.55 4.8 64.49 2.59 12.28 14.11
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 220.95 0.33 2.83 73.21 1.88 12.77 14.22
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.41 0.18 1.29 76.04 1.13 12.02 13.04
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 159.99 0.15 1.05 75.86 0.85 10.75 11.67
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 152.6 0.14 1.1 74.41 0.73 9.5 10.37
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.79 0.09 1.42 72.57 0.72 8.77 9.64
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 159.01 0.01 1.73 70.32 0.75 8.34 9.23
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.3 0 1.72 68.98 0.78 8.09 9.02
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 169.22 0 2.02 67.72 0.9 8.13 9.24
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 180.65 0 2.46 66.61 1.09 8.31 9.66
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 189.99 0 2.73 65.13 1.23 8.4 9.96
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 196.93 0 2.92 63.36 1.3 8.36 9.92
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 191.82 0 2.69 61.9 1.17 7.95 9.23
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.44 0 2.1 61.05 0.98 7.35 8.37
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 163.04 0 1.59 60.61 0.84 6.65 7.54
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 162.86 0 1.59 59.26 0.83 6.49 7.42
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.2 0 1.57 58.05 0.8 6.46 7.4
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.56 0 1.54 57.07 0.77 6.46 7.39
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.42 0 1.57 56.44 0.77 6.41 7.33
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 165.57 0.07 1.71 56.12 0.82 6.43 7.38
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.95 0.18 1.6 57.52 0.8 6.28 7.18
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.37 0.16 1.49 59.87 0.73 6.16 7
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 158.26 0.09 1.41 61.47 0.68 6.04 6.81
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 156.29 0.1 1.31 62.07 0.64 5.97 6.71
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 154.94 0.13 1.02 64.67 0.62 6.41 7.15
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 153.78 0.13 0.8 68.01 0.61 7.22 7.96
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 154.41 0.13 0.75 71.22 0.62 8.14 8.92
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 153.86 0.12 0.79 71.35 0.59 8.52 9.29
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 151.9 0.11 0.89 68.7 0.56 8.21 8.94
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 151.15 0.07 1.18 63.35 0.53 7.39 8.06
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.74 0.01 1.62 57.84 0.57 6.71 7.39
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.66 0 1.91 53.86 0.65 6.41 7.19
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 174.94 0 2.43 50.07 0.83 6.43 7.49
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 200.38 0 3.24 45.91 1.15 6.96 8.61
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 234.31 0 4.14 41.89 1.58 7.98 10.43
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 273.65 0 5.2 38.1 2 9.32 12.41
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.4 0 5.98 35.4 2.12 10.46 13.7
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 323.14 0 6.24 34.05 2.05 11.24 14.37
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 336.6 0 6.5 33.49 2.05 12.08 15.06
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 356.3 0 6.98 32.07 2.08 13.12 15.97
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 368.2 0 7.16 31.08 2.01 13.8 16.33
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 335.67 0 6.08 32.36 1.78 12.78 14.69
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 330.49 0 6 32.45 1.8 12.9 14.76
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 362.28 0.1 7.22 31.1 2.26 14.99 17.35
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 392.68 0.16 8.73 30.09 2.67 16.81 19.43
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 410.05 0.29 9.54 29.87 2.74 17.73 20.24
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 412.98 0.48 9.44 31.39 2.62 18.17 20.45
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 361.27 0.6 6.84 39.69 1.92 16.26 17.82

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận